Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/SOS
Lịch sử thay đổi trong GGP/SOS tỷ giá
GGP/SOS tỷ giá
05 21, 2024
1 GGP = 52,382,856 SOS
▲ 1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 36.26% (38,442,440 SOS — 52,382,856 SOS)
Thay đổi trong GGP/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 22.47% (42,772,181 SOS — 52,382,856 SOS)
Thay đổi trong GGP/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 194.9% (17,763,046 SOS — 52,382,856 SOS)
Thay đổi trong GGP/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 7228009.81% (724.71 SOS — 52,382,856 SOS)
Bảng Guernsey/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 52,441,502 SOS | ▲ 0.11 % |
23/05 | 51,348,446 SOS | ▼ -2.08 % |
24/05 | 56,880,226 SOS | ▲ 10.77 % |
25/05 | 59,003,288 SOS | ▲ 3.73 % |
26/05 | 60,446,764 SOS | ▲ 2.45 % |
27/05 | 61,549,238 SOS | ▲ 1.82 % |
28/05 | 61,343,236 SOS | ▼ -0.33 % |
29/05 | 64,205,180 SOS | ▲ 4.67 % |
30/05 | 66,934,623 SOS | ▲ 4.25 % |
31/05 | 67,731,746 SOS | ▲ 1.19 % |
01/06 | 66,731,262 SOS | ▼ -1.48 % |
02/06 | 66,745,199 SOS | ▲ 0.02 % |
03/06 | 64,485,760 SOS | ▼ -3.39 % |
04/06 | 64,278,186 SOS | ▼ -0.32 % |
05/06 | 62,733,595 SOS | ▼ -2.4 % |
06/06 | 63,204,835 SOS | ▲ 0.75 % |
07/06 | 67,285,130 SOS | ▲ 6.46 % |
08/06 | 68,006,738 SOS | ▲ 1.07 % |
09/06 | 66,173,396 SOS | ▼ -2.7 % |
10/06 | 66,780,816 SOS | ▲ 0.92 % |
11/06 | 67,685,928 SOS | ▲ 1.36 % |
12/06 | 72,434,005 SOS | ▲ 7.01 % |
13/06 | 77,402,736 SOS | ▲ 6.86 % |
14/06 | 76,897,183 SOS | ▼ -0.65 % |
15/06 | 74,777,475 SOS | ▼ -2.76 % |
16/06 | 74,373,053 SOS | ▼ -0.54 % |
17/06 | 75,489,707 SOS | ▲ 1.5 % |
18/06 | 79,246,632 SOS | ▲ 4.98 % |
19/06 | 79,476,529 SOS | ▲ 0.29 % |
20/06 | 105,240,602 SOS | ▲ 32.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 48,717,273 SOS | ▼ -7 % |
03/06 — 09/06 | 55,629,591 SOS | ▲ 14.19 % |
10/06 — 16/06 | 61,303,948 SOS | ▲ 10.2 % |
17/06 — 23/06 | 65,289,133 SOS | ▲ 6.5 % |
24/06 — 30/06 | 64,520,458 SOS | ▼ -1.18 % |
01/07 — 07/07 | 96,227,715 SOS | ▲ 49.14 % |
08/07 — 14/07 | 87,871,971 SOS | ▼ -8.68 % |
15/07 — 21/07 | 110,033,801 SOS | ▲ 25.22 % |
22/07 — 28/07 | 106,215,705 SOS | ▼ -3.47 % |
29/07 — 04/08 | 123,920,502 SOS | ▲ 16.67 % |
05/08 — 11/08 | 134,133,271 SOS | ▲ 8.24 % |
12/08 — 18/08 | 172,138,181 SOS | ▲ 28.33 % |
Bảng Guernsey/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48,759,248 SOS | ▼ -6.92 % |
07/2024 | 59,272,001 SOS | ▲ 21.56 % |
08/2024 | 79,808,810 SOS | ▲ 34.65 % |
09/2024 | 83,814,980 SOS | ▲ 5.02 % |
10/2024 | 159,298,773 SOS | ▲ 90.06 % |
11/2024 | 116,344,005 SOS | ▼ -26.96 % |
12/2024 | 79,168,577 SOS | ▼ -31.95 % |
01/2025 | 99,111,411 SOS | ▲ 25.19 % |
02/2025 | 73,540,807 SOS | ▼ -25.8 % |
03/2025 | 54,711,245 SOS | ▼ -25.6 % |
04/2025 | 90,655,686 SOS | ▲ 65.7 % |
05/2025 | 117,973,992 SOS | ▲ 30.13 % |
Bảng Guernsey/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,640,599 SOS |
Tối đa | 717.44 SOS |
Bình quân gia quyền | 35,393,906 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,209,984 SOS |
Tối đa | 734.42 SOS |
Bình quân gia quyền | 27,958,118 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,805,119 SOS |
Tối đa | 745.39 SOS |
Bình quân gia quyền | 28,603,226 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến GGP/SOS số tiền trao đổi
- 2000 GGP → 104,765,712,141 SOS
- 500 GGP → 26,191,428,035 SOS
- 10 GGP → 523,828,561 SOS
- 2 GGP → 104,765,712 SOS
- 5000 GGP → 261,914,280,353 SOS
- 200 GGP → 10,476,571,214 SOS
- 50 GGP → 2,619,142,804 SOS
- 5 GGP → 261,914,280 SOS
- 1000 GGP → 52,382,856,071 SOS
- 100 GGP → 5,238,285,607 SOS
- 1 GGP → 52,382,856 SOS