Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/LUN
Lịch sử thay đổi trong GHS/LUN tỷ giá
GHS/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 GHS = 3.637309 LUN
▲ 1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -12.39% (4.151588 LUN — 3.637309 LUN)
Thay đổi trong GHS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -12.98% (4.179969 LUN — 3.637309 LUN)
Thay đổi trong GHS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -12.98% (4.179969 LUN — 3.637309 LUN)
Thay đổi trong GHS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1228.07% (0.27387965 LUN — 3.637309 LUN)
cedi Ghana/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.609715 LUN | ▼ -0.76 % |
23/05 | 3.512778 LUN | ▼ -2.69 % |
24/05 | 3.35562 LUN | ▼ -4.47 % |
25/05 | 3.286867 LUN | ▼ -2.05 % |
26/05 | 3.255673 LUN | ▼ -0.95 % |
27/05 | 3.2616 LUN | ▲ 0.18 % |
28/05 | 3.235081 LUN | ▼ -0.81 % |
29/05 | 2.887579 LUN | ▼ -10.74 % |
30/05 | 2.10803 LUN | ▼ -27 % |
31/05 | 1.337474 LUN | ▼ -36.55 % |
01/06 | 1.359526 LUN | ▲ 1.65 % |
02/06 | 1.351203 LUN | ▼ -0.61 % |
03/06 | 1.360904 LUN | ▲ 0.72 % |
04/06 | 1.342704 LUN | ▼ -1.34 % |
05/06 | 1.28529 LUN | ▼ -4.28 % |
06/06 | 1.265459 LUN | ▼ -1.54 % |
07/06 | 1.254852 LUN | ▼ -0.84 % |
08/06 | 1.257687 LUN | ▲ 0.23 % |
09/06 | 1.253256 LUN | ▼ -0.35 % |
10/06 | 2.076229 LUN | ▲ 65.67 % |
11/06 | 2.932998 LUN | ▲ 41.27 % |
12/06 | 2.802404 LUN | ▼ -4.45 % |
13/06 | 2.78657 LUN | ▼ -0.57 % |
14/06 | 2.766202 LUN | ▼ -0.73 % |
15/06 | 2.77397 LUN | ▲ 0.28 % |
16/06 | 2.796897 LUN | ▲ 0.83 % |
17/06 | 2.91491 LUN | ▲ 4.22 % |
18/06 | 2.957179 LUN | ▲ 1.45 % |
19/06 | 2.950057 LUN | ▼ -0.24 % |
20/06 | 2.968544 LUN | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.732775 LUN | ▲ 2.62 % |
03/06 — 09/06 | 3.817689 LUN | ▲ 2.27 % |
10/06 — 16/06 | 3.231248 LUN | ▼ -15.36 % |
17/06 — 23/06 | 1.734666 LUN | ▼ -46.32 % |
24/06 — 30/06 | 2.69981 LUN | ▲ 55.64 % |
01/07 — 07/07 | 3.800323 LUN | ▲ 40.76 % |
08/07 — 14/07 | 3.840419 LUN | ▲ 1.06 % |
15/07 — 21/07 | 4.392428 LUN | ▲ 14.37 % |
22/07 — 28/07 | 4.140108 LUN | ▼ -5.74 % |
29/07 — 04/08 | 3.759202 LUN | ▼ -9.2 % |
05/08 — 11/08 | 5.126043 LUN | ▲ 36.36 % |
12/08 — 18/08 | 16.0207 LUN | ▲ 212.53 % |
cedi Ghana/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.183139 LUN | ▼ -12.49 % |
07/2024 | 2.51852 LUN | ▼ -20.88 % |
08/2024 | 1.540572 LUN | ▼ -38.83 % |
09/2024 | 6.410464 LUN | ▲ 316.11 % |
10/2024 | 10.3878 LUN | ▲ 62.04 % |
11/2024 | 13.317 LUN | ▲ 28.2 % |
12/2024 | 12.0293 LUN | ▼ -9.67 % |
01/2025 | 46.2321 LUN | ▲ 284.33 % |
02/2025 | 45.3414 LUN | ▼ -1.93 % |
03/2025 | 28.0358 LUN | ▼ -38.17 % |
04/2025 | 39.3346 LUN | ▲ 40.3 % |
cedi Ghana/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.46557 LUN |
Tối đa | 4.161887 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.869715 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.46557 LUN |
Tối đa | 4.531932 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.351287 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.46557 LUN |
Tối đa | 4.531932 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.351287 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: