Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại STEEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/STEEM

Lịch sử thay đổi trong GEL/STEEM tỷ giá

GEL/STEEM tỷ giá

05 21, 2024
1 GEL = 1.381886 STEEM
▲ 8.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/STEEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong STEEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/STEEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/STEEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/STEEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/STEEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 8.89% (1.269058 STEEM — 1.381886 STEEM)

Thay đổi trong GEL/STEEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -63.4% (3.775538 STEEM — 1.381886 STEEM)

Thay đổi trong GEL/STEEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 5.59% (1.308689 STEEM — 1.381886 STEEM)

Thay đổi trong GEL/STEEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -25.04% (1.843604 STEEM — 1.381886 STEEM)

lari Gruzia/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/STEEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.399789 STEEM ▲ 1.3 %
23/05 1.254607 STEEM ▼ -10.37 %
24/05 1.247065 STEEM ▼ -0.6 %
25/05 1.316987 STEEM ▲ 5.61 %
26/05 1.30998 STEEM ▼ -0.53 %
27/05 1.337451 STEEM ▲ 2.1 %
28/05 1.416205 STEEM ▲ 5.89 %
29/05 1.387516 STEEM ▼ -2.03 %
30/05 1.298068 STEEM ▼ -6.45 %
31/05 1.285166 STEEM ▼ -0.99 %
01/06 1.202369 STEEM ▼ -6.44 %
02/06 1.206006 STEEM ▲ 0.3 %
03/06 1.191357 STEEM ▼ -1.21 %
04/06 1.194737 STEEM ▲ 0.28 %
05/06 1.174236 STEEM ▼ -1.72 %
06/06 1.179331 STEEM ▲ 0.43 %
07/06 1.190448 STEEM ▲ 0.94 %
08/06 1.18512 STEEM ▼ -0.45 %
09/06 1.167065 STEEM ▼ -1.52 %
10/06 1.182312 STEEM ▲ 1.31 %
11/06 1.174984 STEEM ▼ -0.62 %
12/06 1.210771 STEEM ▲ 3.05 %
13/06 1.235058 STEEM ▲ 2.01 %
14/06 1.231464 STEEM ▼ -0.29 %
15/06 1.21794 STEEM ▼ -1.1 %
16/06 1.21511 STEEM ▼ -0.23 %
17/06 1.221246 STEEM ▲ 0.5 %
18/06 1.230102 STEEM ▲ 0.73 %
19/06 1.288339 STEEM ▲ 4.73 %
20/06 1.470832 STEEM ▲ 14.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/STEEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/STEEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.367614 STEEM ▼ -1.03 %
03/06 — 09/06 1.322956 STEEM ▼ -3.27 %
10/06 — 16/06 1.165511 STEEM ▼ -11.9 %
17/06 — 23/06 1.186791 STEEM ▲ 1.83 %
24/06 — 30/06 1.13774 STEEM ▼ -4.13 %
01/07 — 07/07 1.013809 STEEM ▼ -10.89 %
08/07 — 14/07 0.9670199 STEEM ▼ -4.62 %
15/07 — 21/07 0.97000903 STEEM ▲ 0.31 %
22/07 — 28/07 0.75689158 STEEM ▼ -21.97 %
29/07 — 04/08 0.78092155 STEEM ▲ 3.17 %
05/08 — 11/08 0.84124168 STEEM ▲ 7.72 %
12/08 — 18/08 0.94539253 STEEM ▲ 12.38 %

lari Gruzia/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.357543 STEEM ▼ -1.76 %
07/2024 1.23612 STEEM ▼ -8.94 %
08/2024 1.487192 STEEM ▲ 20.31 %
09/2024 1.221663 STEEM ▼ -17.85 %
10/2024 1.074797 STEEM ▼ -12.02 %
11/2024 1.284396 STEEM ▲ 19.5 %
12/2024 1.520019 STEEM ▲ 18.35 %
01/2025 2.604025 STEEM ▲ 71.32 %
02/2025 1.91461 STEEM ▼ -26.47 %
03/2025 1.250472 STEEM ▼ -34.69 %
04/2025 0.92212898 STEEM ▼ -26.26 %
05/2025 0.98902911 STEEM ▲ 7.25 %

lari Gruzia/STEEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.94958031 STEEM
Tối đa 1.409943 STEEM
Bình quân gia quyền 1.13399 STEEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.94958031 STEEM
Tối đa 3.669377 STEEM
Bình quân gia quyền 1.593562 STEEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04035582 STEEM
Tối đa 4.417389 STEEM
Bình quân gia quyền 1.716105 STEEM

Chia sẻ một liên kết đến GEL/STEEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu