Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ZIL
Lịch sử thay đổi trong GEL/ZIL tỷ giá
GEL/ZIL tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 14.9184 ZIL
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 11.26% (13.408 ZIL — 14.9184 ZIL)
Thay đổi trong GEL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -63.82% (41.2344 ZIL — 14.9184 ZIL)
Thay đổi trong GEL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 38.7% (10.7561 ZIL — 14.9184 ZIL)
Thay đổi trong GEL/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -78.09% (68.0759 ZIL — 14.9184 ZIL)
lari Gruzia/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.8952 ZIL | ▼ -0.16 % |
23/05 | 14.8497 ZIL | ▼ -0.31 % |
24/05 | 15.3478 ZIL | ▲ 3.35 % |
25/05 | 16.3655 ZIL | ▲ 6.63 % |
26/05 | 16.2448 ZIL | ▼ -0.74 % |
27/05 | 16.2725 ZIL | ▲ 0.17 % |
28/05 | 16.5922 ZIL | ▲ 1.96 % |
29/05 | 16.3101 ZIL | ▼ -1.7 % |
30/05 | 16.2309 ZIL | ▼ -0.49 % |
31/05 | 16.4063 ZIL | ▲ 1.08 % |
01/06 | 15.6728 ZIL | ▼ -4.47 % |
02/06 | 14.8491 ZIL | ▼ -5.26 % |
03/06 | 14.5594 ZIL | ▼ -1.95 % |
04/06 | 14.408 ZIL | ▼ -1.04 % |
05/06 | 14.0641 ZIL | ▼ -2.39 % |
06/06 | 14.2038 ZIL | ▲ 0.99 % |
07/06 | 14.225 ZIL | ▲ 0.15 % |
08/06 | 14.028 ZIL | ▼ -1.38 % |
09/06 | 13.9028 ZIL | ▼ -0.89 % |
10/06 | 14.09 ZIL | ▲ 1.35 % |
11/06 | 14.2519 ZIL | ▲ 1.15 % |
12/06 | 14.5551 ZIL | ▲ 2.13 % |
13/06 | 14.834 ZIL | ▲ 1.92 % |
14/06 | 14.8015 ZIL | ▼ -0.22 % |
15/06 | 14.4885 ZIL | ▼ -2.11 % |
16/06 | 14.3469 ZIL | ▼ -0.98 % |
17/06 | 14.4787 ZIL | ▲ 0.92 % |
18/06 | 14.7335 ZIL | ▲ 1.76 % |
19/06 | 15.253 ZIL | ▲ 3.53 % |
20/06 | 16.9822 ZIL | ▲ 11.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.5956 ZIL | ▼ -2.16 % |
03/06 — 09/06 | 14.0755 ZIL | ▼ -3.56 % |
10/06 — 16/06 | 13.0366 ZIL | ▼ -7.38 % |
17/06 — 23/06 | 11.8526 ZIL | ▼ -9.08 % |
24/06 — 30/06 | 12.2117 ZIL | ▲ 3.03 % |
01/07 — 07/07 | 11.9679 ZIL | ▼ -2 % |
08/07 — 14/07 | 11.519 ZIL | ▼ -3.75 % |
15/07 — 21/07 | 12.6747 ZIL | ▲ 10.03 % |
22/07 — 28/07 | 10.4933 ZIL | ▼ -17.21 % |
29/07 — 04/08 | 10.885 ZIL | ▲ 3.73 % |
05/08 — 11/08 | 11.4254 ZIL | ▲ 4.96 % |
12/08 — 18/08 | 12.5576 ZIL | ▲ 9.91 % |
lari Gruzia/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.6835 ZIL | ▼ -1.57 % |
07/2024 | 14.0028 ZIL | ▼ -4.64 % |
08/2024 | 18.0727 ZIL | ▲ 29.06 % |
09/2024 | 15.5633 ZIL | ▼ -13.88 % |
10/2024 | 15.2295 ZIL | ▼ -2.14 % |
11/2024 | 18.3564 ZIL | ▲ 20.53 % |
12/2024 | 19.14 ZIL | ▲ 4.27 % |
01/2025 | 34.1423 ZIL | ▲ 78.38 % |
02/2025 | 23.6537 ZIL | ▼ -30.72 % |
03/2025 | 13.3969 ZIL | ▼ -43.36 % |
04/2025 | 14.1203 ZIL | ▲ 5.4 % |
05/2025 | 14.2038 ZIL | ▲ 0.59 % |
lari Gruzia/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.324 ZIL |
Tối đa | 16.7001 ZIL |
Bình quân gia quyền | 13.492 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.885278 ZIL |
Tối đa | 39.8395 ZIL |
Bình quân gia quyền | 16.4918 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43978202 ZIL |
Tối đa | 46.5975 ZIL |
Bình quân gia quyền | 17.4402 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: