Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/SUMO
Lịch sử thay đổi trong GEL/SUMO tỷ giá
GEL/SUMO tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 46.8393 SUMO
▼ -2.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 7.61% (43.5264 SUMO — 46.8393 SUMO)
Thay đổi trong GEL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi -58.53% (112.95 SUMO — 46.8393 SUMO)
Thay đổi trong GEL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 117.04% (21.581 SUMO — 46.8393 SUMO)
Thay đổi trong GEL/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1407.2% (3.1077 SUMO — 46.8393 SUMO)
lari Gruzia/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 47.653 SUMO | ▲ 1.74 % |
23/05 | 48.5942 SUMO | ▲ 1.98 % |
24/05 | 50.9191 SUMO | ▲ 4.78 % |
25/05 | 52.9542 SUMO | ▲ 4 % |
26/05 | 52.2616 SUMO | ▼ -1.31 % |
27/05 | 51.7587 SUMO | ▼ -0.96 % |
28/05 | 53.9067 SUMO | ▲ 4.15 % |
29/05 | 51.8659 SUMO | ▼ -3.79 % |
30/05 | 49.6185 SUMO | ▼ -4.33 % |
31/05 | 49.8478 SUMO | ▲ 0.46 % |
01/06 | 48.2919 SUMO | ▼ -3.12 % |
02/06 | 48.1784 SUMO | ▼ -0.24 % |
03/06 | 46.9975 SUMO | ▼ -2.45 % |
04/06 | 45.0545 SUMO | ▼ -4.13 % |
05/06 | 44.7388 SUMO | ▼ -0.7 % |
06/06 | 45.1053 SUMO | ▲ 0.82 % |
07/06 | 45.3419 SUMO | ▲ 0.52 % |
08/06 | 45.0334 SUMO | ▼ -0.68 % |
09/06 | 44.8473 SUMO | ▼ -0.41 % |
10/06 | 44.8523 SUMO | ▲ 0.01 % |
11/06 | 45.0794 SUMO | ▲ 0.51 % |
12/06 | 45.4501 SUMO | ▲ 0.82 % |
13/06 | 44.6082 SUMO | ▼ -1.85 % |
14/06 | 46.5407 SUMO | ▲ 4.33 % |
15/06 | 46.3296 SUMO | ▼ -0.45 % |
16/06 | 46.0665 SUMO | ▼ -0.57 % |
17/06 | 46.7082 SUMO | ▲ 1.39 % |
18/06 | 44.9533 SUMO | ▼ -3.76 % |
19/06 | 47.1098 SUMO | ▲ 4.8 % |
20/06 | 55.5005 SUMO | ▲ 17.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44.0907 SUMO | ▼ -5.87 % |
03/06 — 09/06 | 44.3106 SUMO | ▲ 0.5 % |
10/06 — 16/06 | 37.1593 SUMO | ▼ -16.14 % |
17/06 — 23/06 | 37.8 SUMO | ▲ 1.72 % |
24/06 — 30/06 | 35.5085 SUMO | ▼ -6.06 % |
01/07 — 07/07 | 28.541 SUMO | ▼ -19.62 % |
08/07 — 14/07 | 29.8044 SUMO | ▲ 4.43 % |
15/07 — 21/07 | 32.1903 SUMO | ▲ 8.01 % |
22/07 — 28/07 | 25.5723 SUMO | ▼ -20.56 % |
29/07 — 04/08 | 25.9439 SUMO | ▲ 1.45 % |
05/08 — 11/08 | 27.7351 SUMO | ▲ 6.9 % |
12/08 — 18/08 | 32.0527 SUMO | ▲ 15.57 % |
lari Gruzia/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.9103 SUMO | ▲ 4.42 % |
07/2024 | 48.9988 SUMO | ▲ 0.18 % |
08/2024 | 53.6324 SUMO | ▲ 9.46 % |
09/2024 | 67.9845 SUMO | ▲ 26.76 % |
10/2024 | 70.8486 SUMO | ▲ 4.21 % |
11/2024 | 93.812 SUMO | ▲ 32.41 % |
12/2024 | 102.91 SUMO | ▲ 9.7 % |
01/2025 | 167.07 SUMO | ▲ 62.35 % |
02/2025 | 159.42 SUMO | ▼ -4.58 % |
03/2025 | 112.6 SUMO | ▼ -29.37 % |
04/2025 | 91.4283 SUMO | ▼ -18.8 % |
05/2025 | 96.7339 SUMO | ▲ 5.8 % |
lari Gruzia/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.132 SUMO |
Tối đa | 50.5209 SUMO |
Bình quân gia quyền | 42.6305 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.2314 SUMO |
Tối đa | 112.95 SUMO |
Bình quân gia quyền | 54.4326 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.9659683 SUMO |
Tối đa | 124.2 SUMO |
Bình quân gia quyền | 46.2502 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: