Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/MLN

Lịch sử thay đổi trong GEL/MLN tỷ giá

GEL/MLN tỷ giá

05 21, 2024
1 GEL = 0.01706829 MLN
▲ 0.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 15.64% (0.01476034 MLN — 0.01706829 MLN)

Thay đổi trong GEL/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -67.53% (0.05256721 MLN — 0.01706829 MLN)

Thay đổi trong GEL/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 23.7% (0.01379771 MLN — 0.01706829 MLN)

Thay đổi trong GEL/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -84.58% (0.11067755 MLN — 0.01706829 MLN)

lari Gruzia/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01706162 MLN ▼ -0.04 %
23/05 0.01799341 MLN ▲ 5.46 %
24/05 0.01944789 MLN ▲ 8.08 %
25/05 0.02020701 MLN ▲ 3.9 %
26/05 0.02001494 MLN ▼ -0.95 %
27/05 0.02014199 MLN ▲ 0.63 %
28/05 0.0205213 MLN ▲ 1.88 %
29/05 0.01965225 MLN ▼ -4.23 %
30/05 0.01946213 MLN ▼ -0.97 %
31/05 0.01941088 MLN ▼ -0.26 %
01/06 0.01850324 MLN ▼ -4.68 %
02/06 0.01730606 MLN ▼ -6.47 %
03/06 0.01688745 MLN ▼ -2.42 %
04/06 0.01660411 MLN ▼ -1.68 %
05/06 0.01575647 MLN ▼ -5.11 %
06/06 0.01555095 MLN ▼ -1.3 %
07/06 0.01590818 MLN ▲ 2.3 %
08/06 0.01595653 MLN ▲ 0.3 %
09/06 0.01562323 MLN ▼ -2.09 %
10/06 0.01567719 MLN ▲ 0.35 %
11/06 0.0162496 MLN ▲ 3.65 %
12/06 0.01675324 MLN ▲ 3.1 %
13/06 0.01701015 MLN ▲ 1.53 %
14/06 0.01710567 MLN ▲ 0.56 %
15/06 0.01659141 MLN ▼ -3.01 %
16/06 0.01616195 MLN ▼ -2.59 %
17/06 0.01677668 MLN ▲ 3.8 %
18/06 0.01780363 MLN ▲ 6.12 %
19/06 0.01850575 MLN ▲ 3.94 %
20/06 0.0212374 MLN ▲ 14.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01711768 MLN ▲ 0.29 %
03/06 — 09/06 0.01585979 MLN ▼ -7.35 %
10/06 — 16/06 0.01323207 MLN ▼ -16.57 %
17/06 — 23/06 0.01237641 MLN ▼ -6.47 %
24/06 — 30/06 0.01211721 MLN ▼ -2.09 %
01/07 — 07/07 0.01027829 MLN ▼ -15.18 %
08/07 — 14/07 0.00958454 MLN ▼ -6.75 %
15/07 — 21/07 0.01107806 MLN ▲ 15.58 %
22/07 — 28/07 0.00843291 MLN ▼ -23.88 %
29/07 — 04/08 0.0090172 MLN ▲ 6.93 %
05/08 — 11/08 0.00979734 MLN ▲ 8.65 %
12/08 — 18/08 0.01106137 MLN ▲ 12.9 %

lari Gruzia/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01733087 MLN ▲ 1.54 %
07/2024 0.01416767 MLN ▼ -18.25 %
08/2024 0.01860353 MLN ▲ 31.31 %
09/2024 0.01714572 MLN ▼ -7.84 %
10/2024 0.01784521 MLN ▲ 4.08 %
11/2024 0.02617453 MLN ▲ 46.68 %
12/2024 0.02209219 MLN ▼ -15.6 %
01/2025 0.04064596 MLN ▲ 83.98 %
02/2025 0.03470842 MLN ▼ -14.61 %
03/2025 0.01935795 MLN ▼ -44.23 %
04/2025 0.01651671 MLN ▼ -14.68 %
05/2025 0.01702873 MLN ▲ 3.1 %

lari Gruzia/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01212482 MLN
Tối đa 0.01827752 MLN
Bình quân gia quyền 0.01507751 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01212482 MLN
Tối đa 0.05037304 MLN
Bình quân gia quyền 0.02126417 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00048965 MLN
Tối đa 0.05576879 MLN
Bình quân gia quyền 0.02128398 MLN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu