Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/LSK

Lịch sử thay đổi trong GHS/LSK tỷ giá

GHS/LSK tỷ giá

05 20, 2024
1 GHS = 0.03799158 LSK
▼ -4.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -9.82% (0.04212874 LSK — 0.03799158 LSK)

Thay đổi trong GHS/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -34.07% (0.05762744 LSK — 0.03799158 LSK)

Thay đổi trong GHS/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -65.9% (0.11139685 LSK — 0.03799158 LSK)

Thay đổi trong GHS/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -76.75% (0.16337354 LSK — 0.03799158 LSK)

cedi Ghana/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.03774521 LSK ▼ -0.65 %
23/05 0.03552876 LSK ▼ -5.87 %
24/05 0.03638365 LSK ▲ 2.41 %
25/05 0.03849394 LSK ▲ 5.8 %
26/05 0.03625304 LSK ▼ -5.82 %
27/05 0.03584239 LSK ▼ -1.13 %
28/05 0.04023129 LSK ▲ 12.24 %
29/05 0.03962457 LSK ▼ -1.51 %
30/05 0.04005729 LSK ▲ 1.09 %
31/05 0.04134277 LSK ▲ 3.21 %
01/06 0.0406624 LSK ▼ -1.65 %
02/06 0.03648315 LSK ▼ -10.28 %
03/06 0.03545664 LSK ▼ -2.81 %
04/06 0.03417896 LSK ▼ -3.6 %
05/06 0.03457127 LSK ▲ 1.15 %
06/06 0.03449513 LSK ▼ -0.22 %
07/06 0.03461022 LSK ▲ 0.33 %
08/06 0.03448093 LSK ▼ -0.37 %
09/06 0.03292475 LSK ▼ -4.51 %
10/06 0.03325378 LSK ▲ 1 %
11/06 0.03472974 LSK ▲ 4.44 %
12/06 0.03457585 LSK ▼ -0.44 %
13/06 0.03345306 LSK ▼ -3.25 %
14/06 0.03335246 LSK ▼ -0.3 %
15/06 0.03419413 LSK ▲ 2.52 %
16/06 0.03282846 LSK ▼ -3.99 %
17/06 0.03184658 LSK ▼ -2.99 %
18/06 0.0325701 LSK ▲ 2.27 %
19/06 0.03425743 LSK ▲ 5.18 %
20/06 0.03586608 LSK ▲ 4.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.03666205 LSK ▼ -3.5 %
03/06 — 09/06 0.02915851 LSK ▼ -20.47 %
10/06 — 16/06 0.03215952 LSK ▲ 10.29 %
17/06 — 23/06 0.02997275 LSK ▼ -6.8 %
24/06 — 30/06 0.03171098 LSK ▲ 5.8 %
01/07 — 07/07 0.03083095 LSK ▼ -2.78 %
08/07 — 14/07 0.03956014 LSK ▲ 28.31 %
15/07 — 21/07 0.02879157 LSK ▼ -27.22 %
22/07 — 28/07 0.03228404 LSK ▲ 12.13 %
29/07 — 04/08 0.02625692 LSK ▼ -18.67 %
05/08 — 11/08 0.02541714 LSK ▼ -3.2 %
12/08 — 18/08 0.02765278 LSK ▲ 8.8 %

cedi Ghana/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03705668 LSK ▼ -2.46 %
07/2024 0.03498291 LSK ▼ -5.6 %
08/2024 0.04627113 LSK ▲ 32.27 %
09/2024 0.04160641 LSK ▼ -10.08 %
10/2024 0.0325645 LSK ▼ -21.73 %
11/2024 0.02508072 LSK ▼ -22.98 %
12/2024 0.02252233 LSK ▼ -10.2 %
01/2025 0.02176016 LSK ▼ -3.38 %
02/2025 0.01709835 LSK ▼ -21.42 %
03/2025 0.01312603 LSK ▼ -23.23 %
04/2025 0.01484746 LSK ▲ 13.11 %
05/2025 0.01377381 LSK ▼ -7.23 %

cedi Ghana/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03583768 LSK
Tối đa 0.04426851 LSK
Bình quân gia quyền 0.03938527 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03540347 LSK
Tối đa 0.06289906 LSK
Bình quân gia quyền 0.04234211 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03540347 LSK
Tối đa 0.12854546 LSK
Bình quân gia quyền 0.0814613 LSK

Chia sẻ một liên kết đến GHS/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu