Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Hush
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/HUSH
Lịch sử thay đổi trong GHS/HUSH tỷ giá
GHS/HUSH tỷ giá
05 21, 2024
1 GHS = 4.309609 HUSH
▼ -0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Hush, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Hush.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/HUSH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/HUSH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Hush, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/HUSH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 72.31% (2.501116 HUSH — 4.309609 HUSH)
Thay đổi trong GHS/HUSH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 244.14% (1.252292 HUSH — 4.309609 HUSH)
Thay đổi trong GHS/HUSH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 34.71% (3.199126 HUSH — 4.309609 HUSH)
Thay đổi trong GHS/HUSH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi -9.58% (4.766073 HUSH — 4.309609 HUSH)
cedi Ghana/Hush dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Hush dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.291626 HUSH | ▼ -0.42 % |
23/05 | 4.155758 HUSH | ▼ -3.17 % |
24/05 | 4.26343 HUSH | ▲ 2.59 % |
25/05 | 4.315593 HUSH | ▲ 1.22 % |
26/05 | 4.310937 HUSH | ▼ -0.11 % |
27/05 | 4.316929 HUSH | ▲ 0.14 % |
28/05 | 4.237843 HUSH | ▼ -1.83 % |
29/05 | 4.272724 HUSH | ▲ 0.82 % |
30/05 | 4.31318 HUSH | ▲ 0.95 % |
31/05 | 4.530601 HUSH | ▲ 5.04 % |
01/06 | 4.55743 HUSH | ▲ 0.59 % |
02/06 | 4.371556 HUSH | ▼ -4.08 % |
03/06 | 4.240609 HUSH | ▼ -3 % |
04/06 | 4.17418 HUSH | ▼ -1.57 % |
05/06 | 4.187146 HUSH | ▲ 0.31 % |
06/06 | 4.214846 HUSH | ▲ 0.66 % |
07/06 | 4.367004 HUSH | ▲ 3.61 % |
08/06 | 4.367143 HUSH | ▲ 0 % |
09/06 | 4.317852 HUSH | ▼ -1.13 % |
10/06 | 4.341569 HUSH | ▲ 0.55 % |
11/06 | 4.30028 HUSH | ▼ -0.95 % |
12/06 | 4.230204 HUSH | ▼ -1.63 % |
13/06 | 4.192335 HUSH | ▼ -0.9 % |
14/06 | 4.102419 HUSH | ▼ -2.14 % |
15/06 | 4.035026 HUSH | ▼ -1.64 % |
16/06 | 6.021113 HUSH | ▲ 49.22 % |
17/06 | 8.689237 HUSH | ▲ 44.31 % |
18/06 | 8.471174 HUSH | ▼ -2.51 % |
19/06 | 8.14095 HUSH | ▼ -3.9 % |
20/06 | 7.674028 HUSH | ▼ -5.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Hush cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Hush dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.345978 HUSH | ▲ 0.84 % |
03/06 — 09/06 | 3.299571 HUSH | ▼ -24.08 % |
10/06 — 16/06 | 3.156963 HUSH | ▼ -4.32 % |
17/06 — 23/06 | 3.072408 HUSH | ▼ -2.68 % |
24/06 — 30/06 | 3.987423 HUSH | ▲ 29.78 % |
01/07 — 07/07 | 4.382753 HUSH | ▲ 9.91 % |
08/07 — 14/07 | 4.269414 HUSH | ▼ -2.59 % |
15/07 — 21/07 | 4.288911 HUSH | ▲ 0.46 % |
22/07 — 28/07 | 4.168348 HUSH | ▼ -2.81 % |
29/07 — 04/08 | 4.224449 HUSH | ▲ 1.35 % |
05/08 — 11/08 | 7.625334 HUSH | ▲ 80.5 % |
12/08 — 18/08 | 7.243076 HUSH | ▼ -5.01 % |
cedi Ghana/Hush dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.039932 HUSH | ▲ 16.95 % |
07/2024 | 4.81996 HUSH | ▼ -4.36 % |
08/2024 | 6.126858 HUSH | ▲ 27.11 % |
09/2024 | 7.502861 HUSH | ▲ 22.46 % |
10/2024 | 5.924108 HUSH | ▼ -21.04 % |
11/2024 | 6.673385 HUSH | ▲ 12.65 % |
12/2024 | 4.009139 HUSH | ▼ -39.92 % |
01/2025 | 2.959968 HUSH | ▼ -26.17 % |
02/2025 | 4.295703 HUSH | ▲ 45.13 % |
03/2025 | 3.591849 HUSH | ▼ -16.39 % |
04/2025 | 5.440153 HUSH | ▲ 51.46 % |
05/2025 | 7.770915 HUSH | ▲ 42.84 % |
cedi Ghana/Hush thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.353054 HUSH |
Tối đa | 4.747319 HUSH |
Bình quân gia quyền | 2.797493 HUSH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.243386 HUSH |
Tối đa | 4.747319 HUSH |
Bình quân gia quyền | 2.349481 HUSH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.224724 HUSH |
Tối đa | 4.87673 HUSH |
Bình quân gia quyền | 2.745032 HUSH |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/HUSH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: