Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/KIN
Lịch sử thay đổi trong GHS/KIN tỷ giá
GHS/KIN tỷ giá
05 21, 2024
1 GHS = 3,858 KIN
▼ -0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -11.01% (4,335 KIN — 3,858 KIN)
Thay đổi trong GHS/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -16.76% (4,635 KIN — 3,858 KIN)
Thay đổi trong GHS/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -73.34% (14,470 KIN — 3,858 KIN)
Thay đổi trong GHS/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -90.17% (39,233 KIN — 3,858 KIN)
cedi Ghana/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 3,888 KIN | ▲ 0.78 % |
24/05 | 3,913 KIN | ▲ 0.65 % |
25/05 | 4,081 KIN | ▲ 4.29 % |
26/05 | 4,221 KIN | ▲ 3.42 % |
27/05 | 4,302 KIN | ▲ 1.92 % |
28/05 | 4,476 KIN | ▲ 4.04 % |
29/05 | 4,533 KIN | ▲ 1.28 % |
30/05 | 4,559 KIN | ▲ 0.57 % |
31/05 | 4,665 KIN | ▲ 2.32 % |
01/06 | 4,390 KIN | ▼ -5.88 % |
02/06 | 3,844 KIN | ▼ -12.45 % |
03/06 | 3,322 KIN | ▼ -13.58 % |
04/06 | 3,333 KIN | ▲ 0.34 % |
05/06 | 3,348 KIN | ▲ 0.44 % |
06/06 | 3,254 KIN | ▼ -2.8 % |
07/06 | 3,230 KIN | ▼ -0.76 % |
08/06 | 3,410 KIN | ▲ 5.59 % |
09/06 | 3,330 KIN | ▼ -2.35 % |
10/06 | 3,201 KIN | ▼ -3.87 % |
11/06 | 3,230 KIN | ▲ 0.91 % |
12/06 | 3,344 KIN | ▲ 3.52 % |
13/06 | 3,486 KIN | ▲ 4.25 % |
14/06 | 3,356 KIN | ▼ -3.72 % |
15/06 | 3,147 KIN | ▼ -6.22 % |
16/06 | 3,097 KIN | ▼ -1.61 % |
17/06 | 3,232 KIN | ▲ 4.38 % |
18/06 | 3,410 KIN | ▲ 5.49 % |
19/06 | 3,632 KIN | ▲ 6.53 % |
20/06 | 3,647 KIN | ▲ 0.41 % |
21/06 | 3,693 KIN | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,801 KIN | ▼ -1.48 % |
03/06 — 09/06 | 3,557 KIN | ▼ -6.41 % |
10/06 — 16/06 | 3,384 KIN | ▼ -4.87 % |
17/06 — 23/06 | 3,684 KIN | ▲ 8.87 % |
24/06 — 30/06 | 3,723 KIN | ▲ 1.06 % |
01/07 — 07/07 | 4,228 KIN | ▲ 13.58 % |
08/07 — 14/07 | 4,568 KIN | ▲ 8.03 % |
15/07 — 21/07 | 5,624 KIN | ▲ 23.12 % |
22/07 — 28/07 | 3,951 KIN | ▼ -29.74 % |
29/07 — 04/08 | 4,075 KIN | ▲ 3.13 % |
05/08 — 11/08 | 4,196 KIN | ▲ 2.98 % |
12/08 — 18/08 | 4,270 KIN | ▲ 1.77 % |
cedi Ghana/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,890 KIN | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 1,005 KIN | ▼ -74.15 % |
08/2024 | 1,766 KIN | ▲ 75.61 % |
09/2024 | 1,094 KIN | ▼ -38.02 % |
10/2024 | 1,211 KIN | ▲ 10.69 % |
11/2024 | 749.54 KIN | ▼ -38.12 % |
12/2024 | 772.78 KIN | ▲ 3.1 % |
01/2025 | 734.09 KIN | ▼ -5.01 % |
02/2025 | 497.56 KIN | ▼ -32.22 % |
03/2025 | 530.21 KIN | ▲ 6.56 % |
04/2025 | 754.16 KIN | ▲ 42.24 % |
05/2025 | 567.97 KIN | ▼ -24.69 % |
cedi Ghana/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,377 KIN |
Tối đa | 5,117 KIN |
Bình quân gia quyền | 4,042 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,077 KIN |
Tối đa | 5,117 KIN |
Bình quân gia quyền | 3,802 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,077 KIN |
Tối đa | 15,049 KIN |
Bình quân gia quyền | 6,787 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: