Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/WTC
Lịch sử thay đổi trong GEL/WTC tỷ giá
GEL/WTC tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 41.9376 WTC
▼ -4.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 43.14% (29.2979 WTC — 41.9376 WTC)
Thay đổi trong GEL/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi -49.49% (83.0344 WTC — 41.9376 WTC)
Thay đổi trong GEL/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2800.01% (1.446122 WTC — 41.9376 WTC)
Thay đổi trong GEL/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 3026.08% (1.34154 WTC — 41.9376 WTC)
lari Gruzia/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 40.9163 WTC | ▼ -2.44 % |
23/05 | 41.572 WTC | ▲ 1.6 % |
24/05 | 45.8903 WTC | ▲ 10.39 % |
25/05 | 47.1659 WTC | ▲ 2.78 % |
26/05 | 44.5023 WTC | ▼ -5.65 % |
27/05 | 44.7572 WTC | ▲ 0.57 % |
28/05 | 46.3537 WTC | ▲ 3.57 % |
29/05 | 43.7274 WTC | ▼ -5.67 % |
30/05 | 43.4145 WTC | ▼ -0.72 % |
31/05 | 43.914 WTC | ▲ 1.15 % |
01/06 | 43.207 WTC | ▼ -1.61 % |
02/06 | 41.9078 WTC | ▼ -3.01 % |
03/06 | 42.3276 WTC | ▲ 1 % |
04/06 | 42.0123 WTC | ▼ -0.74 % |
05/06 | 40.6488 WTC | ▼ -3.25 % |
06/06 | 38.4981 WTC | ▼ -5.29 % |
07/06 | 37.7475 WTC | ▼ -1.95 % |
08/06 | 37.8344 WTC | ▲ 0.23 % |
09/06 | 36.4587 WTC | ▼ -3.64 % |
10/06 | 36.3144 WTC | ▼ -0.4 % |
11/06 | 36.5653 WTC | ▲ 0.69 % |
12/06 | 38.3497 WTC | ▲ 4.88 % |
13/06 | 39.4423 WTC | ▲ 2.85 % |
14/06 | 40.2385 WTC | ▲ 2.02 % |
15/06 | 39.866 WTC | ▼ -0.93 % |
16/06 | 40.1385 WTC | ▲ 0.68 % |
17/06 | 40.9738 WTC | ▲ 2.08 % |
18/06 | 40.0635 WTC | ▼ -2.22 % |
19/06 | 47.7724 WTC | ▲ 19.24 % |
20/06 | 58.5232 WTC | ▲ 22.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41.2161 WTC | ▼ -1.72 % |
03/06 — 09/06 | 38.2101 WTC | ▼ -7.29 % |
10/06 — 16/06 | 53.2639 WTC | ▲ 39.4 % |
17/06 — 23/06 | 49.8718 WTC | ▼ -6.37 % |
24/06 — 30/06 | 53.5684 WTC | ▲ 7.41 % |
01/07 — 07/07 | 42.2572 WTC | ▼ -21.12 % |
08/07 — 14/07 | 40.3125 WTC | ▼ -4.6 % |
15/07 — 21/07 | 43.4839 WTC | ▲ 7.87 % |
22/07 — 28/07 | 40.224 WTC | ▼ -7.5 % |
29/07 — 04/08 | 37.1239 WTC | ▼ -7.71 % |
05/08 — 11/08 | 49.3965 WTC | ▲ 33.06 % |
12/08 — 18/08 | 59.1125 WTC | ▲ 19.67 % |
lari Gruzia/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.5234 WTC | ▼ -3.37 % |
07/2024 | 40.0718 WTC | ▼ -1.11 % |
08/2024 | 43.811 WTC | ▲ 9.33 % |
09/2024 | 36.2225 WTC | ▼ -17.32 % |
10/2024 | 40.7919 WTC | ▲ 12.61 % |
11/2024 | 132.46 WTC | ▲ 224.72 % |
12/2024 | 896.15 WTC | ▲ 576.56 % |
01/2025 | 1,535 WTC | ▲ 71.3 % |
02/2025 | 1,482 WTC | ▼ -3.44 % |
03/2025 | 926.32 WTC | ▼ -37.51 % |
04/2025 | 811.15 WTC | ▼ -12.43 % |
05/2025 | 1,042 WTC | ▲ 28.5 % |
lari Gruzia/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.8837 WTC |
Tối đa | 42.289 WTC |
Bình quân gia quyền | 29.8787 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.151 WTC |
Tối đa | 78.876 WTC |
Bình quân gia quyền | 36.3266 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04934088 WTC |
Tối đa | 86.7217 WTC |
Bình quân gia quyền | 19.1639 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: