Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ravencoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/RVN

Lịch sử thay đổi trong GEL/RVN tỷ giá

GEL/RVN tỷ giá

05 06, 2024
1 GEL = 9.384029 RVN
▼ -2.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ravencoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -24.31% (12.3979 RVN — 9.384029 RVN)

Thay đổi trong GEL/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -80.38% (47.8176 RVN — 9.384029 RVN)

Thay đổi trong GEL/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -27.46% (12.9371 RVN — 9.384029 RVN)

Thay đổi trong GEL/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -45.3% (17.1566 RVN — 9.384029 RVN)

lari Gruzia/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 9.433767 RVN ▲ 0.53 %
08/05 9.681199 RVN ▲ 2.62 %
09/05 9.701598 RVN ▲ 0.21 %
10/05 9.36641 RVN ▼ -3.45 %
11/05 9.056681 RVN ▼ -3.31 %
12/05 9.522808 RVN ▲ 5.15 %
13/05 9.751039 RVN ▲ 2.4 %
14/05 9.327437 RVN ▼ -4.34 %
15/05 9.237378 RVN ▼ -0.97 %
16/05 9.329445 RVN ▲ 1 %
17/05 9.407158 RVN ▲ 0.83 %
18/05 9.28495 RVN ▼ -1.3 %
19/05 9.053231 RVN ▼ -2.5 %
20/05 8.636097 RVN ▼ -4.61 %
21/05 8.710429 RVN ▲ 0.86 %
22/05 8.587536 RVN ▼ -1.41 %
23/05 8.409737 RVN ▼ -2.07 %
24/05 8.647923 RVN ▲ 2.83 %
25/05 8.861092 RVN ▲ 2.46 %
26/05 8.728791 RVN ▼ -1.49 %
27/05 8.961843 RVN ▲ 2.67 %
28/05 9.297287 RVN ▲ 3.74 %
29/05 9.293406 RVN ▼ -0.04 %
30/05 9.184214 RVN ▼ -1.17 %
31/05 9.4443 RVN ▲ 2.83 %
01/06 8.675076 RVN ▼ -8.14 %
02/06 8.303424 RVN ▼ -4.28 %
03/06 8.075764 RVN ▼ -2.74 %
04/06 7.956721 RVN ▼ -1.47 %
05/06 7.556094 RVN ▼ -5.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 8.293337 RVN ▼ -11.62 %
20/05 — 26/05 8.678157 RVN ▲ 4.64 %
27/05 — 02/06 7.51568 RVN ▼ -13.4 %
03/06 — 09/06 6.610472 RVN ▼ -12.04 %
10/06 — 16/06 6.738914 RVN ▲ 1.94 %
17/06 — 23/06 6.483863 RVN ▼ -3.78 %
24/06 — 30/06 3.991776 RVN ▼ -38.44 %
01/07 — 07/07 4.616599 RVN ▲ 15.65 %
08/07 — 14/07 4.474789 RVN ▼ -3.07 %
15/07 — 21/07 4.237198 RVN ▼ -5.31 %
22/07 — 28/07 4.574602 RVN ▲ 7.96 %
29/07 — 04/08 3.423083 RVN ▼ -25.17 %

lari Gruzia/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.869221 RVN ▼ -5.49 %
07/2024 9.306721 RVN ▲ 4.93 %
08/2024 10.9869 RVN ▲ 18.05 %
09/2024 9.826413 RVN ▼ -10.56 %
10/2024 9.53519 RVN ▼ -2.96 %
11/2024 12.098 RVN ▲ 26.88 %
12/2024 12.5312 RVN ▲ 3.58 %
01/2025 24.7624 RVN ▲ 97.61 %
01/2025 16.827 RVN ▼ -32.05 %
03/2025 8.0604 RVN ▼ -52.1 %
04/2025 8.773254 RVN ▲ 8.84 %
05/2025 7.499785 RVN ▼ -14.52 %

lari Gruzia/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.099146 RVN
Tối đa 13.1277 RVN
Bình quân gia quyền 11.3859 RVN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.526592 RVN
Tối đa 49.8463 RVN
Bình quân gia quyền 20.5101 RVN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.34748436 RVN
Tối đa 49.8463 RVN
Bình quân gia quyền 18.8999 RVN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/RVN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu