Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại rial Yemen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/YER

Lịch sử thay đổi trong GEL/YER tỷ giá

GEL/YER tỷ giá

05 21, 2024
1 GEL = 111.34 YER
▲ 13.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong rial Yemen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 19.56% (93.12 YER — 111.34 YER)

Thay đổi trong GEL/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -56.02% (253.16 YER — 111.34 YER)

Thay đổi trong GEL/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 63.17% (68.23 YER — 111.34 YER)

Thay đổi trong GEL/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 29.39% (86.05 YER — 111.34 YER)

lari Gruzia/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 111.8 YER ▲ 0.41 %
24/05 113.31 YER ▲ 1.35 %
25/05 116.88 YER ▲ 3.15 %
26/05 119.82 YER ▲ 2.51 %
27/05 118.5 YER ▼ -1.1 %
28/05 116.39 YER ▼ -1.78 %
29/05 118.82 YER ▲ 2.09 %
30/05 114.64 YER ▼ -3.52 %
31/05 109.03 YER ▼ -4.89 %
01/06 107.37 YER ▼ -1.53 %
02/06 103.57 YER ▼ -3.54 %
03/06 103.44 YER ▼ -0.13 %
04/06 103.21 YER ▼ -0.22 %
05/06 101.92 YER ▼ -1.25 %
06/06 100.48 YER ▼ -1.41 %
07/06 98.2 YER ▼ -2.27 %
08/06 95.14 YER ▼ -3.12 %
09/06 94.64 YER ▼ -0.53 %
10/06 93.92 YER ▼ -0.76 %
11/06 92.99 YER ▼ -0.99 %
12/06 93.01 YER ▲ 0.02 %
13/06 93.02 YER ▲ 0.02 %
14/06 93.53 YER ▲ 0.55 %
15/06 95.3 YER ▲ 1.89 %
16/06 95.99 YER ▲ 0.72 %
17/06 96.32 YER ▲ 0.34 %
18/06 98.02 YER ▲ 1.76 %
19/06 96.41 YER ▼ -1.64 %
20/06 105.02 YER ▲ 8.94 %
21/06 117.88 YER ▲ 12.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 111.28 YER ▼ -0.05 %
03/06 — 09/06 99.82 YER ▼ -10.3 %
10/06 — 16/06 100.68 YER ▲ 0.87 %
17/06 — 23/06 92.43 YER ▼ -8.19 %
24/06 — 30/06 87.05 YER ▼ -5.82 %
01/07 — 07/07 65.94 YER ▼ -24.25 %
08/07 — 14/07 67.26 YER ▲ 2.01 %
15/07 — 21/07 67.72 YER ▲ 0.67 %
22/07 — 28/07 59.33 YER ▼ -12.39 %
29/07 — 04/08 56.45 YER ▼ -4.85 %
05/08 — 11/08 62.09 YER ▲ 10 %
12/08 — 18/08 72.8 YER ▲ 17.25 %

lari Gruzia/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 115.23 YER ▲ 3.5 %
07/2024 105.08 YER ▼ -8.81 %
08/2024 98.22 YER ▼ -6.53 %
09/2024 89.29 YER ▼ -9.08 %
10/2024 95.29 YER ▲ 6.72 %
11/2024 135.18 YER ▲ 41.86 %
12/2024 168.39 YER ▲ 24.56 %
01/2025 248.89 YER ▲ 47.81 %
02/2025 268.16 YER ▲ 7.74 %
03/2025 201.67 YER ▼ -24.79 %
04/2025 122.44 YER ▼ -39.29 %
05/2025 139.84 YER ▲ 14.21 %

lari Gruzia/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 69.36 YER
Tối đa 111.29 YER
Bình quân gia quyền 87.87 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 69.36 YER
Tối đa 252.62 YER
Bình quân gia quyền 130.02 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.93 YER
Tối đa 274.73 YER
Bình quân gia quyền 106.26 YER

Chia sẻ một liên kết đến GEL/YER tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu