Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/MTL

Lịch sử thay đổi trong GGP/MTL tỷ giá

GGP/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 GGP = 0.62989923 MTL
▼ -2.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GGP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.04% (0.71615942 MTL — 0.62989923 MTL)

Thay đổi trong GGP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.87% (0.77639787 MTL — 0.62989923 MTL)

Thay đổi trong GGP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.5% (1.223029 MTL — 0.62989923 MTL)

Thay đổi trong GGP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.18% (4.912913 MTL — 0.62989923 MTL)

Bảng Guernsey/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Guernsey/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.62882261 MTL ▼ -0.17 %
23/05 0.63807559 MTL ▲ 1.47 %
24/05 0.62436919 MTL ▼ -2.15 %
25/05 0.64594068 MTL ▲ 3.45 %
26/05 0.61290404 MTL ▼ -5.11 %
27/05 0.6254761 MTL ▲ 2.05 %
28/05 0.6211174 MTL ▼ -0.7 %
29/05 0.64367411 MTL ▲ 3.63 %
30/05 0.660211 MTL ▲ 2.57 %
31/05 0.67040893 MTL ▲ 1.54 %
01/06 0.66101275 MTL ▼ -1.4 %
02/06 0.6451611 MTL ▼ -2.4 %
03/06 0.63203367 MTL ▼ -2.03 %
04/06 0.63083919 MTL ▼ -0.19 %
05/06 0.63041178 MTL ▼ -0.07 %
06/06 0.63081763 MTL ▲ 0.06 %
07/06 0.61476777 MTL ▼ -2.54 %
08/06 0.59792862 MTL ▼ -2.74 %
09/06 0.57368917 MTL ▼ -4.05 %
10/06 0.58436229 MTL ▲ 1.86 %
11/06 0.59870351 MTL ▲ 2.45 %
12/06 0.62613344 MTL ▲ 4.58 %
13/06 0.62776031 MTL ▲ 0.26 %
14/06 0.60580962 MTL ▼ -3.5 %
15/06 0.59111132 MTL ▼ -2.43 %
16/06 0.57464888 MTL ▼ -2.78 %
17/06 0.56551055 MTL ▼ -1.59 %
18/06 0.59643665 MTL ▲ 5.47 %
19/06 0.59550072 MTL ▼ -0.16 %
20/06 0.57186439 MTL ▼ -3.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Guernsey/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.6413379 MTL ▲ 1.82 %
03/06 — 09/06 0.73081001 MTL ▲ 13.95 %
10/06 — 16/06 0.66155558 MTL ▼ -9.48 %
17/06 — 23/06 0.66810218 MTL ▲ 0.99 %
24/06 — 30/06 0.68316761 MTL ▲ 2.25 %
01/07 — 07/07 0.90940974 MTL ▲ 33.12 %
08/07 — 14/07 0.8517895 MTL ▼ -6.34 %
15/07 — 21/07 0.89346643 MTL ▲ 4.89 %
22/07 — 28/07 0.86967933 MTL ▼ -2.66 %
29/07 — 04/08 0.85514634 MTL ▼ -1.67 %
05/08 — 11/08 0.78933875 MTL ▼ -7.7 %
12/08 — 18/08 0.76195526 MTL ▼ -3.47 %

Bảng Guernsey/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.63505605 MTL ▲ 0.82 %
07/2024 0.60938794 MTL ▼ -4.04 %
08/2024 0.76567133 MTL ▲ 25.65 %
09/2024 0.63963703 MTL ▼ -16.46 %
10/2024 0.54010138 MTL ▼ -15.56 %
11/2024 0.5435994 MTL ▲ 0.65 %
12/2024 0.54788601 MTL ▲ 0.79 %
01/2025 0.6098764 MTL ▲ 11.31 %
02/2025 0.41430799 MTL ▼ -32.07 %
03/2025 0.35577164 MTL ▼ -14.13 %
04/2025 0.48048052 MTL ▲ 35.05 %
05/2025 0.42001738 MTL ▼ -12.58 %

Bảng Guernsey/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.64565882 MTL
Tối đa 0.75195514 MTL
Bình quân gia quyền 0.71396105 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.48199059 MTL
Tối đa 0.81822235 MTL
Bình quân gia quyền 0.66468605 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48199059 MTL
Tối đa 1.238596 MTL
Bình quân gia quyền 0.85255176 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GGP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu