Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TAU
Lịch sử thay đổi trong GEL/TAU tỷ giá
GEL/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 GEL = 53.8984 TAU
▲ 5.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -16.57% (64.6061 TAU — 53.8984 TAU)
Thay đổi trong GEL/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 226.46% (16.51 TAU — 53.8984 TAU)
Thay đổi trong GEL/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 322.79% (12.7482 TAU — 53.8984 TAU)
Thay đổi trong GEL/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 106.65% (26.0821 TAU — 53.8984 TAU)
lari Gruzia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 55.8708 TAU | ▲ 3.66 % |
23/05 | 51.2702 TAU | ▼ -8.23 % |
24/05 | 47.1425 TAU | ▼ -8.05 % |
25/05 | 45.6811 TAU | ▼ -3.1 % |
26/05 | 45.9687 TAU | ▲ 0.63 % |
27/05 | 45.7072 TAU | ▼ -0.57 % |
28/05 | 44.6917 TAU | ▼ -2.22 % |
29/05 | 48.4132 TAU | ▲ 8.33 % |
30/05 | 50.1287 TAU | ▲ 3.54 % |
31/05 | 53.356 TAU | ▲ 6.44 % |
01/06 | 55.0504 TAU | ▲ 3.18 % |
02/06 | 50.6398 TAU | ▼ -8.01 % |
03/06 | 51.172 TAU | ▲ 1.05 % |
04/06 | 50.5658 TAU | ▼ -1.18 % |
05/06 | 40.7467 TAU | ▼ -19.42 % |
06/06 | 34.7371 TAU | ▼ -14.75 % |
07/06 | 35.7766 TAU | ▲ 2.99 % |
08/06 | 35.3826 TAU | ▼ -1.1 % |
09/06 | 39.1105 TAU | ▲ 10.54 % |
10/06 | 42.3395 TAU | ▲ 8.26 % |
11/06 | 40.8632 TAU | ▼ -3.49 % |
12/06 | 40.0807 TAU | ▼ -1.92 % |
13/06 | 40.4958 TAU | ▲ 1.04 % |
14/06 | 41.2964 TAU | ▲ 1.98 % |
15/06 | 46.1225 TAU | ▲ 11.69 % |
16/06 | 42.0481 TAU | ▼ -8.83 % |
17/06 | 42.389 TAU | ▲ 0.81 % |
18/06 | 40.9169 TAU | ▼ -3.47 % |
19/06 | 40.497 TAU | ▼ -1.03 % |
20/06 | 35.3115 TAU | ▼ -12.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53.9319 TAU | ▲ 0.06 % |
03/06 — 09/06 | 55.2668 TAU | ▲ 2.48 % |
10/06 — 16/06 | 61.7895 TAU | ▲ 11.8 % |
17/06 — 23/06 | 81.5764 TAU | ▲ 32.02 % |
24/06 — 30/06 | 71.235 TAU | ▼ -12.68 % |
01/07 — 07/07 | 105.78 TAU | ▲ 48.5 % |
08/07 — 14/07 | 103.97 TAU | ▼ -1.71 % |
15/07 — 21/07 | 110.44 TAU | ▲ 6.22 % |
22/07 — 28/07 | 109.66 TAU | ▼ -0.7 % |
29/07 — 04/08 | 74.5204 TAU | ▼ -32.05 % |
05/08 — 11/08 | 87.2335 TAU | ▲ 17.06 % |
12/08 — 18/08 | 79.2427 TAU | ▼ -9.16 % |
lari Gruzia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.7486 TAU | ▼ -9.55 % |
07/2024 | 45.9127 TAU | ▼ -5.82 % |
08/2024 | 57.1939 TAU | ▲ 24.57 % |
09/2024 | 53.8471 TAU | ▼ -5.85 % |
10/2024 | 43.5495 TAU | ▼ -19.12 % |
11/2024 | 48.7739 TAU | ▲ 12 % |
12/2024 | 35.8007 TAU | ▼ -26.6 % |
01/2025 | 32.8962 TAU | ▼ -8.11 % |
02/2025 | 110.85 TAU | ▲ 236.96 % |
03/2025 | 219.17 TAU | ▲ 97.73 % |
04/2025 | 173.21 TAU | ▼ -20.97 % |
05/2025 | 181.35 TAU | ▲ 4.7 % |
lari Gruzia/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.0519 TAU |
Tối đa | 83.7654 TAU |
Bình quân gia quyền | 59.373 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.6366 TAU |
Tối đa | 83.7654 TAU |
Bình quân gia quyền | 48.1097 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.023819 TAU |
Tối đa | 83.7654 TAU |
Bình quân gia quyền | 23.4791 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: