Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/TAU
Lịch sử thay đổi trong GHS/TAU tỷ giá
GHS/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 GHS = 16.7452 TAU
▼ -1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 11.03% (15.0819 TAU — 16.7452 TAU)
Thay đổi trong GHS/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 201.16% (5.560267 TAU — 16.7452 TAU)
Thay đổi trong GHS/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 228.74% (5.093793 TAU — 16.7452 TAU)
Thay đổi trong GHS/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 17.62% (14.2369 TAU — 16.7452 TAU)
cedi Ghana/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.9686 TAU | ▲ 1.33 % |
23/05 | 15.4714 TAU | ▼ -8.82 % |
24/05 | 14.22 TAU | ▼ -8.09 % |
25/05 | 14.7871 TAU | ▲ 3.99 % |
26/05 | 16.2401 TAU | ▲ 9.83 % |
27/05 | 16.3563 TAU | ▲ 0.72 % |
28/05 | 16.3387 TAU | ▼ -0.11 % |
29/05 | 17.6089 TAU | ▲ 7.77 % |
30/05 | 18.3141 TAU | ▲ 4.01 % |
31/05 | 19.0571 TAU | ▲ 4.06 % |
01/06 | 19.5832 TAU | ▲ 2.76 % |
02/06 | 17.9943 TAU | ▼ -8.11 % |
03/06 | 18.1736 TAU | ▲ 1 % |
04/06 | 18.0219 TAU | ▼ -0.83 % |
05/06 | 14.7403 TAU | ▼ -18.21 % |
06/06 | 12.8417 TAU | ▼ -12.88 % |
07/06 | 13.1348 TAU | ▲ 2.28 % |
08/06 | 13.1366 TAU | ▲ 0.01 % |
09/06 | 14.577 TAU | ▲ 10.96 % |
10/06 | 15.3821 TAU | ▲ 5.52 % |
11/06 | 15.2592 TAU | ▼ -0.8 % |
12/06 | 15.5415 TAU | ▲ 1.85 % |
13/06 | 16.0143 TAU | ▲ 3.04 % |
14/06 | 16.2617 TAU | ▲ 1.55 % |
15/06 | 16.3914 TAU | ▲ 0.8 % |
16/06 | 16.8672 TAU | ▲ 2.9 % |
17/06 | 17.5411 TAU | ▲ 3.99 % |
18/06 | 16.8899 TAU | ▼ -3.71 % |
19/06 | 16.849 TAU | ▼ -0.24 % |
20/06 | 16.6305 TAU | ▼ -1.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.2058 TAU | ▲ 2.75 % |
03/06 — 09/06 | 19.4615 TAU | ▲ 13.11 % |
10/06 — 16/06 | 18.6075 TAU | ▼ -4.39 % |
17/06 — 23/06 | 22.0884 TAU | ▲ 18.71 % |
24/06 — 30/06 | 22.7843 TAU | ▲ 3.15 % |
01/07 — 07/07 | 34.8681 TAU | ▲ 53.04 % |
08/07 — 14/07 | 35.728 TAU | ▲ 2.47 % |
15/07 — 21/07 | 27.7833 TAU | ▼ -22.24 % |
22/07 — 28/07 | 33.2353 TAU | ▲ 19.62 % |
29/07 — 04/08 | 22.8453 TAU | ▼ -31.26 % |
05/08 — 11/08 | 28.309 TAU | ▲ 23.92 % |
12/08 — 18/08 | 29.7539 TAU | ▲ 5.1 % |
cedi Ghana/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.1455 TAU | ▼ -9.55 % |
07/2024 | 12.9298 TAU | ▼ -14.63 % |
08/2024 | 13.6273 TAU | ▲ 5.39 % |
09/2024 | 12.0708 TAU | ▼ -11.42 % |
10/2024 | 9.284164 TAU | ▼ -23.09 % |
11/2024 | 14.6502 TAU | ▲ 57.8 % |
12/2024 | 16.0261 TAU | ▲ 9.39 % |
01/2025 | 11.2555 TAU | ▼ -29.77 % |
02/2025 | 30.0068 TAU | ▲ 166.6 % |
03/2025 | 54.0056 TAU | ▲ 79.98 % |
04/2025 | 42.8361 TAU | ▼ -20.68 % |
05/2025 | 52.0656 TAU | ▲ 21.55 % |
cedi Ghana/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.0458 TAU |
Tối đa | 17.7489 TAU |
Bình quân gia quyền | 15.6888 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.51828 TAU |
Tối đa | 18.0409 TAU |
Bình quân gia quyền | 12.8534 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.705197 TAU |
Tối đa | 18.0409 TAU |
Bình quân gia quyền | 7.115948 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: