Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TNB
Lịch sử thay đổi trong GEL/TNB tỷ giá
GEL/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 GEL = 5,795 TNB
▼ -2.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 536.25% (910.77 TNB — 5,795 TNB)
Thay đổi trong GEL/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 503.99% (959.42 TNB — 5,795 TNB)
Thay đổi trong GEL/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 9236.57% (62.0657 TNB — 5,795 TNB)
Thay đổi trong GEL/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1855.39% (296.35 TNB — 5,795 TNB)
lari Gruzia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,722 TNB | ▼ -1.26 % |
23/05 | 5,818 TNB | ▲ 1.68 % |
24/05 | 5,863 TNB | ▲ 0.77 % |
25/05 | 5,885 TNB | ▲ 0.38 % |
26/05 | 5,710 TNB | ▼ -2.97 % |
27/05 | 5,608 TNB | ▼ -1.79 % |
28/05 | 5,442 TNB | ▼ -2.96 % |
29/05 | 5,434 TNB | ▼ -0.15 % |
30/05 | 5,612 TNB | ▲ 3.29 % |
31/05 | 8,439 TNB | ▲ 50.38 % |
01/06 | 14,974 TNB | ▲ 77.43 % |
02/06 | 39,935 TNB | ▲ 166.7 % |
03/06 | 40,036 TNB | ▲ 0.25 % |
04/06 | 39,998 TNB | ▼ -0.09 % |
05/06 | 40,236 TNB | ▲ 0.6 % |
06/06 | 40,760 TNB | ▲ 1.3 % |
07/06 | 40,105 TNB | ▼ -1.61 % |
08/06 | 39,351 TNB | ▼ -1.88 % |
09/06 | 38,645 TNB | ▼ -1.79 % |
10/06 | 38,582 TNB | ▼ -0.16 % |
11/06 | 38,521 TNB | ▼ -0.16 % |
12/06 | 37,529 TNB | ▼ -2.57 % |
13/06 | 37,575 TNB | ▲ 0.12 % |
14/06 | 38,022 TNB | ▲ 1.19 % |
15/06 | 38,052 TNB | ▲ 0.08 % |
16/06 | 38,268 TNB | ▲ 0.57 % |
17/06 | 37,584 TNB | ▼ -1.79 % |
18/06 | 38,005 TNB | ▲ 1.12 % |
19/06 | 38,438 TNB | ▲ 1.14 % |
20/06 | 33,058 TNB | ▼ -14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,861 TNB | ▲ 1.14 % |
03/06 — 09/06 | 7,179 TNB | ▲ 22.48 % |
10/06 — 16/06 | 6,420 TNB | ▼ -10.56 % |
17/06 — 23/06 | 6,645 TNB | ▲ 3.5 % |
24/06 — 30/06 | 6,750 TNB | ▲ 1.58 % |
01/07 — 07/07 | 6,367 TNB | ▼ -5.68 % |
08/07 — 14/07 | 6,442 TNB | ▲ 1.18 % |
15/07 — 21/07 | 9,804 TNB | ▲ 52.19 % |
22/07 — 28/07 | 50,681 TNB | ▲ 416.97 % |
29/07 — 04/08 | 48,515 TNB | ▼ -4.27 % |
05/08 — 11/08 | 48,627 TNB | ▲ 0.23 % |
12/08 — 18/08 | 43,126 TNB | ▼ -11.31 % |
lari Gruzia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,772 TNB | ▼ -0.39 % |
07/2024 | 39,641 TNB | ▲ 586.73 % |
08/2024 | 33,576 TNB | ▼ -15.3 % |
09/2024 | 37,782 TNB | ▲ 12.53 % |
10/2024 | 41,208 TNB | ▲ 9.07 % |
11/2024 | 66,464 TNB | ▲ 61.29 % |
12/2024 | 94,866 TNB | ▲ 42.73 % |
01/2025 | 93,959 TNB | ▼ -0.96 % |
02/2025 | 128,330 TNB | ▲ 36.58 % |
03/2025 | 122,241 TNB | ▼ -4.74 % |
04/2025 | 355,997 TNB | ▲ 191.22 % |
05/2025 | 580,854 TNB | ▲ 63.16 % |
lari Gruzia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 884.5 TNB |
Tối đa | 9,307 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,471 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 884.5 TNB |
Tối đa | 9,307 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,848 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.882 TNB |
Tối đa | 9,307 TNB |
Bình quân gia quyền | 954.3 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: