Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/DENT
Lịch sử thay đổi trong GHS/DENT tỷ giá
GHS/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 GHS = 48.6873 DENT
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -7.29% (52.5153 DENT — 48.6873 DENT)
Thay đổi trong GHS/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -19.23% (60.2764 DENT — 48.6873 DENT)
Thay đổi trong GHS/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -55.57% (109.58 DENT — 48.6873 DENT)
Thay đổi trong GHS/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -96.73% (1,487 DENT — 48.6873 DENT)
cedi Ghana/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 48.0791 DENT | ▼ -1.25 % |
24/05 | 47.8126 DENT | ▼ -0.55 % |
25/05 | 48.3675 DENT | ▲ 1.16 % |
26/05 | 50.8428 DENT | ▲ 5.12 % |
27/05 | 51.339 DENT | ▲ 0.98 % |
28/05 | 52.5663 DENT | ▲ 2.39 % |
29/05 | 52.3406 DENT | ▼ -0.43 % |
30/05 | 53.4006 DENT | ▲ 2.03 % |
31/05 | 54.78 DENT | ▲ 2.58 % |
01/06 | 55.7326 DENT | ▲ 1.74 % |
02/06 | 55.0024 DENT | ▼ -1.31 % |
03/06 | 52.8942 DENT | ▼ -3.83 % |
04/06 | 51.4978 DENT | ▼ -2.64 % |
05/06 | 51.5732 DENT | ▲ 0.15 % |
06/06 | 50.7456 DENT | ▼ -1.6 % |
07/06 | 51.9254 DENT | ▲ 2.32 % |
08/06 | 53.4927 DENT | ▲ 3.02 % |
09/06 | 52.6393 DENT | ▼ -1.6 % |
10/06 | 51.8433 DENT | ▼ -1.51 % |
11/06 | 53.0966 DENT | ▲ 2.42 % |
12/06 | 54.5187 DENT | ▲ 2.68 % |
13/06 | 54.6677 DENT | ▲ 0.27 % |
14/06 | 55.2224 DENT | ▲ 1.01 % |
15/06 | 53.8099 DENT | ▼ -2.56 % |
16/06 | 51.9887 DENT | ▼ -3.38 % |
17/06 | 50.5799 DENT | ▼ -2.71 % |
18/06 | 49.7553 DENT | ▼ -1.63 % |
19/06 | 51.0113 DENT | ▲ 2.52 % |
20/06 | 48.6162 DENT | ▼ -4.7 % |
21/06 | 46.6645 DENT | ▼ -4.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 49.1472 DENT | ▲ 0.94 % |
03/06 — 09/06 | 54.563 DENT | ▲ 11.02 % |
10/06 — 16/06 | 50.7963 DENT | ▼ -6.9 % |
17/06 — 23/06 | 53.1514 DENT | ▲ 4.64 % |
24/06 — 30/06 | 50.5832 DENT | ▼ -4.83 % |
01/07 — 07/07 | 68.8192 DENT | ▲ 36.05 % |
08/07 — 14/07 | 60.6392 DENT | ▼ -11.89 % |
15/07 — 21/07 | 69.2006 DENT | ▲ 14.12 % |
22/07 — 28/07 | 65.4501 DENT | ▼ -5.42 % |
29/07 — 04/08 | 68.5669 DENT | ▲ 4.76 % |
05/08 — 11/08 | 61.88 DENT | ▼ -9.75 % |
12/08 — 18/08 | 58.38 DENT | ▼ -5.66 % |
cedi Ghana/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.4367 DENT | ▼ -4.62 % |
07/2024 | 51.7356 DENT | ▲ 11.41 % |
08/2024 | 61.5804 DENT | ▲ 19.03 % |
09/2024 | 60.0317 DENT | ▼ -2.51 % |
10/2024 | 51.5108 DENT | ▼ -14.19 % |
11/2024 | 42.919 DENT | ▼ -16.68 % |
12/2024 | 25.0046 DENT | ▼ -41.74 % |
01/2025 | 32.6933 DENT | ▲ 30.75 % |
02/2025 | 19.7487 DENT | ▼ -39.59 % |
03/2025 | 18.1574 DENT | ▼ -8.06 % |
04/2025 | 27.5888 DENT | ▲ 51.94 % |
05/2025 | 21.2165 DENT | ▼ -23.1 % |
cedi Ghana/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.8488 DENT |
Tối đa | 59.0084 DENT |
Bình quân gia quyền | 55.0006 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.8574 DENT |
Tối đa | 59.0084 DENT |
Bình quân gia quyền | 47.7262 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.8574 DENT |
Tối đa | 148.12 DENT |
Bình quân gia quyền | 93.0592 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: