Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Primecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XPM
Lịch sử thay đổi trong GEL/XPM tỷ giá
GEL/XPM tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 12.7294 XPM
▼ -1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Primecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Primecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XPM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XPM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Primecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/XPM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (12.7653 XPM — 12.7294 XPM)
Thay đổi trong GEL/XPM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi -72.72% (46.6651 XPM — 12.7294 XPM)
Thay đổi trong GEL/XPM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi 68.75% (7.543264 XPM — 12.7294 XPM)
Thay đổi trong GEL/XPM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi -31.45% (18.5694 XPM — 12.7294 XPM)
lari Gruzia/Primecoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Primecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.6359 XPM | ▼ -0.73 % |
23/05 | 12.5583 XPM | ▼ -0.61 % |
24/05 | 13.0947 XPM | ▲ 4.27 % |
25/05 | 13.81 XPM | ▲ 5.46 % |
26/05 | 13.5152 XPM | ▼ -2.14 % |
27/05 | 13.6043 XPM | ▲ 0.66 % |
28/05 | 14.1085 XPM | ▲ 3.71 % |
29/05 | 13.6115 XPM | ▼ -3.52 % |
30/05 | 13.206 XPM | ▼ -2.98 % |
31/05 | 13.8589 XPM | ▲ 4.94 % |
01/06 | 13.6917 XPM | ▼ -1.21 % |
02/06 | 12.8618 XPM | ▼ -6.06 % |
03/06 | 12.2796 XPM | ▼ -4.53 % |
04/06 | 12.0403 XPM | ▼ -1.95 % |
05/06 | 12.0279 XPM | ▼ -0.1 % |
06/06 | 12.0658 XPM | ▲ 0.32 % |
07/06 | 12.0318 XPM | ▼ -0.28 % |
08/06 | 12.002 XPM | ▼ -0.25 % |
09/06 | 11.86 XPM | ▼ -1.18 % |
10/06 | 11.8397 XPM | ▼ -0.17 % |
11/06 | 11.8825 XPM | ▲ 0.36 % |
12/06 | 11.6116 XPM | ▼ -2.28 % |
13/06 | 11.6464 XPM | ▲ 0.3 % |
14/06 | 11.5434 XPM | ▼ -0.88 % |
15/06 | 11.3206 XPM | ▼ -1.93 % |
16/06 | 11.2905 XPM | ▼ -0.27 % |
17/06 | 11.3446 XPM | ▲ 0.48 % |
18/06 | 10.9971 XPM | ▼ -3.06 % |
19/06 | 11.3104 XPM | ▲ 2.85 % |
20/06 | 12.9218 XPM | ▲ 14.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Primecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Primecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.1239 XPM | ▲ 3.1 % |
03/06 — 09/06 | 12.4647 XPM | ▼ -5.02 % |
10/06 — 16/06 | 12.304 XPM | ▼ -1.29 % |
17/06 — 23/06 | 11.3472 XPM | ▼ -7.78 % |
24/06 — 30/06 | 11.0755 XPM | ▼ -2.39 % |
01/07 — 07/07 | 7.344856 XPM | ▼ -33.68 % |
08/07 — 14/07 | 7.326993 XPM | ▼ -0.24 % |
15/07 — 21/07 | 7.933258 XPM | ▲ 8.27 % |
22/07 — 28/07 | 6.693529 XPM | ▼ -15.63 % |
29/07 — 04/08 | 6.445677 XPM | ▼ -3.7 % |
05/08 — 11/08 | 6.337535 XPM | ▼ -1.68 % |
12/08 — 18/08 | 7.126723 XPM | ▲ 12.45 % |
lari Gruzia/Primecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.0227 XPM | ▲ 2.3 % |
07/2024 | 13.8254 XPM | ▲ 6.16 % |
08/2024 | 16.538 XPM | ▲ 19.62 % |
09/2024 | 14.8434 XPM | ▼ -10.25 % |
10/2024 | 13.8371 XPM | ▼ -6.78 % |
11/2024 | 18.6056 XPM | ▲ 34.46 % |
12/2024 | 21.8215 XPM | ▲ 17.28 % |
01/2025 | 45.8102 XPM | ▲ 109.93 % |
02/2025 | 42.1936 XPM | ▼ -7.89 % |
03/2025 | 29.0883 XPM | ▼ -31.06 % |
04/2025 | 20.7534 XPM | ▼ -28.65 % |
05/2025 | 19.6185 XPM | ▼ -5.47 % |
lari Gruzia/Primecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2129 XPM |
Tối đa | 15.7631 XPM |
Bình quân gia quyền | 12.5405 XPM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2129 XPM |
Tối đa | 46.4256 XPM |
Bình quân gia quyền | 18.703 XPM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29451526 XPM |
Tối đa | 50.6629 XPM |
Bình quân gia quyền | 15.2368 XPM |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/XPM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Primecoin (XPM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Primecoin (XPM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: