Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại OAX

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/OAX

Lịch sử thay đổi trong GHS/OAX tỷ giá

GHS/OAX tỷ giá

05 20, 2024
1 GHS = 0.29593031 OAX
▼ -3.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong OAX.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -9.21% (0.3259528 OAX — 0.29593031 OAX)

Thay đổi trong GHS/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -37.97% (0.47704701 OAX — 0.29593031 OAX)

Thay đổi trong GHS/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -25.28% (0.39604573 OAX — 0.29593031 OAX)

Thay đổi trong GHS/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -94.44% (5.325025 OAX — 0.29593031 OAX)

cedi Ghana/OAX dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.28628531 OAX ▼ -3.26 %
23/05 0.27821838 OAX ▼ -2.82 %
24/05 0.28162974 OAX ▲ 1.23 %
25/05 0.29283619 OAX ▲ 3.98 %
26/05 0.30881839 OAX ▲ 5.46 %
27/05 0.31019618 OAX ▲ 0.45 %
28/05 0.32647484 OAX ▲ 5.25 %
29/05 0.30432591 OAX ▼ -6.78 %
30/05 0.29438396 OAX ▼ -3.27 %
31/05 0.3268619 OAX ▲ 11.03 %
01/06 0.33679205 OAX ▲ 3.04 %
02/06 0.32476272 OAX ▼ -3.57 %
03/06 0.31693954 OAX ▼ -2.41 %
04/06 0.30765718 OAX ▼ -2.93 %
05/06 0.30423367 OAX ▼ -1.11 %
06/06 0.28000523 OAX ▼ -7.96 %
07/06 0.28115499 OAX ▲ 0.41 %
08/06 0.30216377 OAX ▲ 7.47 %
09/06 0.30413767 OAX ▲ 0.65 %
10/06 0.29460215 OAX ▼ -3.14 %
11/06 0.30008296 OAX ▲ 1.86 %
12/06 0.30938059 OAX ▲ 3.1 %
13/06 0.31191529 OAX ▲ 0.82 %
14/06 0.3152006 OAX ▲ 1.05 %
15/06 0.31025738 OAX ▼ -1.57 %
16/06 0.3028047 OAX ▼ -2.4 %
17/06 0.29481133 OAX ▼ -2.64 %
18/06 0.28257793 OAX ▼ -4.15 %
19/06 0.27997653 OAX ▼ -0.92 %
20/06 0.28283557 OAX ▲ 1.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2896851 OAX ▼ -2.11 %
03/06 — 09/06 0.26295771 OAX ▼ -9.23 %
10/06 — 16/06 0.32155181 OAX ▲ 22.28 %
17/06 — 23/06 0.3038589 OAX ▼ -5.5 %
24/06 — 30/06 0.22309822 OAX ▼ -26.58 %
01/07 — 07/07 0.22908776 OAX ▲ 2.68 %
08/07 — 14/07 0.28659081 OAX ▲ 25.1 %
15/07 — 21/07 0.24045468 OAX ▼ -16.1 %
22/07 — 28/07 0.24683952 OAX ▲ 2.66 %
29/07 — 04/08 0.23237708 OAX ▼ -5.86 %
05/08 — 11/08 0.25751565 OAX ▲ 10.82 %
12/08 — 18/08 0.23530806 OAX ▼ -8.62 %

cedi Ghana/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.29325258 OAX ▼ -0.9 %
07/2024 0.30804775 OAX ▲ 5.05 %
08/2024 0.52505982 OAX ▲ 70.45 %
09/2024 0.30647449 OAX ▼ -41.63 %
10/2024 0.27646338 OAX ▼ -9.79 %
11/2024 0.30126951 OAX ▲ 8.97 %
12/2024 0.3050679 OAX ▲ 1.26 %
01/2025 0.33738156 OAX ▲ 10.59 %
02/2025 0.22714078 OAX ▼ -32.68 %
03/2025 0.14433053 OAX ▼ -36.46 %
04/2025 0.19784437 OAX ▲ 37.08 %
05/2025 0.17602113 OAX ▼ -11.03 %

cedi Ghana/OAX thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31229688 OAX
Tối đa 0.35837291 OAX
Bình quân gia quyền 0.32807101 OAX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.26328628 OAX
Tối đa 0.56612812 OAX
Bình quân gia quyền 0.35472154 OAX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26328628 OAX
Tối đa 0.8677144 OAX
Bình quân gia quyền 0.48844584 OAX

Chia sẻ một liên kết đến GHS/OAX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu