Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/CND
Lịch sử thay đổi trong GHS/CND tỷ giá
GHS/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 GHS = 43.8148 CND
▼ -8.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 14.67% (38.2083 CND — 43.8148 CND)
Thay đổi trong GHS/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -11.21% (49.3466 CND — 43.8148 CND)
Thay đổi trong GHS/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -71.57% (154.13 CND — 43.8148 CND)
Thay đổi trong GHS/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -5% (46.1196 CND — 43.8148 CND)
cedi Ghana/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 45.5323 CND | ▲ 3.92 % |
24/05 | 46.1321 CND | ▲ 1.32 % |
25/05 | 46.1352 CND | ▲ 0.01 % |
26/05 | 47.8517 CND | ▲ 3.72 % |
27/05 | 44.824 CND | ▼ -6.33 % |
28/05 | 43.0407 CND | ▼ -3.98 % |
29/05 | 42.6616 CND | ▼ -0.88 % |
30/05 | 43.781 CND | ▲ 2.62 % |
31/05 | 44.672 CND | ▲ 2.04 % |
01/06 | 45.0713 CND | ▲ 0.89 % |
02/06 | 44.951 CND | ▼ -0.27 % |
03/06 | 44.9869 CND | ▲ 0.08 % |
04/06 | 46.0969 CND | ▲ 2.47 % |
05/06 | 47.4563 CND | ▲ 2.95 % |
06/06 | 51.2371 CND | ▲ 7.97 % |
07/06 | 50.9577 CND | ▼ -0.55 % |
08/06 | 43.3954 CND | ▼ -14.84 % |
09/06 | 51.876 CND | ▲ 19.54 % |
10/06 | 51.1812 CND | ▼ -1.34 % |
11/06 | 53.4073 CND | ▲ 4.35 % |
12/06 | 51.8003 CND | ▼ -3.01 % |
13/06 | 49.8918 CND | ▼ -3.68 % |
14/06 | 52.3861 CND | ▲ 5 % |
15/06 | 56.6913 CND | ▲ 8.22 % |
16/06 | 55.1767 CND | ▼ -2.67 % |
17/06 | 55.0834 CND | ▼ -0.17 % |
18/06 | 56.5707 CND | ▲ 2.7 % |
19/06 | 58.0952 CND | ▲ 2.69 % |
20/06 | 55.4571 CND | ▼ -4.54 % |
21/06 | 53.2233 CND | ▼ -4.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 48.8483 CND | ▲ 11.49 % |
03/06 — 09/06 | 67.6578 CND | ▲ 38.51 % |
10/06 — 16/06 | 78.9091 CND | ▲ 16.63 % |
17/06 — 23/06 | 15.6513 CND | ▼ -80.17 % |
24/06 — 30/06 | 13.7424 CND | ▼ -12.2 % |
01/07 — 07/07 | 11.1817 CND | ▼ -18.63 % |
08/07 — 14/07 | 17.3094 CND | ▲ 54.8 % |
15/07 — 21/07 | 17.132 CND | ▼ -1.02 % |
22/07 — 28/07 | 18.63 CND | ▲ 8.74 % |
29/07 — 04/08 | 21.5305 CND | ▲ 15.57 % |
05/08 — 11/08 | 22.5908 CND | ▲ 4.92 % |
12/08 — 18/08 | 20.9679 CND | ▼ -7.18 % |
cedi Ghana/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.8019 CND | ▼ -11.44 % |
07/2024 | 37.0627 CND | ▼ -4.48 % |
08/2024 | 28.5278 CND | ▼ -23.03 % |
09/2024 | 49.6583 CND | ▲ 74.07 % |
10/2024 | 52.6522 CND | ▲ 6.03 % |
11/2024 | 24.4192 CND | ▼ -53.62 % |
12/2024 | 11.6069 CND | ▼ -52.47 % |
01/2025 | 14.6487 CND | ▲ 26.21 % |
02/2025 | 11.149 CND | ▼ -23.89 % |
03/2025 | 7.683944 CND | ▼ -31.08 % |
04/2025 | 8.0719 CND | ▲ 5.05 % |
05/2025 | 10.3327 CND | ▲ 28.01 % |
cedi Ghana/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.8122 CND |
Tối đa | 51.0727 CND |
Bình quân gia quyền | 44.0272 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.6091 CND |
Tối đa | 110.28 CND |
Bình quân gia quyền | 54.0715 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.6091 CND |
Tối đa | 210.23 CND |
Bình quân gia quyền | 80.2468 CND |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: