Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Golem

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/GNT

Lịch sử thay đổi trong GHS/GNT tỷ giá

GHS/GNT tỷ giá

01 08, 2021
1 GHS = 1.314427 GNT
▲ 3.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Golem.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (1.467994 GNT — 1.314427 GNT)

Thay đổi trong GHS/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.83% (1.6814 GNT — 1.314427 GNT)

Thay đổi trong GHS/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.64% (4.476981 GNT — 1.314427 GNT)

Thay đổi trong GHS/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.64% (4.476981 GNT — 1.314427 GNT)

cedi Ghana/Golem dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 1.278172 GNT ▼ -2.76 %
24/05 1.357816 GNT ▲ 6.23 %
25/05 1.341628 GNT ▼ -1.19 %
26/05 1.331101 GNT ▼ -0.78 %
27/05 1.326434 GNT ▼ -0.35 %
28/05 1.338321 GNT ▲ 0.9 %
29/05 1.347179 GNT ▲ 0.66 %
30/05 1.325126 GNT ▼ -1.64 %
31/05 1.300403 GNT ▼ -1.87 %
01/06 1.244025 GNT ▼ -4.34 %
02/06 1.281415 GNT ▲ 3.01 %
03/06 1.324559 GNT ▲ 3.37 %
04/06 1.360468 GNT ▲ 2.71 %
05/06 1.424767 GNT ▲ 4.73 %
06/06 1.480442 GNT ▲ 3.91 %
07/06 1.445181 GNT ▼ -2.38 %
08/06 1.488989 GNT ▲ 3.03 %
09/06 1.423541 GNT ▼ -4.4 %
10/06 1.308844 GNT ▼ -8.06 %
11/06 1.311893 GNT ▲ 0.23 %
12/06 1.348384 GNT ▲ 2.78 %
13/06 1.386651 GNT ▲ 2.84 %
14/06 1.397469 GNT ▲ 0.78 %
15/06 1.427844 GNT ▲ 2.17 %
16/06 1.450853 GNT ▲ 1.61 %
17/06 1.358096 GNT ▼ -6.39 %
18/06 1.377094 GNT ▲ 1.4 %
19/06 1.244896 GNT ▼ -9.6 %
20/06 1.140065 GNT ▼ -8.42 %
21/06 1.141573 GNT ▲ 0.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.169828 GNT ▼ -11 %
03/06 — 09/06 1.18205 GNT ▲ 1.04 %
10/06 — 16/06 1.350358 GNT ▲ 14.24 %
17/06 — 23/06 1.067214 GNT ▼ -20.97 %
24/06 — 30/06 0.93051124 GNT ▼ -12.81 %
01/07 — 07/07 0.87696775 GNT ▼ -5.75 %
08/07 — 14/07 0.80884625 GNT ▼ -7.77 %
15/07 — 21/07 0.48793039 GNT ▼ -39.68 %
22/07 — 28/07 0.7187724 GNT ▲ 47.31 %
29/07 — 04/08 0.70950843 GNT ▼ -1.29 %
05/08 — 11/08 0.70214359 GNT ▼ -1.04 %
12/08 — 18/08 0.73484853 GNT ▲ 4.66 %

cedi Ghana/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.110042 GNT ▼ -15.55 %
07/2024 0.93259153 GNT ▼ -15.99 %
08/2024 0.92463208 GNT ▼ -0.85 %
09/2024 0.73977085 GNT ▼ -19.99 %
10/2024 0.48664535 GNT ▼ -34.22 %
11/2024 0.52917002 GNT ▲ 8.74 %
12/2024 0.70149046 GNT ▲ 32.56 %
01/2025 0.47026558 GNT ▼ -32.96 %
02/2025 0.48407302 GNT ▲ 2.94 %
03/2025 0.41987303 GNT ▼ -13.26 %

cedi Ghana/Golem thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.382516 GNT
Tối đa 1.63046 GNT
Bình quân gia quyền 1.49562 GNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02674278 GNT
Tối đa 2.267427 GNT
Bình quân gia quyền 1.648327 GNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02674278 GNT
Tối đa 4.755505 GNT
Bình quân gia quyền 2.506158 GNT

Chia sẻ một liên kết đến GHS/GNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu