Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/NEU
Lịch sử thay đổi trong GEL/NEU tỷ giá
GEL/NEU tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 2.642114 NEU
▲ 7.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 9.05% (2.422796 NEU — 2.642114 NEU)
Thay đổi trong GEL/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -4.65% (2.771042 NEU — 2.642114 NEU)
Thay đổi trong GEL/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 622.08% (0.36590168 NEU — 2.642114 NEU)
Thay đổi trong GEL/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -25.87% (3.564127 NEU — 2.642114 NEU)
lari Gruzia/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.500817 NEU | ▼ -5.35 % |
23/05 | 2.443894 NEU | ▼ -2.28 % |
24/05 | 2.449192 NEU | ▲ 0.22 % |
25/05 | 2.544472 NEU | ▲ 3.89 % |
26/05 | 2.75169 NEU | ▲ 8.14 % |
27/05 | 2.734609 NEU | ▼ -0.62 % |
28/05 | 2.746146 NEU | ▲ 0.42 % |
29/05 | 2.749211 NEU | ▲ 0.11 % |
30/05 | 2.7598 NEU | ▲ 0.39 % |
31/05 | 2.765457 NEU | ▲ 0.2 % |
01/06 | 2.769831 NEU | ▲ 0.16 % |
02/06 | 2.921066 NEU | ▲ 5.46 % |
03/06 | 2.99213 NEU | ▲ 2.43 % |
04/06 | 3.030539 NEU | ▲ 1.28 % |
05/06 | 3.045791 NEU | ▲ 0.5 % |
06/06 | 3.01553 NEU | ▼ -0.99 % |
07/06 | 2.933149 NEU | ▼ -2.73 % |
08/06 | 2.914912 NEU | ▼ -0.62 % |
09/06 | 3.063723 NEU | ▲ 5.11 % |
10/06 | 2.92858 NEU | ▼ -4.41 % |
11/06 | 2.827308 NEU | ▼ -3.46 % |
12/06 | 2.746924 NEU | ▼ -2.84 % |
13/06 | 2.680401 NEU | ▼ -2.42 % |
14/06 | 2.631825 NEU | ▼ -1.81 % |
15/06 | 2.690613 NEU | ▲ 2.23 % |
16/06 | 2.673137 NEU | ▼ -0.65 % |
17/06 | 2.689127 NEU | ▲ 0.6 % |
18/06 | 2.661325 NEU | ▼ -1.03 % |
19/06 | 2.642265 NEU | ▼ -0.72 % |
20/06 | 2.819095 NEU | ▲ 6.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.708401 NEU | ▲ 2.51 % |
03/06 — 09/06 | 2.803932 NEU | ▲ 3.53 % |
10/06 — 16/06 | 2.72264 NEU | ▼ -2.9 % |
17/06 — 23/06 | 2.667539 NEU | ▼ -2.02 % |
24/06 — 30/06 | 2.349891 NEU | ▼ -11.91 % |
01/07 — 07/07 | 2.597222 NEU | ▲ 10.53 % |
08/07 — 14/07 | 2.732474 NEU | ▲ 5.21 % |
15/07 — 21/07 | 2.425349 NEU | ▼ -11.24 % |
22/07 — 28/07 | 2.433648 NEU | ▲ 0.34 % |
29/07 — 04/08 | 2.367971 NEU | ▼ -2.7 % |
05/08 — 11/08 | 2.50327 NEU | ▲ 5.71 % |
12/08 — 18/08 | 5.194428 NEU | ▲ 107.51 % |
lari Gruzia/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.79242026 NEU | ▼ -70.01 % |
07/2024 | 0.78322216 NEU | ▼ -1.16 % |
08/2024 | 1.22645 NEU | ▲ 56.59 % |
09/2024 | 1.598278 NEU | ▲ 30.32 % |
10/2024 | 2.904117 NEU | ▲ 81.7 % |
11/2024 | 5.261908 NEU | ▲ 81.19 % |
12/2024 | 5.639302 NEU | ▲ 7.17 % |
01/2025 | 5.150467 NEU | ▼ -8.67 % |
02/2025 | 12.7843 NEU | ▲ 148.22 % |
03/2025 | 13.2171 NEU | ▲ 3.39 % |
04/2025 | 13.4954 NEU | ▲ 2.11 % |
05/2025 | 12.6094 NEU | ▼ -6.57 % |
lari Gruzia/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.068849 NEU |
Tối đa | 3.058313 NEU |
Bình quân gia quyền | 2.509764 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.792517 NEU |
Tối đa | 3.178752 NEU |
Bình quân gia quyền | 2.560527 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05186709 NEU |
Tối đa | 3.178752 NEU |
Bình quân gia quyền | 1.727692 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: