Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Nexus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/NXS
Lịch sử thay đổi trong GHS/NXS tỷ giá
GHS/NXS tỷ giá
07 20, 2023
1 GHS = 1.321425 NXS
▼ -2.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Nexus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Nexus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/NXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/NXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Nexus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/NXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 4.47% (1.26489 NXS — 1.321425 NXS)
Thay đổi trong GHS/NXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 35.52% (0.97506699 NXS — 1.321425 NXS)
Thay đổi trong GHS/NXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 72.81% (0.76465114 NXS — 1.321425 NXS)
Thay đổi trong GHS/NXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 17.68% (1.122855 NXS — 1.321425 NXS)
cedi Ghana/Nexus dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Nexus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.285484 NXS | ▼ -2.72 % |
23/05 | 1.243842 NXS | ▼ -3.24 % |
24/05 | 1.272751 NXS | ▲ 2.32 % |
25/05 | 1.301102 NXS | ▲ 2.23 % |
26/05 | 1.339123 NXS | ▲ 2.92 % |
27/05 | 1.357623 NXS | ▲ 1.38 % |
28/05 | 1.399269 NXS | ▲ 3.07 % |
29/05 | 1.44471 NXS | ▲ 3.25 % |
30/05 | 1.457618 NXS | ▲ 0.89 % |
31/05 | 1.452483 NXS | ▼ -0.35 % |
01/06 | 1.422015 NXS | ▼ -2.1 % |
02/06 | 1.493207 NXS | ▲ 5.01 % |
03/06 | 1.469246 NXS | ▼ -1.6 % |
04/06 | 1.408549 NXS | ▼ -4.13 % |
05/06 | 1.462285 NXS | ▲ 3.81 % |
06/06 | 1.42493 NXS | ▼ -2.55 % |
07/06 | 1.379383 NXS | ▼ -3.2 % |
08/06 | 1.438749 NXS | ▲ 4.3 % |
09/06 | 1.437046 NXS | ▼ -0.12 % |
10/06 | 1.476923 NXS | ▲ 2.77 % |
11/06 | 1.473001 NXS | ▼ -0.27 % |
12/06 | 1.450002 NXS | ▼ -1.56 % |
13/06 | 1.404858 NXS | ▼ -3.11 % |
14/06 | 1.403255 NXS | ▼ -0.11 % |
15/06 | 1.40961 NXS | ▲ 0.45 % |
16/06 | 1.404278 NXS | ▼ -0.38 % |
17/06 | 1.40829 NXS | ▲ 0.29 % |
18/06 | 1.379744 NXS | ▼ -2.03 % |
19/06 | 1.408551 NXS | ▲ 2.09 % |
20/06 | 1.439925 NXS | ▲ 2.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Nexus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Nexus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.272495 NXS | ▼ -3.7 % |
03/06 — 09/06 | 1.490913 NXS | ▲ 17.16 % |
10/06 — 16/06 | 1.78338 NXS | ▲ 19.62 % |
17/06 — 23/06 | 1.712671 NXS | ▼ -3.96 % |
24/06 — 30/06 | 1.695835 NXS | ▼ -0.98 % |
01/07 — 07/07 | 1.774733 NXS | ▲ 4.65 % |
08/07 — 14/07 | 1.743226 NXS | ▼ -1.78 % |
15/07 — 21/07 | 1.712794 NXS | ▼ -1.75 % |
22/07 — 28/07 | 1.803384 NXS | ▲ 5.29 % |
29/07 — 04/08 | 1.807285 NXS | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 1.721456 NXS | ▼ -4.75 % |
12/08 — 18/08 | 1.777834 NXS | ▲ 3.27 % |
cedi Ghana/Nexus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.431556 NXS | ▲ 8.33 % |
07/2024 | 1.384654 NXS | ▼ -3.28 % |
08/2024 | 0.61536054 NXS | ▼ -55.56 % |
09/2024 | 0.65870382 NXS | ▲ 7.04 % |
10/2024 | 0.65554649 NXS | ▼ -0.48 % |
11/2024 | 0.46385726 NXS | ▼ -29.24 % |
12/2024 | 0.38536221 NXS | ▼ -16.92 % |
01/2025 | 0.47275762 NXS | ▲ 22.68 % |
02/2025 | 0.5950399 NXS | ▲ 25.87 % |
03/2025 | 0.72033771 NXS | ▲ 21.06 % |
04/2025 | 0.76074985 NXS | ▲ 5.61 % |
05/2025 | 0.75968851 NXS | ▼ -0.14 % |
cedi Ghana/Nexus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.212738 NXS |
Tối đa | 1.361687 NXS |
Bình quân gia quyền | 1.318704 NXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.98188289 NXS |
Tối đa | 1.392795 NXS |
Bình quân gia quyền | 1.254928 NXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52004363 NXS |
Tối đa | 2.162811 NXS |
Bình quân gia quyền | 1.212716 NXS |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/NXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Nexus (NXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Nexus (NXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: