Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại PIVX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/PIVX
Lịch sử thay đổi trong GEL/PIVX tỷ giá
GEL/PIVX tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 1.017218 PIVX
▼ -0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/PIVX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong PIVX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/PIVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/PIVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/PIVX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/PIVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 16.13% (0.875939 PIVX — 1.017218 PIVX)
Thay đổi trong GEL/PIVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi -64.14% (2.836987 PIVX — 1.017218 PIVX)
Thay đổi trong GEL/PIVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 6.21% (0.9577618 PIVX — 1.017218 PIVX)
Thay đổi trong GEL/PIVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi -20.11% (1.273346 PIVX — 1.017218 PIVX)
lari Gruzia/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/PIVX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.024795 PIVX | ▲ 0.74 % |
23/05 | 1.022249 PIVX | ▼ -0.25 % |
24/05 | 1.085999 PIVX | ▲ 6.24 % |
25/05 | 1.144581 PIVX | ▲ 5.39 % |
26/05 | 1.157576 PIVX | ▲ 1.14 % |
27/05 | 1.172885 PIVX | ▲ 1.32 % |
28/05 | 1.217976 PIVX | ▲ 3.84 % |
29/05 | 1.215114 PIVX | ▼ -0.24 % |
30/05 | 1.198949 PIVX | ▼ -1.33 % |
31/05 | 1.208047 PIVX | ▲ 0.76 % |
01/06 | 1.133768 PIVX | ▼ -6.15 % |
02/06 | 1.0316 PIVX | ▼ -9.01 % |
03/06 | 1.011716 PIVX | ▼ -1.93 % |
04/06 | 1.007969 PIVX | ▼ -0.37 % |
05/06 | 0.98574978 PIVX | ▼ -2.2 % |
06/06 | 0.98786531 PIVX | ▲ 0.21 % |
07/06 | 0.99205725 PIVX | ▲ 0.42 % |
08/06 | 1.005143 PIVX | ▲ 1.32 % |
09/06 | 1.043797 PIVX | ▲ 3.85 % |
10/06 | 1.077526 PIVX | ▲ 3.23 % |
11/06 | 1.092631 PIVX | ▲ 1.4 % |
12/06 | 1.127112 PIVX | ▲ 3.16 % |
13/06 | 1.149403 PIVX | ▲ 1.98 % |
14/06 | 1.129506 PIVX | ▼ -1.73 % |
15/06 | 1.080691 PIVX | ▼ -4.32 % |
16/06 | 1.061107 PIVX | ▼ -1.81 % |
17/06 | 1.075053 PIVX | ▲ 1.31 % |
18/06 | 1.084696 PIVX | ▲ 0.9 % |
19/06 | 1.123572 PIVX | ▲ 3.58 % |
20/06 | 1.249274 PIVX | ▲ 11.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/PIVX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/PIVX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.036557 PIVX | ▲ 1.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.93668494 PIVX | ▼ -9.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.87604835 PIVX | ▼ -6.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.78053132 PIVX | ▼ -10.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.72316268 PIVX | ▼ -7.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.7156789 PIVX | ▼ -1.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.65861159 PIVX | ▼ -7.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.78725231 PIVX | ▲ 19.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.6090364 PIVX | ▼ -22.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.71915644 PIVX | ▲ 18.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.71095211 PIVX | ▼ -1.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.78047204 PIVX | ▲ 9.78 % |
lari Gruzia/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.014786 PIVX | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 1.035917 PIVX | ▲ 2.08 % |
08/2024 | 1.223238 PIVX | ▲ 18.08 % |
09/2024 | 1.095059 PIVX | ▼ -10.48 % |
10/2024 | 1.047464 PIVX | ▼ -4.35 % |
11/2024 | 0.82783266 PIVX | ▼ -20.97 % |
12/2024 | 0.98321052 PIVX | ▲ 18.77 % |
01/2025 | 1.523399 PIVX | ▲ 54.94 % |
02/2025 | 1.297343 PIVX | ▼ -14.84 % |
03/2025 | 0.74091968 PIVX | ▼ -42.89 % |
04/2025 | 0.69689963 PIVX | ▼ -5.94 % |
05/2025 | 0.6990262 PIVX | ▲ 0.31 % |
lari Gruzia/PIVX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.76863472 PIVX |
Tối đa | 1.222063 PIVX |
Bình quân gia quyền | 0.92742092 PIVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.76863472 PIVX |
Tối đa | 2.725862 PIVX |
Bình quân gia quyền | 1.215703 PIVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04034555 PIVX |
Tối đa | 3.154985 PIVX |
Bình quân gia quyền | 1.406235 PIVX |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/PIVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: