Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/NLG
Lịch sử thay đổi trong GEL/NLG tỷ giá
GEL/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 GEL = 70.499 NLG
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -11.57% (79.7265 NLG — 70.499 NLG)
Thay đổi trong GEL/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -48.67% (137.36 NLG — 70.499 NLG)
Thay đổi trong GEL/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 281.32% (18.488 NLG — 70.499 NLG)
Thay đổi trong GEL/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 149.03% (28.31 NLG — 70.499 NLG)
lari Gruzia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 72.0998 NLG | ▲ 2.27 % |
23/05 | 75.0013 NLG | ▲ 4.02 % |
24/05 | 64.5293 NLG | ▼ -13.96 % |
25/05 | 54.6501 NLG | ▼ -15.31 % |
26/05 | 53.0104 NLG | ▼ -3 % |
27/05 | 55.6668 NLG | ▲ 5.01 % |
28/05 | 63.1529 NLG | ▲ 13.45 % |
29/05 | 76.0374 NLG | ▲ 20.4 % |
30/05 | 75.3055 NLG | ▼ -0.96 % |
31/05 | 71.6415 NLG | ▼ -4.87 % |
01/06 | 72.0925 NLG | ▲ 0.63 % |
02/06 | 71.9765 NLG | ▼ -0.16 % |
03/06 | 72.3208 NLG | ▲ 0.48 % |
04/06 | 72.1502 NLG | ▼ -0.24 % |
05/06 | 71.1682 NLG | ▼ -1.36 % |
06/06 | 70.499 NLG | ▼ -0.94 % |
07/06 | 64.4005 NLG | ▼ -8.65 % |
08/06 | 63.8715 NLG | ▼ -0.82 % |
09/06 | 67.5531 NLG | ▲ 5.76 % |
10/06 | 67.706 NLG | ▲ 0.23 % |
11/06 | 67.2713 NLG | ▼ -0.64 % |
12/06 | 68.073 NLG | ▲ 1.19 % |
13/06 | 68.7523 NLG | ▲ 1 % |
14/06 | 69.4303 NLG | ▲ 0.99 % |
15/06 | 70.1452 NLG | ▲ 1.03 % |
16/06 | 67.4903 NLG | ▼ -3.78 % |
17/06 | 70.8986 NLG | ▲ 5.05 % |
18/06 | 69.3606 NLG | ▼ -2.17 % |
19/06 | 69.7901 NLG | ▲ 0.62 % |
20/06 | 48.8059 NLG | ▼ -30.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 67.9325 NLG | ▼ -3.64 % |
03/06 — 09/06 | 89.2525 NLG | ▲ 31.38 % |
10/06 — 16/06 | 46.1301 NLG | ▼ -48.32 % |
17/06 — 23/06 | 47.8968 NLG | ▲ 3.83 % |
24/06 — 30/06 | 55.9221 NLG | ▲ 16.76 % |
01/07 — 07/07 | 56.3826 NLG | ▲ 0.82 % |
08/07 — 14/07 | 42.8889 NLG | ▼ -23.93 % |
15/07 — 21/07 | 45.9821 NLG | ▲ 7.21 % |
22/07 — 28/07 | 42.8858 NLG | ▼ -6.73 % |
29/07 — 04/08 | 40.9498 NLG | ▼ -4.51 % |
05/08 — 11/08 | 41.9067 NLG | ▲ 2.34 % |
12/08 — 18/08 | 30.8937 NLG | ▼ -26.28 % |
lari Gruzia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69.3395 NLG | ▼ -1.64 % |
07/2024 | 131.57 NLG | ▲ 89.74 % |
08/2024 | 107.88 NLG | ▼ -18.01 % |
09/2024 | 140.25 NLG | ▲ 30.01 % |
10/2024 | 188.34 NLG | ▲ 34.29 % |
11/2024 | 303.23 NLG | ▲ 61 % |
12/2024 | 403.38 NLG | ▲ 33.03 % |
01/2025 | 327.82 NLG | ▼ -18.73 % |
02/2025 | 406.34 NLG | ▲ 23.95 % |
03/2025 | 356.89 NLG | ▼ -12.17 % |
04/2025 | 319.64 NLG | ▼ -10.44 % |
05/2025 | 251.43 NLG | ▼ -21.34 % |
lari Gruzia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.6338 NLG |
Tối đa | 167.47 NLG |
Bình quân gia quyền | 90.5539 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 61.6338 NLG |
Tối đa | 167.47 NLG |
Bình quân gia quyền | 116.62 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.2173 NLG |
Tối đa | 167.47 NLG |
Bình quân gia quyền | 83.2653 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: