Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại paʻanga Tonga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TOP
Lịch sử thay đổi trong GEL/TOP tỷ giá
GEL/TOP tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 1,740 TOP
▲ 11.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/paʻanga Tonga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong paʻanga Tonga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TOP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TOP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/paʻanga Tonga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TOP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 17.22% (1,484 TOP — 1,740 TOP)
Thay đổi trong GEL/TOP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi -32.9% (2,592 TOP — 1,740 TOP)
Thay đổi trong GEL/TOP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 102.55% (858.79 TOP — 1,740 TOP)
Thay đổi trong GEL/TOP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 236407.97% (0.74 TOP — 1,740 TOP)
lari Gruzia/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,691 TOP | ▼ -2.81 % |
23/05 | 1,589 TOP | ▼ -6.04 % |
24/05 | 1,905 TOP | ▲ 19.9 % |
25/05 | 1,959 TOP | ▲ 2.86 % |
26/05 | 1,891 TOP | ▼ -3.5 % |
27/05 | 1,874 TOP | ▼ -0.87 % |
28/05 | 1,911 TOP | ▲ 1.99 % |
29/05 | 1,842 TOP | ▼ -3.64 % |
30/05 | 1,795 TOP | ▼ -2.52 % |
31/05 | 1,776 TOP | ▼ -1.07 % |
01/06 | 1,697 TOP | ▼ -4.44 % |
02/06 | 1,661 TOP | ▼ -2.14 % |
03/06 | 1,651 TOP | ▼ -0.61 % |
04/06 | 1,671 TOP | ▲ 1.21 % |
05/06 | 1,626 TOP | ▼ -2.71 % |
06/06 | 1,636 TOP | ▲ 0.67 % |
07/06 | 1,589 TOP | ▼ -2.88 % |
08/06 | 1,559 TOP | ▼ -1.9 % |
09/06 | 1,463 TOP | ▼ -6.2 % |
10/06 | 1,438 TOP | ▼ -1.68 % |
11/06 | 1,484 TOP | ▲ 3.19 % |
12/06 | 1,461 TOP | ▼ -1.55 % |
13/06 | 1,468 TOP | ▲ 0.51 % |
14/06 | 1,493 TOP | ▲ 1.7 % |
15/06 | 1,469 TOP | ▼ -1.62 % |
16/06 | 1,487 TOP | ▲ 1.22 % |
17/06 | 1,511 TOP | ▲ 1.65 % |
18/06 | 1,465 TOP | ▼ -3.08 % |
19/06 | 1,563 TOP | ▲ 6.72 % |
20/06 | 2,512 TOP | ▲ 60.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/paʻanga Tonga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,696 TOP | ▼ -2.5 % |
03/06 — 09/06 | 1,618 TOP | ▼ -4.57 % |
10/06 — 16/06 | 1,783 TOP | ▲ 10.2 % |
17/06 — 23/06 | 1,697 TOP | ▼ -4.86 % |
24/06 — 30/06 | 1,706 TOP | ▲ 0.52 % |
01/07 — 07/07 | 1,221 TOP | ▼ -28.43 % |
08/07 — 14/07 | 1,357 TOP | ▲ 11.11 % |
15/07 — 21/07 | 1,498 TOP | ▲ 10.45 % |
22/07 — 28/07 | 1,279 TOP | ▼ -14.67 % |
29/07 — 04/08 | 1,119 TOP | ▼ -12.5 % |
05/08 — 11/08 | 1,233 TOP | ▲ 10.25 % |
12/08 — 18/08 | 1,887 TOP | ▲ 53.03 % |
lari Gruzia/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,796 TOP | ▲ 3.23 % |
07/2024 | 1,507 TOP | ▼ -16.1 % |
08/2024 | 2,093 TOP | ▲ 38.91 % |
09/2024 | 1,906 TOP | ▼ -8.91 % |
10/2024 | 2,238 TOP | ▲ 17.4 % |
11/2024 | 1,173 TOP | ▼ -47.56 % |
12/2024 | 1,587 TOP | ▲ 35.24 % |
01/2025 | 2,621 TOP | ▲ 65.15 % |
02/2025 | 3,059 TOP | ▲ 16.73 % |
03/2025 | 2,639 TOP | ▼ -13.75 % |
04/2025 | 2,309 TOP | ▼ -12.48 % |
05/2025 | 2,946 TOP | ▲ 27.57 % |
lari Gruzia/paʻanga Tonga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,214 TOP |
Tối đa | 0.97 TOP |
Bình quân gia quyền | 1,042 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,058 TOP |
Tối đa | 2.22 TOP |
Bình quân gia quyền | 1,210 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.58 TOP |
Tối đa | 1,186 TOP |
Bình quân gia quyền | 881.31 TOP |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TOP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: