Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/WABI
Lịch sử thay đổi trong GEL/WABI tỷ giá
GEL/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 GEL = 217.97 WABI
▼ -34.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2.22% (213.24 WABI — 217.97 WABI)
Thay đổi trong GEL/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11979.59% (1.804459 WABI — 217.97 WABI)
Thay đổi trong GEL/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2510.7% (8.349144 WABI — 217.97 WABI)
Thay đổi trong GEL/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5047.64% (4.23439 WABI — 217.97 WABI)
lari Gruzia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 256.45 WABI | ▲ 17.65 % |
23/05 | 234.45 WABI | ▼ -8.58 % |
24/05 | 164.96 WABI | ▼ -29.64 % |
25/05 | 251.18 WABI | ▲ 52.27 % |
26/05 | 462.75 WABI | ▲ 84.23 % |
27/05 | 478.01 WABI | ▲ 3.3 % |
28/05 | 141.83 WABI | ▼ -70.33 % |
29/05 | 232.54 WABI | ▲ 63.95 % |
30/05 | 207.34 WABI | ▼ -10.84 % |
31/05 | 123.46 WABI | ▼ -40.45 % |
01/06 | 105.54 WABI | ▼ -14.52 % |
02/06 | 74.0565 WABI | ▼ -29.83 % |
03/06 | 91.4864 WABI | ▲ 23.54 % |
04/06 | 149.79 WABI | ▲ 63.73 % |
05/06 | 99.8894 WABI | ▼ -33.31 % |
06/06 | 64.3159 WABI | ▼ -35.61 % |
07/06 | 67.5903 WABI | ▲ 5.09 % |
08/06 | 137.55 WABI | ▲ 103.5 % |
09/06 | 140.56 WABI | ▲ 2.19 % |
10/06 | 114.57 WABI | ▼ -18.49 % |
11/06 | 113.17 WABI | ▼ -1.22 % |
12/06 | 150.3 WABI | ▲ 32.81 % |
13/06 | 167.91 WABI | ▲ 11.72 % |
14/06 | 172.16 WABI | ▲ 2.53 % |
15/06 | 177.17 WABI | ▲ 2.91 % |
16/06 | 172.56 WABI | ▼ -2.6 % |
17/06 | 168.2 WABI | ▼ -2.53 % |
18/06 | 170.48 WABI | ▲ 1.36 % |
19/06 | 185.88 WABI | ▲ 9.03 % |
20/06 | 143.82 WABI | ▼ -22.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 211.55 WABI | ▼ -2.95 % |
03/06 — 09/06 | 212.31 WABI | ▲ 0.36 % |
10/06 — 16/06 | 291.17 WABI | ▲ 37.15 % |
17/06 — 23/06 | 1,112 WABI | ▲ 281.79 % |
24/06 — 30/06 | 2,322 WABI | ▲ 108.89 % |
01/07 — 07/07 | 3,430 WABI | ▲ 47.69 % |
08/07 — 14/07 | 6,780 WABI | ▲ 97.7 % |
15/07 — 21/07 | 24,326 WABI | ▲ 258.78 % |
22/07 — 28/07 | 5,717 WABI | ▼ -76.5 % |
29/07 — 04/08 | 10,938 WABI | ▲ 91.33 % |
05/08 — 11/08 | 15,477 WABI | ▲ 41.5 % |
12/08 — 18/08 | 14,121 WABI | ▼ -8.76 % |
lari Gruzia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 211.28 WABI | ▼ -3.07 % |
07/2024 | 167.36 WABI | ▼ -20.79 % |
08/2024 | 109.27 WABI | ▼ -34.71 % |
09/2024 | 52.6968 WABI | ▼ -51.77 % |
10/2024 | 50.5707 WABI | ▼ -4.03 % |
11/2024 | 26.6028 WABI | ▼ -47.39 % |
12/2024 | 31.4407 WABI | ▲ 18.19 % |
01/2025 | 30.9091 WABI | ▼ -1.69 % |
02/2025 | 33.0467 WABI | ▲ 6.92 % |
03/2025 | 1,035 WABI | ▲ 3032.93 % |
04/2025 | 3,041 WABI | ▲ 193.7 % |
05/2025 | 3,679 WABI | ▲ 21 % |
lari Gruzia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 99.7894 WABI |
Tối đa | 335.14 WABI |
Bình quân gia quyền | 196.75 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.358614 WABI |
Tối đa | 335.14 WABI |
Bình quân gia quyền | 79.0924 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.097042 WABI |
Tối đa | 335.14 WABI |
Bình quân gia quyền | 22.9707 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: