Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/MGA
Lịch sử thay đổi trong GGP/MGA tỷ giá
GGP/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 GGP = 5,580 MGA
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.67% (5,488 MGA — 5,580 MGA)
Thay đổi trong GGP/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.48% (5,722 MGA — 5,580 MGA)
Thay đổi trong GGP/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.98% (5,472 MGA — 5,580 MGA)
Thay đổi trong GGP/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 19.3% (4,678 MGA — 5,580 MGA)
Bảng Guernsey/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 5,592 MGA | ▲ 0.22 % |
24/05 | 5,597 MGA | ▲ 0.08 % |
25/05 | 5,597 MGA | ▼ -0 % |
26/05 | 5,629 MGA | ▲ 0.58 % |
27/05 | 5,631 MGA | ▲ 0.03 % |
28/05 | 5,649 MGA | ▲ 0.33 % |
29/05 | 5,649 MGA | ▼ -0 % |
30/05 | 5,640 MGA | ▼ -0.17 % |
31/05 | 5,638 MGA | ▼ -0.04 % |
01/06 | 5,650 MGA | ▲ 0.22 % |
02/06 | 5,606 MGA | ▼ -0.79 % |
03/06 | 5,619 MGA | ▲ 0.23 % |
04/06 | 5,589 MGA | ▼ -0.52 % |
05/06 | 5,592 MGA | ▲ 0.05 % |
06/06 | 5,616 MGA | ▲ 0.44 % |
07/06 | 5,636 MGA | ▲ 0.35 % |
08/06 | 5,652 MGA | ▲ 0.29 % |
09/06 | 5,653 MGA | ▲ 0.02 % |
10/06 | 5,627 MGA | ▼ -0.47 % |
11/06 | 5,629 MGA | ▲ 0.04 % |
12/06 | 5,631 MGA | ▲ 0.05 % |
13/06 | 5,684 MGA | ▲ 0.93 % |
14/06 | 5,703 MGA | ▲ 0.34 % |
15/06 | 5,706 MGA | ▲ 0.05 % |
16/06 | 5,692 MGA | ▼ -0.25 % |
17/06 | 5,724 MGA | ▲ 0.56 % |
18/06 | 5,704 MGA | ▼ -0.34 % |
19/06 | 5,677 MGA | ▼ -0.48 % |
20/06 | 5,716 MGA | ▲ 0.68 % |
21/06 | 5,717 MGA | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,595 MGA | ▲ 0.26 % |
03/06 — 09/06 | 5,551 MGA | ▼ -0.78 % |
10/06 — 16/06 | 5,425 MGA | ▼ -2.27 % |
17/06 — 23/06 | 5,375 MGA | ▼ -0.92 % |
24/06 — 30/06 | 5,332 MGA | ▼ -0.8 % |
01/07 — 07/07 | 5,311 MGA | ▼ -0.4 % |
08/07 — 14/07 | 5,355 MGA | ▲ 0.83 % |
15/07 — 21/07 | 5,404 MGA | ▲ 0.9 % |
22/07 — 28/07 | 5,380 MGA | ▼ -0.43 % |
29/07 — 04/08 | 5,410 MGA | ▲ 0.55 % |
05/08 — 11/08 | 5,424 MGA | ▲ 0.27 % |
12/08 — 18/08 | 5,426 MGA | ▲ 0.03 % |
Bảng Guernsey/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,566 MGA | ▼ -0.26 % |
07/2024 | 5,627 MGA | ▲ 1.11 % |
08/2024 | 5,558 MGA | ▼ -1.24 % |
09/2024 | 5,351 MGA | ▼ -3.72 % |
10/2024 | 5,297 MGA | ▼ -1 % |
11/2024 | 5,568 MGA | ▲ 5.11 % |
12/2024 | 5,771 MGA | ▲ 3.65 % |
01/2025 | 5,654 MGA | ▼ -2.04 % |
02/2025 | 4,421 MGA | ▼ -21.8 % |
03/2025 | 5,623 MGA | ▲ 27.19 % |
04/2025 | 5,650 MGA | ▲ 0.48 % |
05/2025 | 5,674 MGA | ▲ 0.42 % |
Bảng Guernsey/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,484 MGA |
Tối đa | 5,566 MGA |
Bình quân gia quyền | 5,531 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,454 MGA |
Tối đa | 5,781 MGA |
Bình quân gia quyền | 5,573 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,438 MGA |
Tối đa | 5,907 MGA |
Bình quân gia quyền | 5,650 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: