Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XRP
Lịch sử thay đổi trong GEL/XRP tỷ giá
GEL/XRP tỷ giá
05 08, 2024
1 GEL = 66.0932 XRP
▲ 1.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 7130.61% (0.91407429 XRP — 66.0932 XRP)
Thay đổi trong GEL/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 3960.99% (1.627513 XRP — 66.0932 XRP)
Thay đổi trong GEL/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9883.21% (0.66204348 XRP — 66.0932 XRP)
Thay đổi trong GEL/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 4080.74% (1.580895 XRP — 66.0932 XRP)
lari Gruzia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 62.9127 XRP | ▼ -4.81 % |
10/05 | 64.3827 XRP | ▲ 2.34 % |
11/05 | 62.5002 XRP | ▼ -2.92 % |
12/05 | 64.3364 XRP | ▲ 2.94 % |
13/05 | 87.3326 XRP | ▲ 35.74 % |
14/05 | 62.1947 XRP | ▼ -28.78 % |
15/05 | 59.8013 XRP | ▼ -3.85 % |
16/05 | 62.087 XRP | ▲ 3.82 % |
17/05 | 59.7856 XRP | ▼ -3.71 % |
18/05 | 59.2474 XRP | ▼ -0.9 % |
19/05 | 68.8187 XRP | ▲ 16.15 % |
20/05 | 65.0361 XRP | ▼ -5.5 % |
21/05 | 59.9467 XRP | ▼ -7.83 % |
22/05 | 59.8627 XRP | ▼ -0.14 % |
23/05 | 66.0776 XRP | ▲ 10.38 % |
24/05 | 77.7467 XRP | ▲ 17.66 % |
25/05 | 76.2745 XRP | ▼ -1.89 % |
26/05 | 72.27 XRP | ▼ -5.25 % |
27/05 | 72.5323 XRP | ▲ 0.36 % |
28/05 | 73.5589 XRP | ▲ 1.42 % |
29/05 | 64.8438 XRP | ▼ -11.85 % |
30/05 | 63.9222 XRP | ▼ -1.42 % |
31/05 | 62.8967 XRP | ▼ -1.6 % |
01/06 | 57.9701 XRP | ▼ -7.83 % |
02/06 | 61.5 XRP | ▲ 6.09 % |
03/06 | 56.666 XRP | ▼ -7.86 % |
04/06 | 57.4403 XRP | ▲ 1.37 % |
05/06 | 52.3092 XRP | ▼ -8.93 % |
06/06 | 53.2656 XRP | ▲ 1.83 % |
07/06 | -3.87582412 XRP | ▼ -107.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 66.8265 XRP | ▲ 1.11 % |
20/05 — 26/05 | 867.12 XRP | ▲ 1197.57 % |
27/05 — 02/06 | 1,851 XRP | ▲ 113.41 % |
03/06 — 09/06 | 2,340 XRP | ▲ 26.43 % |
10/06 — 16/06 | 1,848 XRP | ▼ -21.04 % |
17/06 — 23/06 | 2,130 XRP | ▲ 15.3 % |
24/06 — 30/06 | 2,292 XRP | ▲ 7.58 % |
01/07 — 07/07 | 2,005 XRP | ▼ -12.53 % |
08/07 — 14/07 | 1,953 XRP | ▼ -2.56 % |
15/07 — 21/07 | 2,139 XRP | ▲ 9.49 % |
22/07 — 28/07 | 1,467 XRP | ▼ -31.4 % |
29/07 — 04/08 | -128.98127638 XRP | ▼ -108.79 % |
lari Gruzia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.6638 XRP | ▲ 2.38 % |
07/2024 | 49.7712 XRP | ▼ -26.44 % |
08/2024 | 77.3401 XRP | ▲ 55.39 % |
09/2024 | 62.5737 XRP | ▼ -19.09 % |
10/2024 | 197.29 XRP | ▲ 215.29 % |
11/2024 | 567.17 XRP | ▲ 187.48 % |
12/2024 | 8,616 XRP | ▲ 1419.19 % |
01/2025 | 19,276 XRP | ▲ 123.71 % |
02/2025 | 722.06 XRP | ▼ -96.25 % |
03/2025 | 17,983 XRP | ▲ 2390.56 % |
04/2025 | 18,051 XRP | ▲ 0.38 % |
05/2025 | -342.47348819 XRP | ▼ -101.9 % |
lari Gruzia/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.8865 XRP |
Tối đa | 0.87787868 XRP |
Bình quân gia quyền | 40.788 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.64013644 XRP |
Tối đa | 1.897477 XRP |
Bình quân gia quyền | 38.9183 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01726776 XRP |
Tối đa | 1.897477 XRP |
Bình quân gia quyền | 21.156 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: