Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại DigiByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/DGB
Lịch sử thay đổi trong GHS/DGB tỷ giá
GHS/DGB tỷ giá
05 21, 2024
1 GHS = 5.636851 DGB
▼ -4.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong DigiByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 0.34% (5.617711 DGB — 5.636851 DGB)
Thay đổi trong GHS/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -35.55% (8.746306 DGB — 5.636851 DGB)
Thay đổi trong GHS/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -51.85% (11.7058 DGB — 5.636851 DGB)
Thay đổi trong GHS/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -77.61% (25.1769 DGB — 5.636851 DGB)
cedi Ghana/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 5.637942 DGB | ▲ 0.02 % |
24/05 | 5.633248 DGB | ▼ -0.08 % |
25/05 | 5.814562 DGB | ▲ 3.22 % |
26/05 | 6.21891 DGB | ▲ 6.95 % |
27/05 | 6.311734 DGB | ▲ 1.49 % |
28/05 | 6.368062 DGB | ▲ 0.89 % |
29/05 | 6.353337 DGB | ▼ -0.23 % |
30/05 | 6.596794 DGB | ▲ 3.83 % |
31/05 | 6.869331 DGB | ▲ 4.13 % |
01/06 | 6.975084 DGB | ▲ 1.54 % |
02/06 | 6.81305 DGB | ▼ -2.32 % |
03/06 | 6.577429 DGB | ▼ -3.46 % |
04/06 | 6.422869 DGB | ▼ -2.35 % |
05/06 | 6.474404 DGB | ▲ 0.8 % |
06/06 | 5.907818 DGB | ▼ -8.75 % |
07/06 | 5.690507 DGB | ▼ -3.68 % |
08/06 | 5.982542 DGB | ▲ 5.13 % |
09/06 | 5.865378 DGB | ▼ -1.96 % |
10/06 | 5.843889 DGB | ▼ -0.37 % |
11/06 | 5.898291 DGB | ▲ 0.93 % |
12/06 | 6.088588 DGB | ▲ 3.23 % |
13/06 | 6.277823 DGB | ▲ 3.11 % |
14/06 | 6.431128 DGB | ▲ 2.44 % |
15/06 | 6.297574 DGB | ▼ -2.08 % |
16/06 | 6.149782 DGB | ▼ -2.35 % |
17/06 | 6.067022 DGB | ▼ -1.35 % |
18/06 | 6.058507 DGB | ▼ -0.14 % |
19/06 | 6.371911 DGB | ▲ 5.17 % |
20/06 | 6.344925 DGB | ▼ -0.42 % |
21/06 | 6.095088 DGB | ▼ -3.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.474619 DGB | ▼ -2.88 % |
03/06 — 09/06 | 5.934183 DGB | ▲ 8.39 % |
10/06 — 16/06 | 5.651807 DGB | ▼ -4.76 % |
17/06 — 23/06 | 4.498277 DGB | ▼ -20.41 % |
24/06 — 30/06 | 4.489007 DGB | ▼ -0.21 % |
01/07 — 07/07 | 5.754037 DGB | ▲ 28.18 % |
08/07 — 14/07 | 5.433348 DGB | ▼ -5.57 % |
15/07 — 21/07 | 6.636205 DGB | ▲ 22.14 % |
22/07 — 28/07 | 5.937571 DGB | ▼ -10.53 % |
29/07 — 04/08 | 6.174262 DGB | ▲ 3.99 % |
05/08 — 11/08 | 6.154548 DGB | ▼ -0.32 % |
12/08 — 18/08 | 5.813115 DGB | ▼ -5.55 % |
cedi Ghana/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.239962 DGB | ▼ -7.04 % |
07/2024 | 4.68129 DGB | ▼ -10.66 % |
08/2024 | 5.680679 DGB | ▲ 21.35 % |
09/2024 | 5.897661 DGB | ▲ 3.82 % |
10/2024 | 5.313258 DGB | ▼ -9.91 % |
11/2024 | 4.794135 DGB | ▼ -9.77 % |
12/2024 | 3.650284 DGB | ▼ -23.86 % |
01/2025 | 4.593018 DGB | ▲ 25.83 % |
02/2025 | 2.84293 DGB | ▼ -38.1 % |
03/2025 | 2.044044 DGB | ▼ -28.1 % |
04/2025 | 3.387787 DGB | ▲ 65.74 % |
05/2025 | 2.709078 DGB | ▼ -20.03 % |
cedi Ghana/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.593922 DGB |
Tối đa | 6.822351 DGB |
Bình quân gia quyền | 6.101626 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.410461 DGB |
Tối đa | 7.986219 DGB |
Bình quân gia quyền | 5.690973 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.410461 DGB |
Tối đa | 14.4522 DGB |
Bình quân gia quyền | 10.0312 DGB |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/DGB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: