Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại CyberMiles
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/CMT
Lịch sử thay đổi trong GHS/CMT tỷ giá
GHS/CMT tỷ giá
07 20, 2023
1 GHS = 52.6895 CMT
▼ -2.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/CyberMiles, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong CyberMiles.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/CMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/CMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/CyberMiles, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/CMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi -2.42% (53.9956 CMT — 52.6895 CMT)
Thay đổi trong GHS/CMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (52.2495 CMT — 52.6895 CMT)
Thay đổi trong GHS/CMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 19.58% (44.0621 CMT — 52.6895 CMT)
Thay đổi trong GHS/CMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 125.64% (23.351 CMT — 52.6895 CMT)
cedi Ghana/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 52.7713 CMT | ▲ 0.16 % |
23/05 | 52.8312 CMT | ▲ 0.11 % |
24/05 | 52.5962 CMT | ▼ -0.44 % |
25/05 | 52.3454 CMT | ▼ -0.48 % |
26/05 | 51.8323 CMT | ▼ -0.98 % |
27/05 | 52.0705 CMT | ▲ 0.46 % |
28/05 | 51.6934 CMT | ▼ -0.72 % |
29/05 | 51.6341 CMT | ▼ -0.11 % |
30/05 | 51.6459 CMT | ▲ 0.02 % |
31/05 | 51.8124 CMT | ▲ 0.32 % |
01/06 | 51.7764 CMT | ▼ -0.07 % |
02/06 | 52.1616 CMT | ▲ 0.74 % |
03/06 | 52.1707 CMT | ▲ 0.02 % |
04/06 | 52.1179 CMT | ▼ -0.1 % |
05/06 | 52.2886 CMT | ▲ 0.33 % |
06/06 | 52.3226 CMT | ▲ 0.07 % |
07/06 | 52.2622 CMT | ▼ -0.12 % |
08/06 | 52.6196 CMT | ▲ 0.68 % |
09/06 | 52.6196 CMT | ▼ -0 % |
10/06 | 52.4166 CMT | ▼ -0.39 % |
11/06 | 52.2888 CMT | ▼ -0.24 % |
12/06 | 52.2576 CMT | ▼ -0.06 % |
13/06 | 52.3979 CMT | ▲ 0.27 % |
14/06 | 52.2937 CMT | ▼ -0.2 % |
15/06 | 52.2508 CMT | ▼ -0.08 % |
16/06 | 52.3679 CMT | ▲ 0.22 % |
17/06 | 52.1366 CMT | ▼ -0.44 % |
18/06 | 52.2518 CMT | ▲ 0.22 % |
19/06 | 52.2087 CMT | ▼ -0.08 % |
20/06 | 52.2265 CMT | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/CyberMiles cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 52.0352 CMT | ▼ -1.24 % |
03/06 — 09/06 | 54.1475 CMT | ▲ 4.06 % |
10/06 — 16/06 | 62.0293 CMT | ▲ 14.56 % |
17/06 — 23/06 | 62.3531 CMT | ▲ 0.52 % |
24/06 — 30/06 | 81.5446 CMT | ▲ 30.78 % |
01/07 — 07/07 | 88.9572 CMT | ▲ 9.09 % |
08/07 — 14/07 | 85.6549 CMT | ▼ -3.71 % |
15/07 — 21/07 | 84.9962 CMT | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | 85.1545 CMT | ▲ 0.19 % |
29/07 — 04/08 | 85.6375 CMT | ▲ 0.57 % |
05/08 — 11/08 | 85.2925 CMT | ▼ -0.4 % |
12/08 — 18/08 | 85.3642 CMT | ▲ 0.08 % |
cedi Ghana/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.3843 CMT | ▼ -6.27 % |
07/2024 | 48.573 CMT | ▼ -1.64 % |
08/2024 | 50.6829 CMT | ▲ 4.34 % |
09/2024 | 54.6487 CMT | ▲ 7.82 % |
10/2024 | 64.2122 CMT | ▲ 17.5 % |
11/2024 | 70.5706 CMT | ▲ 9.9 % |
12/2024 | 34.9424 CMT | ▼ -50.49 % |
01/2025 | 34.6416 CMT | ▼ -0.86 % |
02/2025 | 47.6067 CMT | ▲ 37.43 % |
03/2025 | 67.6117 CMT | ▲ 42.02 % |
04/2025 | 66.9076 CMT | ▼ -1.04 % |
05/2025 | 67.2194 CMT | ▲ 0.47 % |
cedi Ghana/CyberMiles thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.6895 CMT |
Tối đa | 54.5378 CMT |
Bình quân gia quyền | 53.9219 CMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.3692 CMT |
Tối đa | 58.2233 CMT |
Bình quân gia quyền | 49.1885 CMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.6236 CMT |
Tối đa | 64.4071 CMT |
Bình quân gia quyền | 43.279 CMT |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/CMT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: