Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/LBC
Lịch sử thay đổi trong GHS/LBC tỷ giá
GHS/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 GHS = 19.7246 LBC
▼ -1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -19.58% (24.5273 LBC — 19.7246 LBC)
Thay đổi trong GHS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -7.81% (21.3967 LBC — 19.7246 LBC)
Thay đổi trong GHS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 120.17% (8.958689 LBC — 19.7246 LBC)
Thay đổi trong GHS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 21.8% (16.1941 LBC — 19.7246 LBC)
cedi Ghana/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 19.7803 LBC | ▲ 0.28 % |
24/05 | 19.8152 LBC | ▲ 0.18 % |
25/05 | 19.7968 LBC | ▼ -0.09 % |
26/05 | 19.6884 LBC | ▼ -0.55 % |
27/05 | 19.647 LBC | ▼ -0.21 % |
28/05 | 18.8841 LBC | ▼ -3.88 % |
29/05 | 18.4073 LBC | ▼ -2.53 % |
30/05 | 18.2538 LBC | ▼ -0.83 % |
31/05 | 18.3249 LBC | ▲ 0.39 % |
01/06 | 19.0144 LBC | ▲ 3.76 % |
02/06 | 19.324 LBC | ▲ 1.63 % |
03/06 | 19.3786 LBC | ▲ 0.28 % |
04/06 | 19.1255 LBC | ▼ -1.31 % |
05/06 | 19.488 LBC | ▲ 1.9 % |
06/06 | 19.4949 LBC | ▲ 0.03 % |
07/06 | 19.3859 LBC | ▼ -0.56 % |
08/06 | 19.3001 LBC | ▼ -0.44 % |
09/06 | 19.1784 LBC | ▼ -0.63 % |
10/06 | 19.146 LBC | ▼ -0.17 % |
11/06 | 18.985 LBC | ▼ -0.84 % |
12/06 | 19.0484 LBC | ▲ 0.33 % |
13/06 | 16.5943 LBC | ▼ -12.88 % |
14/06 | 15.8329 LBC | ▼ -4.59 % |
15/06 | 16.5147 LBC | ▲ 4.31 % |
16/06 | 16.1622 LBC | ▼ -2.13 % |
17/06 | 15.7851 LBC | ▼ -2.33 % |
18/06 | 15.6903 LBC | ▼ -0.6 % |
19/06 | 15.8464 LBC | ▲ 0.99 % |
20/06 | 15.69 LBC | ▼ -0.99 % |
21/06 | 15.8771 LBC | ▲ 1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.4043 LBC | ▲ 3.45 % |
03/06 — 09/06 | 20.2449 LBC | ▼ -0.78 % |
10/06 — 16/06 | 14.4921 LBC | ▼ -28.42 % |
17/06 — 23/06 | 15.7225 LBC | ▲ 8.49 % |
24/06 — 30/06 | 18.9824 LBC | ▲ 20.73 % |
01/07 — 07/07 | 30.8011 LBC | ▲ 62.26 % |
08/07 — 14/07 | 32.7697 LBC | ▲ 6.39 % |
15/07 — 21/07 | 29.2468 LBC | ▼ -10.75 % |
22/07 — 28/07 | 31.4446 LBC | ▲ 7.51 % |
29/07 — 04/08 | 28.6095 LBC | ▼ -9.02 % |
05/08 — 11/08 | 27.4239 LBC | ▼ -4.14 % |
12/08 — 18/08 | 27.8846 LBC | ▲ 1.68 % |
cedi Ghana/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.0089 LBC | ▼ -8.7 % |
07/2024 | 20.1807 LBC | ▲ 12.06 % |
08/2024 | 20.4372 LBC | ▲ 1.27 % |
09/2024 | 10.4651 LBC | ▼ -48.79 % |
10/2024 | 23.9593 LBC | ▲ 128.95 % |
11/2024 | 69.0993 LBC | ▲ 188.4 % |
12/2024 | 26.3588 LBC | ▼ -61.85 % |
01/2025 | 28.7439 LBC | ▲ 9.05 % |
02/2025 | 22.8955 LBC | ▼ -20.35 % |
03/2025 | 16.8099 LBC | ▼ -26.58 % |
04/2025 | 36.2764 LBC | ▲ 115.8 % |
05/2025 | 30.7044 LBC | ▼ -15.36 % |
cedi Ghana/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.05 LBC |
Tối đa | 23.8805 LBC |
Bình quân gia quyền | 22.4496 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1931 LBC |
Tối đa | 24.6298 LBC |
Bình quân gia quyền | 18.4615 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.864545 LBC |
Tối đa | 40.3249 LBC |
Bình quân gia quyền | 15.2349 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: