Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MSR
Lịch sử thay đổi trong GHS/MSR tỷ giá
GHS/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 GHS = 14.0532 MSR
▲ 5.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 29.84% (10.8238 MSR — 14.0532 MSR)
Thay đổi trong GHS/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 24.35% (11.3014 MSR — 14.0532 MSR)
Thay đổi trong GHS/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 24.35% (11.3014 MSR — 14.0532 MSR)
Thay đổi trong GHS/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -14.11% (16.3628 MSR — 14.0532 MSR)
cedi Ghana/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.7357 MSR | ▲ 4.86 % |
23/05 | 16.1218 MSR | ▲ 9.41 % |
24/05 | 14.1559 MSR | ▼ -12.19 % |
25/05 | 12.2681 MSR | ▼ -13.34 % |
26/05 | 12.7458 MSR | ▲ 3.89 % |
27/05 | 12.2906 MSR | ▼ -3.57 % |
28/05 | 12.0326 MSR | ▼ -2.1 % |
29/05 | 13.6039 MSR | ▲ 13.06 % |
30/05 | 16.0588 MSR | ▲ 18.05 % |
31/05 | 17.8076 MSR | ▲ 10.89 % |
01/06 | 17.6655 MSR | ▼ -0.8 % |
02/06 | 16.3315 MSR | ▼ -7.55 % |
03/06 | 15.8616 MSR | ▼ -2.88 % |
04/06 | 15.6637 MSR | ▼ -1.25 % |
05/06 | 14.2325 MSR | ▼ -9.14 % |
06/06 | 16.6742 MSR | ▲ 17.16 % |
07/06 | 16.0325 MSR | ▼ -3.85 % |
08/06 | 15.7455 MSR | ▼ -1.79 % |
09/06 | 14.8922 MSR | ▼ -5.42 % |
10/06 | 15.5577 MSR | ▲ 4.47 % |
11/06 | 17.1444 MSR | ▲ 10.2 % |
12/06 | 16.1886 MSR | ▼ -5.58 % |
13/06 | 15.5137 MSR | ▼ -4.17 % |
14/06 | 16.3986 MSR | ▲ 5.7 % |
15/06 | 17.1174 MSR | ▲ 4.38 % |
16/06 | 16.6874 MSR | ▼ -2.51 % |
17/06 | 15.7951 MSR | ▼ -5.35 % |
18/06 | 16.2252 MSR | ▲ 2.72 % |
19/06 | 16.0652 MSR | ▼ -0.99 % |
20/06 | 16.1658 MSR | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.0718 MSR | ▲ 0.13 % |
03/06 — 09/06 | 13.1133 MSR | ▼ -6.81 % |
10/06 — 16/06 | 10.9557 MSR | ▼ -16.45 % |
17/06 — 23/06 | 13.8093 MSR | ▲ 26.05 % |
24/06 — 30/06 | 13.8144 MSR | ▲ 0.04 % |
01/07 — 07/07 | 14.6753 MSR | ▲ 6.23 % |
08/07 — 14/07 | 14.82 MSR | ▲ 0.99 % |
15/07 — 21/07 | 15.0283 MSR | ▲ 1.41 % |
22/07 — 28/07 | 13.552 MSR | ▼ -9.82 % |
29/07 — 04/08 | 22.3546 MSR | ▲ 64.95 % |
05/08 — 11/08 | 18.1493 MSR | ▼ -18.81 % |
12/08 — 18/08 | 15.1897 MSR | ▼ -16.31 % |
cedi Ghana/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.3424 MSR | ▼ -5.06 % |
07/2024 | 13.1006 MSR | ▼ -1.81 % |
08/2024 | 10.7914 MSR | ▼ -17.63 % |
09/2024 | 7.274699 MSR | ▼ -32.59 % |
10/2024 | 10.4425 MSR | ▲ 43.55 % |
11/2024 | 11.139 MSR | ▲ 6.67 % |
12/2024 | 9.876182 MSR | ▼ -11.34 % |
01/2025 | 9.332839 MSR | ▼ -5.5 % |
02/2025 | 9.841513 MSR | ▲ 5.45 % |
03/2025 | 10.1898 MSR | ▲ 3.54 % |
04/2025 | 10.922 MSR | ▲ 7.19 % |
cedi Ghana/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.636299 MSR |
Tối đa | 13.4011 MSR |
Bình quân gia quyền | 12.2736 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.636299 MSR |
Tối đa | 13.4011 MSR |
Bình quân gia quyền | 11.9451 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.636299 MSR |
Tối đa | 13.4011 MSR |
Bình quân gia quyền | 11.9451 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: