Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/LAK
Lịch sử thay đổi trong GEL/LAK tỷ giá
GEL/LAK tỷ giá
05 20, 2024
1 GEL = 7,724 LAK
▲ 32.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.6% (7,528 LAK — 7,724 LAK)
Thay đổi trong GEL/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -61.9% (20,273 LAK — 7,724 LAK)
Thay đổi trong GEL/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 71.74% (4,497 LAK — 7,724 LAK)
Thay đổi trong GEL/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 174.25% (2,816 LAK — 7,724 LAK)
lari Gruzia/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7,819 LAK | ▲ 1.24 % |
23/05 | 7,904 LAK | ▲ 1.09 % |
24/05 | 8,017 LAK | ▲ 1.42 % |
25/05 | 8,272 LAK | ▲ 3.18 % |
26/05 | 8,496 LAK | ▲ 2.7 % |
27/05 | 8,405 LAK | ▼ -1.07 % |
28/05 | 8,226 LAK | ▼ -2.13 % |
29/05 | 8,417 LAK | ▲ 2.33 % |
30/05 | 8,061 LAK | ▼ -4.23 % |
31/05 | 7,671 LAK | ▼ -4.84 % |
01/06 | 7,579 LAK | ▼ -1.2 % |
02/06 | 7,140 LAK | ▼ -5.79 % |
03/06 | 7,114 LAK | ▼ -0.38 % |
04/06 | 7,082 LAK | ▼ -0.45 % |
05/06 | 6,967 LAK | ▼ -1.61 % |
06/06 | 6,874 LAK | ▼ -1.34 % |
07/06 | 6,745 LAK | ▼ -1.88 % |
08/06 | 6,625 LAK | ▼ -1.78 % |
09/06 | 6,576 LAK | ▼ -0.74 % |
10/06 | 6,502 LAK | ▼ -1.12 % |
11/06 | 6,432 LAK | ▼ -1.08 % |
12/06 | 6,444 LAK | ▲ 0.18 % |
13/06 | 6,446 LAK | ▲ 0.04 % |
14/06 | 6,461 LAK | ▲ 0.22 % |
15/06 | 6,536 LAK | ▲ 1.16 % |
16/06 | 6,560 LAK | ▲ 0.36 % |
17/06 | 6,605 LAK | ▲ 0.69 % |
18/06 | 6,712 LAK | ▲ 1.61 % |
19/06 | 6,640 LAK | ▼ -1.07 % |
20/06 | 6,079 LAK | ▼ -8.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,563 LAK | ▼ -2.08 % |
03/06 — 09/06 | 7,015 LAK | ▼ -7.24 % |
10/06 — 16/06 | 5,826 LAK | ▼ -16.95 % |
17/06 — 23/06 | 5,913 LAK | ▲ 1.49 % |
24/06 — 30/06 | 5,621 LAK | ▼ -4.94 % |
01/07 — 07/07 | 5,315 LAK | ▼ -5.44 % |
08/07 — 14/07 | 4,103 LAK | ▼ -22.81 % |
15/07 — 21/07 | 4,184 LAK | ▲ 1.98 % |
22/07 — 28/07 | 4,188 LAK | ▲ 0.09 % |
29/07 — 04/08 | 3,451 LAK | ▼ -17.59 % |
05/08 — 11/08 | 3,238 LAK | ▼ -6.17 % |
12/08 — 18/08 | 3,073 LAK | ▼ -5.1 % |
lari Gruzia/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,805 LAK | ▲ 1.06 % |
07/2024 | 7,375 LAK | ▼ -5.51 % |
08/2024 | 7,171 LAK | ▼ -2.77 % |
09/2024 | 7,104 LAK | ▼ -0.94 % |
10/2024 | 7,746 LAK | ▲ 9.04 % |
11/2024 | 10,531 LAK | ▲ 35.96 % |
12/2024 | 12,625 LAK | ▲ 19.88 % |
01/2025 | 18,373 LAK | ▲ 45.52 % |
02/2025 | 20,684 LAK | ▲ 12.58 % |
03/2025 | 15,568 LAK | ▼ -24.73 % |
04/2025 | 10,085 LAK | ▼ -35.22 % |
05/2025 | 8,820 LAK | ▼ -12.55 % |
lari Gruzia/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,471 LAK |
Tối đa | 8,207 LAK |
Bình quân gia quyền | 6,933 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,471 LAK |
Tối đa | 20,273 LAK |
Bình quân gia quyền | 10,209 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 150.96 LAK |
Tối đa | 21,379 LAK |
Bình quân gia quyền | 7,973 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: