Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Verge

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XVG

Lịch sử thay đổi trong GEL/XVG tỷ giá

GEL/XVG tỷ giá

05 21, 2024
1 GEL = 58.8759 XVG
▼ -1.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Verge.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 0.81% (58.4039 XVG — 58.8759 XVG)

Thay đổi trong GEL/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -76.94% (255.29 XVG — 58.8759 XVG)

Thay đổi trong GEL/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -50.72% (119.48 XVG — 58.8759 XVG)

Thay đổi trong GEL/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -46.46% (109.97 XVG — 58.8759 XVG)

lari Gruzia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 58.4092 XVG ▼ -0.79 %
23/05 58.3642 XVG ▼ -0.08 %
24/05 61.4195 XVG ▲ 5.23 %
25/05 66.7232 XVG ▲ 8.64 %
26/05 67.5471 XVG ▲ 1.23 %
27/05 68.555 XVG ▲ 1.49 %
28/05 70.2134 XVG ▲ 2.42 %
29/05 70.0847 XVG ▼ -0.18 %
30/05 70.6183 XVG ▲ 0.76 %
31/05 71.5247 XVG ▲ 1.28 %
01/06 68.2438 XVG ▼ -4.59 %
02/06 64.3367 XVG ▼ -5.73 %
03/06 62.7977 XVG ▼ -2.39 %
04/06 61.9056 XVG ▼ -1.42 %
05/06 58.7711 XVG ▼ -5.06 %
06/06 58.3712 XVG ▼ -0.68 %
07/06 59.4051 XVG ▲ 1.77 %
08/06 54.0522 XVG ▼ -9.01 %
09/06 50.9968 XVG ▼ -5.65 %
10/06 50.3798 XVG ▼ -1.21 %
11/06 49.1799 XVG ▼ -2.38 %
12/06 52.5497 XVG ▲ 6.85 %
13/06 53.9184 XVG ▲ 2.6 %
14/06 54.6737 XVG ▲ 1.4 %
15/06 53.1326 XVG ▼ -2.82 %
16/06 52.4157 XVG ▼ -1.35 %
17/06 54.8909 XVG ▲ 4.72 %
18/06 57.1411 XVG ▲ 4.1 %
19/06 58.5819 XVG ▲ 2.52 %
20/06 64.7738 XVG ▲ 10.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 57.6708 XVG ▼ -2.05 %
03/06 — 09/06 53.6622 XVG ▼ -6.95 %
10/06 — 16/06 51.1525 XVG ▼ -4.68 %
17/06 — 23/06 40.1553 XVG ▼ -21.5 %
24/06 — 30/06 35.0038 XVG ▼ -12.83 %
01/07 — 07/07 36.7708 XVG ▲ 5.05 %
08/07 — 14/07 36.9481 XVG ▲ 0.48 %
15/07 — 21/07 44.8677 XVG ▲ 21.43 %
22/07 — 28/07 36.1556 XVG ▼ -19.42 %
29/07 — 04/08 29.7468 XVG ▼ -17.73 %
05/08 — 11/08 32.7526 XVG ▲ 10.1 %
12/08 — 18/08 35.7784 XVG ▲ 9.24 %

lari Gruzia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 66.3858 XVG ▲ 12.76 %
07/2024 33.0104 XVG ▼ -50.27 %
08/2024 48.3085 XVG ▲ 46.34 %
09/2024 43.0775 XVG ▼ -10.83 %
10/2024 46.3748 XVG ▲ 7.65 %
11/2024 69.487 XVG ▲ 49.84 %
12/2024 71.6532 XVG ▲ 3.12 %
01/2025 130.17 XVG ▲ 81.66 %
02/2025 54.5847 XVG ▼ -58.07 %
03/2025 31.0147 XVG ▼ -43.18 %
04/2025 33.514 XVG ▲ 8.06 %
05/2025 30.025 XVG ▼ -10.41 %

lari Gruzia/Verge thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.9008 XVG
Tối đa 77.0053 XVG
Bình quân gia quyền 58.4527 XVG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 33.8172 XVG
Tối đa 237.33 XVG
Bình quân gia quyền 78.7661 XVG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.185561 XVG
Tối đa 286.5 XVG
Bình quân gia quyền 102.82 XVG

Chia sẻ một liên kết đến GEL/XVG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu