Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/NXT
Lịch sử thay đổi trong GEL/NXT tỷ giá
GEL/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 108.25 NXT
▲ 2.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -16.62% (129.82 NXT — 108.25 NXT)
Thay đổi trong GEL/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 11.39% (97.1768 NXT — 108.25 NXT)
Thay đổi trong GEL/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 6.05% (102.07 NXT — 108.25 NXT)
Thay đổi trong GEL/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 216.07% (34.2486 NXT — 108.25 NXT)
lari Gruzia/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 105.75 NXT | ▼ -2.31 % |
23/05 | 102.36 NXT | ▼ -3.2 % |
24/05 | 103.51 NXT | ▲ 1.13 % |
25/05 | 110.16 NXT | ▲ 6.42 % |
26/05 | 121.86 NXT | ▲ 10.62 % |
27/05 | 119.33 NXT | ▼ -2.08 % |
28/05 | 126.19 NXT | ▲ 5.75 % |
29/05 | 111.29 NXT | ▼ -11.8 % |
30/05 | 111.86 NXT | ▲ 0.51 % |
31/05 | 114.8 NXT | ▲ 2.62 % |
01/06 | 120.31 NXT | ▲ 4.8 % |
02/06 | 111.19 NXT | ▼ -7.58 % |
03/06 | 107.56 NXT | ▼ -3.27 % |
04/06 | 102.57 NXT | ▼ -4.63 % |
05/06 | 107.8 NXT | ▲ 5.1 % |
06/06 | 108.64 NXT | ▲ 0.77 % |
07/06 | 105.01 NXT | ▼ -3.33 % |
08/06 | 100.21 NXT | ▼ -4.58 % |
09/06 | 99.676 NXT | ▼ -0.53 % |
10/06 | 99.1685 NXT | ▼ -0.51 % |
11/06 | 103.49 NXT | ▲ 4.36 % |
12/06 | 101.96 NXT | ▼ -1.48 % |
13/06 | 100.96 NXT | ▼ -0.98 % |
14/06 | 100 NXT | ▼ -0.95 % |
15/06 | 98.6065 NXT | ▼ -1.39 % |
16/06 | 99.6515 NXT | ▲ 1.06 % |
17/06 | 99.7607 NXT | ▲ 0.11 % |
18/06 | 91.9682 NXT | ▼ -7.81 % |
19/06 | 90.0234 NXT | ▼ -2.11 % |
20/06 | 86.1415 NXT | ▼ -4.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 105.67 NXT | ▼ -2.38 % |
03/06 — 09/06 | 122.9 NXT | ▲ 16.3 % |
10/06 — 16/06 | 120.05 NXT | ▼ -2.31 % |
17/06 — 23/06 | 137.06 NXT | ▲ 14.16 % |
24/06 — 30/06 | 138.29 NXT | ▲ 0.9 % |
01/07 — 07/07 | 142.53 NXT | ▲ 3.06 % |
08/07 — 14/07 | 141.18 NXT | ▼ -0.94 % |
15/07 — 21/07 | 160.49 NXT | ▲ 13.68 % |
22/07 — 28/07 | 145.39 NXT | ▼ -9.41 % |
29/07 — 04/08 | 125.12 NXT | ▼ -13.94 % |
05/08 — 11/08 | 125.17 NXT | ▲ 0.03 % |
12/08 — 18/08 | 109.93 NXT | ▼ -12.17 % |
lari Gruzia/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 109.28 NXT | ▲ 0.95 % |
07/2024 | 105.89 NXT | ▼ -3.1 % |
08/2024 | 68.2189 NXT | ▼ -35.58 % |
09/2024 | 59.1085 NXT | ▼ -13.35 % |
10/2024 | 52.2095 NXT | ▼ -11.67 % |
11/2024 | 40.931 NXT | ▼ -21.6 % |
12/2024 | 50.5283 NXT | ▲ 23.45 % |
01/2025 | 66.5241 NXT | ▲ 31.66 % |
02/2025 | 83.1393 NXT | ▲ 24.98 % |
03/2025 | 101.41 NXT | ▲ 21.98 % |
04/2025 | 127.89 NXT | ▲ 26.11 % |
05/2025 | 101.88 NXT | ▼ -20.34 % |
lari Gruzia/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 105.75 NXT |
Tối đa | 195.6 NXT |
Bình quân gia quyền | 133.07 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.9652 NXT |
Tối đa | 195.6 NXT |
Bình quân gia quyền | 120.6 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.9652 NXT |
Tối đa | 195.6 NXT |
Bình quân gia quyền | 92.1626 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: