Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại POA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/POA
Lịch sử thay đổi trong GHS/POA tỷ giá
GHS/POA tỷ giá
07 20, 2023
1 GHS = 6.550258 POA
▼ -6.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/POA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong POA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/POA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/POA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/POA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/POA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi -10.17% (7.291795 POA — 6.550258 POA)
Thay đổi trong GHS/POA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi 67.17% (3.918342 POA — 6.550258 POA)
Thay đổi trong GHS/POA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi 2.86% (6.368211 POA — 6.550258 POA)
Thay đổi trong GHS/POA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi -66.98% (19.8388 POA — 6.550258 POA)
cedi Ghana/POA dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/POA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.375026 POA | ▼ -2.68 % |
23/05 | 6.188401 POA | ▼ -2.93 % |
24/05 | 6.110748 POA | ▼ -1.25 % |
25/05 | 6.033349 POA | ▼ -1.27 % |
26/05 | 5.904264 POA | ▼ -2.14 % |
27/05 | 5.965924 POA | ▲ 1.04 % |
28/05 | 5.973724 POA | ▲ 0.13 % |
29/05 | 6.090884 POA | ▲ 1.96 % |
30/05 | 6.170731 POA | ▲ 1.31 % |
31/05 | 6.066438 POA | ▼ -1.69 % |
01/06 | 5.976608 POA | ▼ -1.48 % |
02/06 | 6.570414 POA | ▲ 9.94 % |
03/06 | 6.470032 POA | ▼ -1.53 % |
04/06 | 6.10143 POA | ▼ -5.7 % |
05/06 | 6.23261 POA | ▲ 2.15 % |
06/06 | 6.353419 POA | ▲ 1.94 % |
07/06 | 6.481511 POA | ▲ 2.02 % |
08/06 | 6.464272 POA | ▼ -0.27 % |
09/06 | 6.417752 POA | ▼ -0.72 % |
10/06 | 6.420326 POA | ▲ 0.04 % |
11/06 | 6.351819 POA | ▼ -1.07 % |
12/06 | 6.419217 POA | ▲ 1.06 % |
13/06 | 6.321762 POA | ▼ -1.52 % |
14/06 | 6.223578 POA | ▼ -1.55 % |
15/06 | 6.320684 POA | ▲ 1.56 % |
16/06 | 6.443247 POA | ▲ 1.94 % |
17/06 | 6.493463 POA | ▲ 0.78 % |
18/06 | 6.496974 POA | ▲ 0.05 % |
19/06 | 6.535778 POA | ▲ 0.6 % |
20/06 | 6.566138 POA | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/POA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/POA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.12363 POA | ▼ -6.51 % |
03/06 — 09/06 | 6.519223 POA | ▲ 6.46 % |
10/06 — 16/06 | 7.392793 POA | ▲ 13.4 % |
17/06 — 23/06 | 7.078271 POA | ▼ -4.25 % |
24/06 — 30/06 | 7.31925 POA | ▲ 3.4 % |
01/07 — 07/07 | 8.346579 POA | ▲ 14.04 % |
08/07 — 14/07 | 8.301926 POA | ▼ -0.53 % |
15/07 — 21/07 | 7.341604 POA | ▼ -11.57 % |
22/07 — 28/07 | 7.755446 POA | ▲ 5.64 % |
29/07 — 04/08 | 7.35487 POA | ▼ -5.17 % |
05/08 — 11/08 | 7.393042 POA | ▲ 0.52 % |
12/08 — 18/08 | 7.487653 POA | ▲ 1.28 % |
cedi Ghana/POA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.567715 POA | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 9.752812 POA | ▲ 48.5 % |
08/2024 | 3.789502 POA | ▼ -61.14 % |
09/2024 | 4.355862 POA | ▲ 14.95 % |
10/2024 | 4.931561 POA | ▲ 13.22 % |
11/2024 | 3.223912 POA | ▼ -34.63 % |
12/2024 | 3.445913 POA | ▲ 6.89 % |
01/2025 | 5.00332 POA | ▲ 45.2 % |
02/2025 | 3.635312 POA | ▼ -27.34 % |
03/2025 | 4.29473 POA | ▲ 18.14 % |
04/2025 | 4.485543 POA | ▲ 4.44 % |
05/2025 | 4.570944 POA | ▲ 1.9 % |
cedi Ghana/POA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.652084 POA |
Tối đa | 7.073148 POA |
Bình quân gia quyền | 6.900482 POA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.318859 POA |
Tối đa | 7.870959 POA |
Bình quân gia quyền | 6.651937 POA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.855831 POA |
Tối đa | 28.4302 POA |
Bình quân gia quyền | 6.61679 POA |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/POA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến POA (POA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến POA (POA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: