Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/MSR
Lịch sử thay đổi trong GEL/MSR tỷ giá
GEL/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 GEL = 43.23 MSR
▼ -31.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 22.2% (35.3773 MSR — 43.23 MSR)
Thay đổi trong GEL/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 17.16% (36.8971 MSR — 43.23 MSR)
Thay đổi trong GEL/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 17.16% (36.8971 MSR — 43.23 MSR)
Thay đổi trong GEL/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 44.21% (29.9766 MSR — 43.23 MSR)
lari Gruzia/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 45.8206 MSR | ▲ 5.99 % |
23/05 | 53.0989 MSR | ▲ 15.88 % |
24/05 | 50.1852 MSR | ▼ -5.49 % |
25/05 | 47.2812 MSR | ▼ -5.79 % |
26/05 | 51.2792 MSR | ▲ 8.46 % |
27/05 | 49.6271 MSR | ▼ -3.22 % |
28/05 | 48.5454 MSR | ▼ -2.18 % |
29/05 | 51.1875 MSR | ▲ 5.44 % |
30/05 | 56.7968 MSR | ▲ 10.96 % |
31/05 | 61.8022 MSR | ▲ 8.81 % |
01/06 | 60.7119 MSR | ▼ -1.76 % |
02/06 | 57.3268 MSR | ▼ -5.58 % |
03/06 | 55.4287 MSR | ▼ -3.31 % |
04/06 | 55.5346 MSR | ▲ 0.19 % |
05/06 | 50.905 MSR | ▼ -8.34 % |
06/06 | 59.3397 MSR | ▲ 16.57 % |
07/06 | 57.5226 MSR | ▼ -3.06 % |
08/06 | 56.3989 MSR | ▼ -1.95 % |
09/06 | 52.8165 MSR | ▼ -6.35 % |
10/06 | 53.6317 MSR | ▲ 1.54 % |
11/06 | 59.5986 MSR | ▲ 11.13 % |
12/06 | 55.1029 MSR | ▼ -7.54 % |
13/06 | 53.3045 MSR | ▼ -3.26 % |
14/06 | 57.3555 MSR | ▲ 7.6 % |
15/06 | 58.3926 MSR | ▲ 1.81 % |
16/06 | 55.5035 MSR | ▼ -4.95 % |
17/06 | 50.9678 MSR | ▼ -8.17 % |
18/06 | 52.7533 MSR | ▲ 3.5 % |
19/06 | 57.5167 MSR | ▲ 9.03 % |
20/06 | 45.8057 MSR | ▼ -20.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41.8747 MSR | ▼ -3.13 % |
03/06 — 09/06 | 37.1397 MSR | ▼ -11.31 % |
10/06 — 16/06 | 42.8556 MSR | ▲ 15.39 % |
17/06 — 23/06 | 47.3613 MSR | ▲ 10.51 % |
24/06 — 30/06 | 46.7568 MSR | ▼ -1.28 % |
01/07 — 07/07 | 46.8641 MSR | ▲ 0.23 % |
08/07 — 14/07 | 44.9961 MSR | ▼ -3.99 % |
15/07 — 21/07 | 45.4785 MSR | ▲ 1.07 % |
22/07 — 28/07 | 39.3993 MSR | ▼ -13.37 % |
29/07 — 04/08 | 66.2736 MSR | ▲ 68.21 % |
05/08 — 11/08 | 53.5354 MSR | ▼ -19.22 % |
12/08 — 18/08 | 94.5439 MSR | ▲ 76.6 % |
lari Gruzia/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.5813 MSR | ▼ -6.13 % |
07/2024 | 40.2582 MSR | ▼ -0.8 % |
08/2024 | 34.6449 MSR | ▼ -13.94 % |
09/2024 | 23.09 MSR | ▼ -33.35 % |
10/2024 | 33.4007 MSR | ▲ 44.65 % |
11/2024 | 33.3838 MSR | ▼ -0.05 % |
12/2024 | 29.851 MSR | ▼ -10.58 % |
01/2025 | 54.1325 MSR | ▲ 81.34 % |
02/2025 | 58.3245 MSR | ▲ 7.74 % |
03/2025 | 59.6424 MSR | ▲ 2.26 % |
04/2025 | 56.7995 MSR | ▼ -4.77 % |
lari Gruzia/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.0303 MSR |
Tối đa | 63.1952 MSR |
Bình quân gia quyền | 46.8435 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.4183 MSR |
Tối đa | 63.1952 MSR |
Bình quân gia quyền | 44.7194 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.4183 MSR |
Tối đa | 63.1952 MSR |
Bình quân gia quyền | 44.7194 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: