Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/BLZ
Lịch sử thay đổi trong GHS/BLZ tỷ giá
GHS/BLZ tỷ giá
05 21, 2024
1 GHS = 0.23001749 BLZ
▼ -2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 17.44% (0.19586001 BLZ — 0.23001749 BLZ)
Thay đổi trong GHS/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 5.04% (0.21898087 BLZ — 0.23001749 BLZ)
Thay đổi trong GHS/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -84.39% (1.473353 BLZ — 0.23001749 BLZ)
Thay đổi trong GHS/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -98.04% (11.7369 BLZ — 0.23001749 BLZ)
cedi Ghana/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.23270744 BLZ | ▲ 1.17 % |
23/05 | 0.23132998 BLZ | ▼ -0.59 % |
24/05 | 0.23827924 BLZ | ▲ 3 % |
25/05 | 0.24761461 BLZ | ▲ 3.92 % |
26/05 | 0.24936416 BLZ | ▲ 0.71 % |
27/05 | 0.25245361 BLZ | ▲ 1.24 % |
28/05 | 0.25656611 BLZ | ▲ 1.63 % |
29/05 | 0.26187489 BLZ | ▲ 2.07 % |
30/05 | 0.26666051 BLZ | ▲ 1.83 % |
31/05 | 0.26635323 BLZ | ▼ -0.12 % |
01/06 | 0.25482483 BLZ | ▼ -4.33 % |
02/06 | 0.23631626 BLZ | ▼ -7.26 % |
03/06 | 0.23331048 BLZ | ▼ -1.27 % |
04/06 | 0.23265267 BLZ | ▼ -0.28 % |
05/06 | 0.2291328 BLZ | ▼ -1.51 % |
06/06 | 0.23397117 BLZ | ▲ 2.11 % |
07/06 | 0.23418624 BLZ | ▲ 0.09 % |
08/06 | 0.22917773 BLZ | ▼ -2.14 % |
09/06 | 0.23616004 BLZ | ▲ 3.05 % |
10/06 | 0.23370159 BLZ | ▼ -1.04 % |
11/06 | 0.22973913 BLZ | ▼ -1.7 % |
12/06 | 0.2295599 BLZ | ▼ -0.08 % |
13/06 | 0.22647704 BLZ | ▼ -1.34 % |
14/06 | 0.2267382 BLZ | ▲ 0.12 % |
15/06 | 0.22964906 BLZ | ▲ 1.28 % |
16/06 | 0.23239108 BLZ | ▲ 1.19 % |
17/06 | 0.2463166 BLZ | ▲ 5.99 % |
18/06 | 0.29547981 BLZ | ▲ 19.96 % |
19/06 | 0.30383902 BLZ | ▲ 2.83 % |
20/06 | 0.29210905 BLZ | ▼ -3.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.22157409 BLZ | ▼ -3.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.25171959 BLZ | ▲ 13.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.20411448 BLZ | ▼ -18.91 % |
17/06 — 23/06 | 0.19957285 BLZ | ▼ -2.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.18225777 BLZ | ▼ -8.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.2257697 BLZ | ▲ 23.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.21485893 BLZ | ▼ -4.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.24451485 BLZ | ▲ 13.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.20995089 BLZ | ▼ -14.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.20802741 BLZ | ▼ -0.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.2631734 BLZ | ▲ 26.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.2542932 BLZ | ▼ -3.37 % |
cedi Ghana/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.22424486 BLZ | ▼ -2.51 % |
07/2024 | 0.24679659 BLZ | ▲ 10.06 % |
08/2024 | 0.07127069 BLZ | ▼ -71.12 % |
09/2024 | 0.05439699 BLZ | ▼ -23.68 % |
10/2024 | 0.03100712 BLZ | ▼ -43 % |
11/2024 | 0.03795384 BLZ | ▲ 22.4 % |
12/2024 | 0.02729639 BLZ | ▼ -28.08 % |
01/2025 | 0.03011656 BLZ | ▲ 10.33 % |
02/2025 | 0.02114675 BLZ | ▼ -29.78 % |
03/2025 | 0.01905918 BLZ | ▼ -9.87 % |
04/2025 | 0.02247599 BLZ | ▲ 17.93 % |
05/2025 | 0.02327073 BLZ | ▲ 3.54 % |
cedi Ghana/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18894449 BLZ |
Tối đa | 0.23768624 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.20437002 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17207122 BLZ |
Tối đa | 0.23768624 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.20459054 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17207122 BLZ |
Tối đa | 1.791309 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.6279145 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: