Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/BRD

Lịch sử thay đổi trong GHS/BRD tỷ giá

GHS/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 GHS = 7.644049 BRD
▼ -3.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -44.62% (13.8036 BRD — 7.644049 BRD)

Thay đổi trong GHS/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.61% (14.3163 BRD — 7.644049 BRD)

Thay đổi trong GHS/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 295.58% (1.932383 BRD — 7.644049 BRD)

Thay đổi trong GHS/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 406.36% (1.509606 BRD — 7.644049 BRD)

cedi Ghana/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 8.343586 BRD ▲ 9.15 %
23/05 8.425233 BRD ▲ 0.98 %
24/05 9.591034 BRD ▲ 13.84 %
25/05 9.042541 BRD ▼ -5.72 %
26/05 10.0511 BRD ▲ 11.15 %
27/05 8.895739 BRD ▼ -11.5 %
28/05 12.0563 BRD ▲ 35.53 %
29/05 8.312156 BRD ▼ -31.06 %
30/05 9.578554 BRD ▲ 15.24 %
31/05 11.4008 BRD ▲ 19.02 %
01/06 11.4166 BRD ▲ 0.14 %
02/06 9.368649 BRD ▼ -17.94 %
03/06 9.69475 BRD ▲ 3.48 %
04/06 9.44142 BRD ▼ -2.61 %
05/06 8.776646 BRD ▼ -7.04 %
06/06 10.0208 BRD ▲ 14.18 %
07/06 11.9678 BRD ▲ 19.43 %
08/06 10.3599 BRD ▼ -13.44 %
09/06 10.6634 BRD ▲ 2.93 %
10/06 10.5285 BRD ▼ -1.26 %
11/06 12.5987 BRD ▲ 19.66 %
12/06 12.6242 BRD ▲ 0.2 %
13/06 12.8025 BRD ▲ 1.41 %
14/06 10.27 BRD ▼ -19.78 %
15/06 10.6677 BRD ▲ 3.87 %
16/06 10.6987 BRD ▲ 0.29 %
17/06 10.6643 BRD ▼ -0.32 %
18/06 8.204116 BRD ▼ -23.07 %
19/06 6.345028 BRD ▼ -22.66 %
20/06 6.103642 BRD ▼ -3.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7.921326 BRD ▲ 3.63 %
03/06 — 09/06 8.204251 BRD ▲ 3.57 %
10/06 — 16/06 23.6558 BRD ▲ 188.34 %
17/06 — 23/06 21.5291 BRD ▼ -8.99 %
24/06 — 30/06 28.2011 BRD ▲ 30.99 %
01/07 — 07/07 15.7853 BRD ▼ -44.03 %
08/07 — 14/07 16.631 BRD ▲ 5.36 %
15/07 — 21/07 19.2553 BRD ▲ 15.78 %
22/07 — 28/07 19.5988 BRD ▲ 1.78 %
29/07 — 04/08 16.6833 BRD ▼ -14.88 %
05/08 — 11/08 17.4916 BRD ▲ 4.85 %
12/08 — 18/08 9.537023 BRD ▼ -45.48 %

cedi Ghana/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.163306 BRD ▲ 6.79 %
07/2024 9.801878 BRD ▲ 20.07 %
08/2024 5.521782 BRD ▼ -43.67 %
09/2024 28.0599 BRD ▲ 408.17 %
10/2024 28.8431 BRD ▲ 2.79 %
11/2024 23.3425 BRD ▼ -19.07 %
12/2024 24.402 BRD ▲ 4.54 %
01/2025 60.9601 BRD ▲ 149.82 %
02/2025 56.9958 BRD ▼ -6.5 %
03/2025 50.9407 BRD ▼ -10.62 %
04/2025 45.8811 BRD ▼ -9.93 %
05/2025 32.1715 BRD ▼ -29.88 %

cedi Ghana/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.752822 BRD
Tối đa 14.4359 BRD
Bình quân gia quyền 12.1403 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.752822 BRD
Tối đa 16.5712 BRD
Bình quân gia quyền 14.8092 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.423375 BRD
Tối đa 19.1441 BRD
Bình quân gia quyền 10.9751 BRD

Chia sẻ một liên kết đến GHS/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu