Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/NAV

Lịch sử thay đổi trong GHS/NAV tỷ giá

GHS/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 GHS = 0.98160142 NAV
▼ -43.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (0.98594068 NAV — 0.98160142 NAV)

Thay đổi trong GHS/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.98% (1.752208 NAV — 0.98160142 NAV)

Thay đổi trong GHS/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -70.98% (3.382647 NAV — 0.98160142 NAV)

Thay đổi trong GHS/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -56.28% (2.245131 NAV — 0.98160142 NAV)

cedi Ghana/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.98885578 NAV ▲ 0.74 %
23/05 1.045542 NAV ▲ 5.73 %
24/05 1.118044 NAV ▲ 6.93 %
25/05 1.09305 NAV ▼ -2.24 %
26/05 1.037432 NAV ▼ -5.09 %
27/05 1.071718 NAV ▲ 3.3 %
28/05 1.194238 NAV ▲ 11.43 %
29/05 1.204681 NAV ▲ 0.87 %
30/05 1.089715 NAV ▼ -9.54 %
31/05 0.89412897 NAV ▼ -17.95 %
01/06 0.85383921 NAV ▼ -4.51 %
02/06 0.76814999 NAV ▼ -10.04 %
03/06 0.771322 NAV ▲ 0.41 %
04/06 0.78509499 NAV ▲ 1.79 %
05/06 0.83130444 NAV ▲ 5.89 %
06/06 0.84982094 NAV ▲ 2.23 %
07/06 0.82748196 NAV ▼ -2.63 %
08/06 0.81615256 NAV ▼ -1.37 %
09/06 0.86955999 NAV ▲ 6.54 %
10/06 0.87597821 NAV ▲ 0.74 %
11/06 0.89982021 NAV ▲ 2.72 %
12/06 0.84707385 NAV ▼ -5.86 %
13/06 0.86937908 NAV ▲ 2.63 %
14/06 0.85233342 NAV ▼ -1.96 %
15/06 0.89951653 NAV ▲ 5.54 %
16/06 0.93996875 NAV ▲ 4.5 %
17/06 0.95167052 NAV ▲ 1.24 %
18/06 0.99588325 NAV ▲ 4.65 %
19/06 1.066232 NAV ▲ 7.06 %
20/06 0.5275212 NAV ▼ -50.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.84899876 NAV ▼ -13.51 %
03/06 — 09/06 0.98802781 NAV ▲ 16.38 %
10/06 — 16/06 1.015338 NAV ▲ 2.76 %
17/06 — 23/06 1.141324 NAV ▲ 12.41 %
24/06 — 30/06 1.043995 NAV ▼ -8.53 %
01/07 — 07/07 1.030161 NAV ▼ -1.33 %
08/07 — 14/07 1.006903 NAV ▼ -2.26 %
15/07 — 21/07 0.714025 NAV ▼ -29.09 %
22/07 — 28/07 0.70069807 NAV ▼ -1.87 %
29/07 — 04/08 0.81795062 NAV ▲ 16.73 %
05/08 — 11/08 0.98293208 NAV ▲ 20.17 %
12/08 — 18/08 0.54886686 NAV ▼ -44.16 %

cedi Ghana/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.96027076 NAV ▼ -2.17 %
07/2024 0.56398208 NAV ▼ -41.27 %
08/2024 0.85152387 NAV ▲ 50.98 %
09/2024 1.53732 NAV ▲ 80.54 %
10/2024 0.78255359 NAV ▼ -49.1 %
11/2024 0.98627376 NAV ▲ 26.03 %
12/2024 0.60851224 NAV ▼ -38.3 %
01/2025 0.91561129 NAV ▲ 50.47 %
02/2025 1.224267 NAV ▲ 33.71 %
03/2025 1.048823 NAV ▼ -14.33 %
04/2025 1.092435 NAV ▲ 4.16 %
05/2025 0.75521639 NAV ▼ -30.87 %

cedi Ghana/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.98114142 NAV
Tối đa 0.98594068 NAV
Bình quân gia quyền 0.98365605 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.98114142 NAV
Tối đa 1.752208 NAV
Bình quân gia quyền 1.367004 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.67070384 NAV
Tối đa 3.303496 NAV
Bình quân gia quyền 1.581021 NAV

Chia sẻ một liên kết đến GHS/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu