Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XLM

Lịch sử thay đổi trong GEL/XLM tỷ giá

GEL/XLM tỷ giá

05 21, 2024
1 GEL = 3.221442 XLM
▼ -0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 5.5% (3.053643 XLM — 3.221442 XLM)

Thay đổi trong GEL/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -60.65% (8.186028 XLM — 3.221442 XLM)

Thay đổi trong GEL/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 12.7% (2.858319 XLM — 3.221442 XLM)

Thay đổi trong GEL/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -46.2% (5.988286 XLM — 3.221442 XLM)

lari Gruzia/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.210377 XLM ▼ -0.34 %
23/05 3.217217 XLM ▲ 0.21 %
24/05 3.344374 XLM ▲ 3.95 %
25/05 3.4991 XLM ▲ 4.63 %
26/05 3.429794 XLM ▼ -1.98 %
27/05 3.389005 XLM ▼ -1.19 %
28/05 3.47083 XLM ▲ 2.41 %
29/05 3.368721 XLM ▼ -2.94 %
30/05 3.31066 XLM ▼ -1.72 %
31/05 3.265479 XLM ▼ -1.36 %
01/06 3.141443 XLM ▼ -3.8 %
02/06 3.090589 XLM ▼ -1.62 %
03/06 3.064005 XLM ▼ -0.86 %
04/06 3.05342 XLM ▼ -0.35 %
05/06 2.977886 XLM ▼ -2.47 %
06/06 2.979516 XLM ▲ 0.05 %
07/06 2.948004 XLM ▼ -1.06 %
08/06 2.947835 XLM ▼ -0.01 %
09/06 2.902463 XLM ▼ -1.54 %
10/06 2.90493 XLM ▲ 0.08 %
11/06 2.935499 XLM ▲ 1.05 %
12/06 2.980845 XLM ▲ 1.54 %
13/06 3.0134 XLM ▲ 1.09 %
14/06 3.01978 XLM ▲ 0.21 %
15/06 2.980196 XLM ▼ -1.31 %
16/06 2.958498 XLM ▼ -0.73 %
17/06 3.002268 XLM ▲ 1.48 %
18/06 3.010857 XLM ▲ 0.29 %
19/06 3.120302 XLM ▲ 3.64 %
20/06 3.518436 XLM ▲ 12.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.03369 XLM ▼ -5.83 %
03/06 — 09/06 2.99241 XLM ▼ -1.36 %
10/06 — 16/06 2.873743 XLM ▼ -3.97 %
17/06 — 23/06 2.709965 XLM ▼ -5.7 %
24/06 — 30/06 2.693932 XLM ▼ -0.59 %
01/07 — 07/07 2.29502 XLM ▼ -14.81 %
08/07 — 14/07 2.206603 XLM ▼ -3.85 %
15/07 — 21/07 2.305899 XLM ▲ 4.5 %
22/07 — 28/07 1.961571 XLM ▼ -14.93 %
29/07 — 04/08 1.961119 XLM ▼ -0.02 %
05/08 — 11/08 2.066341 XLM ▲ 5.37 %
12/08 — 18/08 2.296783 XLM ▲ 11.15 %

lari Gruzia/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.255172 XLM ▲ 1.05 %
07/2024 2.244786 XLM ▼ -31.04 %
08/2024 2.928032 XLM ▲ 30.44 %
09/2024 2.849222 XLM ▼ -2.69 %
10/2024 2.881021 XLM ▲ 1.12 %
11/2024 4.018293 XLM ▲ 39.47 %
12/2024 4.414043 XLM ▲ 9.85 %
01/2025 7.471929 XLM ▲ 69.28 %
02/2025 6.990511 XLM ▼ -6.44 %
03/2025 4.723149 XLM ▼ -32.43 %
04/2025 3.852794 XLM ▼ -18.43 %
05/2025 4.008719 XLM ▲ 4.05 %

lari Gruzia/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.457694 XLM
Tối đa 3.605756 XLM
Bình quân gia quyền 2.954848 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.457694 XLM
Tối đa 8.0201 XLM
Bình quân gia quyền 3.859271 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06870841 XLM
Tối đa 8.954152 XLM
Bình quân gia quyền 3.335979 XLM

Chia sẻ một liên kết đến GEL/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu