Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/WGR
Lịch sử thay đổi trong GEL/WGR tỷ giá
GEL/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 86.5127 WGR
▼ -3.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 5.8% (81.7724 WGR — 86.5127 WGR)
Thay đổi trong GEL/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 31.62% (65.7286 WGR — 86.5127 WGR)
Thay đổi trong GEL/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 90.57% (45.3965 WGR — 86.5127 WGR)
Thay đổi trong GEL/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 397.86% (17.3771 WGR — 86.5127 WGR)
lari Gruzia/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 86.5986 WGR | ▲ 0.1 % |
05/05 | 87.7627 WGR | ▲ 1.34 % |
06/05 | 88.2356 WGR | ▲ 0.54 % |
07/05 | 84.4476 WGR | ▼ -4.29 % |
08/05 | 84.0064 WGR | ▼ -0.52 % |
09/05 | 89.4226 WGR | ▲ 6.45 % |
10/05 | 90.3344 WGR | ▲ 1.02 % |
11/05 | 91.331 WGR | ▲ 1.1 % |
12/05 | 92.9964 WGR | ▲ 1.82 % |
13/05 | 91.1868 WGR | ▼ -1.95 % |
14/05 | 89.3956 WGR | ▼ -1.96 % |
15/05 | 87.2112 WGR | ▼ -2.44 % |
16/05 | 87.8082 WGR | ▲ 0.68 % |
17/05 | 97.6893 WGR | ▲ 11.25 % |
18/05 | 88.7682 WGR | ▼ -9.13 % |
19/05 | 93.4701 WGR | ▲ 5.3 % |
20/05 | 94.6518 WGR | ▲ 1.26 % |
21/05 | 93.6676 WGR | ▼ -1.04 % |
22/05 | 96.0241 WGR | ▲ 2.52 % |
23/05 | 101.08 WGR | ▲ 5.27 % |
24/05 | 100.71 WGR | ▼ -0.37 % |
25/05 | 101.96 WGR | ▲ 1.24 % |
26/05 | 110.18 WGR | ▲ 8.06 % |
27/05 | 111.07 WGR | ▲ 0.8 % |
28/05 | 112.05 WGR | ▲ 0.88 % |
29/05 | 112.33 WGR | ▲ 0.25 % |
30/05 | 113.39 WGR | ▲ 0.95 % |
31/05 | 118.6 WGR | ▲ 4.6 % |
01/06 | 123.9 WGR | ▲ 4.46 % |
02/06 | 111.74 WGR | ▼ -9.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 86.8278 WGR | ▲ 0.36 % |
13/05 — 19/05 | 85.4691 WGR | ▼ -1.56 % |
20/05 — 26/05 | 92.453 WGR | ▲ 8.17 % |
27/05 — 02/06 | 98.0599 WGR | ▲ 6.06 % |
03/06 — 09/06 | 87.8538 WGR | ▼ -10.41 % |
10/06 — 16/06 | 86.0217 WGR | ▼ -2.09 % |
17/06 — 23/06 | 89.2961 WGR | ▲ 3.81 % |
24/06 — 30/06 | 97.5349 WGR | ▲ 9.23 % |
01/07 — 07/07 | 101.49 WGR | ▲ 4.05 % |
08/07 — 14/07 | 108.52 WGR | ▲ 6.92 % |
15/07 — 21/07 | 113.29 WGR | ▲ 4.4 % |
22/07 — 28/07 | 109.62 WGR | ▼ -3.24 % |
lari Gruzia/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.0666 WGR | ▼ -15.54 % |
07/2024 | 85.7917 WGR | ▲ 17.42 % |
08/2024 | 89.7595 WGR | ▲ 4.62 % |
08/2024 | 71.778 WGR | ▼ -20.03 % |
09/2024 | 71.2529 WGR | ▼ -0.73 % |
10/2024 | 84.391 WGR | ▲ 18.44 % |
11/2024 | 67.2538 WGR | ▼ -20.31 % |
12/2024 | 85.2433 WGR | ▲ 26.75 % |
01/2025 | 129.6 WGR | ▲ 52.03 % |
02/2025 | 127.64 WGR | ▼ -1.51 % |
03/2025 | 171.71 WGR | ▲ 34.52 % |
04/2025 | 171.04 WGR | ▼ -0.39 % |
lari Gruzia/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.9398 WGR |
Tối đa | 130.23 WGR |
Bình quân gia quyền | 94.5284 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.6749 WGR |
Tối đa | 130.23 WGR |
Bình quân gia quyền | 80.4468 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.0068 WGR |
Tối đa | 130.23 WGR |
Bình quân gia quyền | 50.8945 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: