Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/CVC
Lịch sử thay đổi trong GHS/CVC tỷ giá
GHS/CVC tỷ giá
05 21, 2024
1 GHS = 0.41122985 CVC
▲ 2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -5.55% (0.43539441 CVC — 0.41122985 CVC)
Thay đổi trong GHS/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -45.4% (0.7532177 CVC — 0.41122985 CVC)
Thay đổi trong GHS/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -61.17% (1.059144 CVC — 0.41122985 CVC)
Thay đổi trong GHS/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -95.29% (8.726258 CVC — 0.41122985 CVC)
cedi Ghana/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.40717363 CVC | ▼ -0.99 % |
23/05 | 0.40416361 CVC | ▼ -0.74 % |
24/05 | 0.42024503 CVC | ▲ 3.98 % |
25/05 | 0.44262711 CVC | ▲ 5.33 % |
26/05 | 0.37037732 CVC | ▼ -16.32 % |
27/05 | 0.37543982 CVC | ▲ 1.37 % |
28/05 | 0.40783003 CVC | ▲ 8.63 % |
29/05 | 0.42244547 CVC | ▲ 3.58 % |
30/05 | 0.42673843 CVC | ▲ 1.02 % |
31/05 | 0.42795335 CVC | ▲ 0.28 % |
01/06 | 0.43161536 CVC | ▲ 0.86 % |
02/06 | 0.41850798 CVC | ▼ -3.04 % |
03/06 | 0.40904215 CVC | ▼ -2.26 % |
04/06 | 0.40747785 CVC | ▼ -0.38 % |
05/06 | 0.39035311 CVC | ▼ -4.2 % |
06/06 | 0.40027545 CVC | ▲ 2.54 % |
07/06 | 0.41275783 CVC | ▲ 3.12 % |
08/06 | 0.40924699 CVC | ▼ -0.85 % |
09/06 | 0.39173675 CVC | ▼ -4.28 % |
10/06 | 0.4043639 CVC | ▲ 3.22 % |
11/06 | 0.39261582 CVC | ▼ -2.91 % |
12/06 | 0.39750201 CVC | ▲ 1.24 % |
13/06 | 0.4018625 CVC | ▲ 1.1 % |
14/06 | 0.39632881 CVC | ▼ -1.38 % |
15/06 | 0.38945377 CVC | ▼ -1.73 % |
16/06 | 0.38208389 CVC | ▼ -1.89 % |
17/06 | 0.38139994 CVC | ▼ -0.18 % |
18/06 | 0.39230415 CVC | ▲ 2.86 % |
19/06 | 0.38732738 CVC | ▼ -1.27 % |
20/06 | 0.37481139 CVC | ▼ -3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.37892068 CVC | ▼ -7.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.43295882 CVC | ▲ 14.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.32049335 CVC | ▼ -25.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.2519348 CVC | ▼ -21.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.26564615 CVC | ▲ 5.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.33748383 CVC | ▲ 27.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.32567215 CVC | ▼ -3.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.3505655 CVC | ▲ 7.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.32415035 CVC | ▼ -7.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.33144165 CVC | ▲ 2.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.3165219 CVC | ▼ -4.5 % |
12/08 — 18/08 | 0.30758229 CVC | ▼ -2.82 % |
cedi Ghana/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.40416825 CVC | ▼ -1.72 % |
07/2024 | 0.39310278 CVC | ▼ -2.74 % |
08/2024 | 0.51828762 CVC | ▲ 31.85 % |
09/2024 | 0.44881652 CVC | ▼ -13.4 % |
10/2024 | 0.3720466 CVC | ▼ -17.1 % |
11/2024 | 0.30603199 CVC | ▼ -17.74 % |
12/2024 | 0.31657335 CVC | ▲ 3.44 % |
01/2025 | 0.35492817 CVC | ▲ 12.12 % |
02/2025 | 0.21974864 CVC | ▼ -38.09 % |
03/2025 | 0.1140442 CVC | ▼ -48.1 % |
04/2025 | 0.15716519 CVC | ▲ 37.81 % |
05/2025 | 0.14276292 CVC | ▼ -9.16 % |
cedi Ghana/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41122985 CVC |
Tối đa | 0.46438821 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.43418507 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.2914865 CVC |
Tối đa | 0.75014023 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.47737935 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2914865 CVC |
Tối đa | 1.302285 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.85304308 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: