Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/LKK
Lịch sử thay đổi trong GHS/LKK tỷ giá
GHS/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 GHS = 9.374347 LKK
▲ 6.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -30.16% (13.4233 LKK — 9.374347 LKK)
Thay đổi trong GHS/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -26.96% (12.8348 LKK — 9.374347 LKK)
Thay đổi trong GHS/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -43.88% (16.7037 LKK — 9.374347 LKK)
Thay đổi trong GHS/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -43.88% (16.7037 LKK — 9.374347 LKK)
cedi Ghana/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.202156 LKK | ▼ -1.84 % |
23/05 | 8.842349 LKK | ▼ -3.91 % |
24/05 | 8.836565 LKK | ▼ -0.07 % |
25/05 | 8.809442 LKK | ▼ -0.31 % |
26/05 | 8.954164 LKK | ▲ 1.64 % |
27/05 | 8.966216 LKK | ▲ 0.13 % |
28/05 | 9.081192 LKK | ▲ 1.28 % |
29/05 | 8.828267 LKK | ▼ -2.79 % |
30/05 | 8.694403 LKK | ▼ -1.52 % |
31/05 | 8.727398 LKK | ▲ 0.38 % |
01/06 | 8.534782 LKK | ▼ -2.21 % |
02/06 | 8.695483 LKK | ▲ 1.88 % |
03/06 | 8.5775 LKK | ▼ -1.36 % |
04/06 | 8.580609 LKK | ▲ 0.04 % |
05/06 | 7.767237 LKK | ▼ -9.48 % |
06/06 | 6.607908 LKK | ▼ -14.93 % |
07/06 | 6.826635 LKK | ▲ 3.31 % |
08/06 | 7.170075 LKK | ▲ 5.03 % |
09/06 | 7.398642 LKK | ▲ 3.19 % |
10/06 | 7.518916 LKK | ▲ 1.63 % |
11/06 | 7.880401 LKK | ▲ 4.81 % |
12/06 | 1.718694 LKK | ▼ -78.19 % |
13/06 | 1.749894 LKK | ▲ 1.82 % |
14/06 | 2.040525 LKK | ▲ 16.61 % |
15/06 | 1.922698 LKK | ▼ -5.77 % |
16/06 | 2.44135 LKK | ▲ 26.98 % |
17/06 | 2.431223 LKK | ▼ -0.41 % |
18/06 | 2.361144 LKK | ▼ -2.88 % |
19/06 | 2.337931 LKK | ▼ -0.98 % |
20/06 | 2.395328 LKK | ▲ 2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.6033 LKK | ▲ 13.11 % |
03/06 — 09/06 | 9.716912 LKK | ▼ -8.36 % |
10/06 — 16/06 | 9.156659 LKK | ▼ -5.77 % |
17/06 — 23/06 | 8.262171 LKK | ▼ -9.77 % |
24/06 — 30/06 | 4.408444 LKK | ▼ -46.64 % |
01/07 — 07/07 | 4.508986 LKK | ▲ 2.28 % |
08/07 — 14/07 | 6.046854 LKK | ▲ 34.11 % |
15/07 — 21/07 | 6.201192 LKK | ▲ 2.55 % |
22/07 — 28/07 | 6.814123 LKK | ▲ 9.88 % |
29/07 — 04/08 | 7.355525 LKK | ▲ 7.95 % |
05/08 — 11/08 | 7.519607 LKK | ▲ 2.23 % |
12/08 — 18/08 | 7.098858 LKK | ▼ -5.6 % |
cedi Ghana/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.386477 LKK | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 8.100138 LKK | ▼ -13.7 % |
08/2024 | 9.548874 LKK | ▲ 17.89 % |
09/2024 | 6.581797 LKK | ▼ -31.07 % |
10/2024 | 8.886883 LKK | ▲ 35.02 % |
11/2024 | 11.6934 LKK | ▲ 31.58 % |
12/2024 | 12.6702 LKK | ▲ 8.35 % |
01/2025 | 7.597054 LKK | ▼ -40.04 % |
02/2025 | 11.3 LKK | ▲ 48.74 % |
03/2025 | 9.131006 LKK | ▼ -19.19 % |
04/2025 | 6.10798 LKK | ▼ -33.11 % |
05/2025 | 6.199594 LKK | ▲ 1.5 % |
cedi Ghana/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.584594 LKK |
Tối đa | 14.0815 LKK |
Bình quân gia quyền | 9.40755 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25623919 LKK |
Tối đa | 17.0748 LKK |
Bình quân gia quyền | 14.194 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25623919 LKK |
Tối đa | 21.5659 LKK |
Bình quân gia quyền | 15.2884 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: