Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại rupee Pakistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/PKR

Lịch sử thay đổi trong GEL/PKR tỷ giá

GEL/PKR tỷ giá

05 21, 2024
1 GEL = 115.38 PKR
▼ -1.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong rupee Pakistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 1.21% (114.01 PKR — 115.38 PKR)

Thay đổi trong GEL/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -19.15% (142.72 PKR — 115.38 PKR)

Thay đổi trong GEL/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 59.44% (72.36 PKR — 115.38 PKR)

Thay đổi trong GEL/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 119.6% (52.54 PKR — 115.38 PKR)

lari Gruzia/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 111 PKR ▼ -3.8 %
23/05 106.83 PKR ▼ -3.75 %
24/05 104.1 PKR ▼ -2.56 %
25/05 116.72 PKR ▲ 12.13 %
26/05 116.07 PKR ▼ -0.56 %
27/05 115.49 PKR ▼ -0.5 %
28/05 119.34 PKR ▲ 3.33 %
29/05 116.06 PKR ▼ -2.75 %
30/05 122.19 PKR ▲ 5.28 %
31/05 125.75 PKR ▲ 2.92 %
01/06 119.34 PKR ▼ -5.1 %
02/06 112.18 PKR ▼ -6.01 %
03/06 113.46 PKR ▲ 1.15 %
04/06 110.84 PKR ▼ -2.31 %
05/06 103.53 PKR ▼ -6.59 %
06/06 100.25 PKR ▼ -3.17 %
07/06 96.43 PKR ▼ -3.81 %
08/06 97.43 PKR ▲ 1.04 %
09/06 95.37 PKR ▼ -2.12 %
10/06 95.55 PKR ▲ 0.19 %
11/06 97.78 PKR ▲ 2.34 %
12/06 99.07 PKR ▲ 1.32 %
13/06 100.95 PKR ▲ 1.9 %
14/06 101.64 PKR ▲ 0.69 %
15/06 100.32 PKR ▼ -1.29 %
16/06 99.14 PKR ▼ -1.18 %
17/06 99.19 PKR ▲ 0.06 %
18/06 97.69 PKR ▼ -1.52 %
19/06 100.87 PKR ▲ 3.26 %
20/06 119.87 PKR ▲ 18.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 127.83 PKR ▲ 10.79 %
03/06 — 09/06 119.43 PKR ▼ -6.58 %
10/06 — 16/06 142.39 PKR ▲ 19.23 %
17/06 — 23/06 145.23 PKR ▲ 1.99 %
24/06 — 30/06 148.48 PKR ▲ 2.24 %
01/07 — 07/07 121.28 PKR ▼ -18.32 %
08/07 — 14/07 110.73 PKR ▼ -8.7 %
15/07 — 21/07 115.72 PKR ▲ 4.5 %
22/07 — 28/07 102.66 PKR ▼ -11.28 %
29/07 — 04/08 98.03 PKR ▼ -4.51 %
05/08 — 11/08 101.39 PKR ▲ 3.43 %
12/08 — 18/08 118.08 PKR ▲ 16.46 %

lari Gruzia/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 117.23 PKR ▲ 1.6 %
07/2024 108.97 PKR ▼ -7.05 %
08/2024 328.97 PKR ▲ 201.9 %
09/2024 185.44 PKR ▼ -43.63 %
10/2024 361.27 PKR ▲ 94.82 %
11/2024 54.89 PKR ▼ -84.81 %
12/2024 39.64 PKR ▼ -27.78 %
01/2025 67.48 PKR ▲ 70.22 %
02/2025 61.8 PKR ▼ -8.42 %
03/2025 86.58 PKR ▲ 40.11 %
04/2025 74.27 PKR ▼ -14.22 %
05/2025 72.31 PKR ▼ -2.65 %

lari Gruzia/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 91.4 PKR
Tối đa 107.08 PKR
Bình quân gia quyền 105.9 PKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 91.4 PKR
Tối đa 161.32 PKR
Bình quân gia quyền 120.32 PKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.11 PKR
Tối đa 215.83 PKR
Bình quân gia quyền 122.07 PKR

Chia sẻ một liên kết đến GEL/PKR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu