Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại franc Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GNF

Lịch sử thay đổi trong GEL/GNF tỷ giá

GEL/GNF tỷ giá

05 21, 2024
1 GEL = 3,529 GNF
▲ 13.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong franc Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 17.78% (2,996 GNF — 3,529 GNF)

Thay đổi trong GEL/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -56.14% (8,048 GNF — 3,529 GNF)

Thay đổi trong GEL/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 62.59% (2,171 GNF — 3,529 GNF)

Thay đổi trong GEL/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 19.02% (2,965 GNF — 3,529 GNF)

lari Gruzia/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 3,547 GNF ▲ 0.5 %
24/05 3,593 GNF ▲ 1.29 %
25/05 3,691 GNF ▲ 2.75 %
26/05 3,784 GNF ▲ 2.51 %
27/05 3,744 GNF ▼ -1.06 %
28/05 3,690 GNF ▼ -1.43 %
29/05 3,768 GNF ▲ 2.11 %
30/05 3,622 GNF ▼ -3.88 %
31/05 3,451 GNF ▼ -4.73 %
01/06 3,413 GNF ▼ -1.1 %
02/06 3,265 GNF ▼ -4.33 %
03/06 3,251 GNF ▼ -0.42 %
04/06 3,235 GNF ▼ -0.49 %
05/06 3,198 GNF ▼ -1.17 %
06/06 3,165 GNF ▼ -1.03 %
07/06 3,088 GNF ▼ -2.42 %
08/06 2,999 GNF ▼ -2.87 %
09/06 2,976 GNF ▼ -0.79 %
10/06 2,944 GNF ▼ -1.08 %
11/06 2,917 GNF ▼ -0.89 %
12/06 2,922 GNF ▲ 0.15 %
13/06 2,922 GNF ▲ 0.01 %
14/06 2,934 GNF ▲ 0.42 %
15/06 2,976 GNF ▲ 1.43 %
16/06 2,988 GNF ▲ 0.4 %
17/06 3,010 GNF ▲ 0.74 %
18/06 3,047 GNF ▲ 1.24 %
19/06 2,992 GNF ▼ -1.81 %
20/06 3,280 GNF ▲ 9.62 %
21/06 3,692 GNF ▲ 12.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3,542 GNF ▲ 0.35 %
03/06 — 09/06 3,184 GNF ▼ -10.09 %
10/06 — 16/06 3,221 GNF ▲ 1.14 %
17/06 — 23/06 2,978 GNF ▼ -7.54 %
24/06 — 30/06 2,771 GNF ▼ -6.93 %
01/07 — 07/07 2,131 GNF ▼ -23.09 %
08/07 — 14/07 2,167 GNF ▲ 1.66 %
15/07 — 21/07 2,167 GNF ▲ 0.02 %
22/07 — 28/07 1,894 GNF ▼ -12.61 %
29/07 — 04/08 1,798 GNF ▼ -5.08 %
05/08 — 11/08 1,964 GNF ▲ 9.26 %
12/08 — 18/08 2,312 GNF ▲ 17.7 %

lari Gruzia/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3,652 GNF ▲ 3.46 %
07/2024 3,292 GNF ▼ -9.85 %
08/2024 3,111 GNF ▼ -5.5 %
09/2024 2,926 GNF ▼ -5.95 %
10/2024 3,133 GNF ▲ 7.09 %
11/2024 4,268 GNF ▲ 36.21 %
12/2024 5,248 GNF ▲ 22.97 %
01/2025 7,898 GNF ▲ 50.49 %
02/2025 8,505 GNF ▲ 7.69 %
03/2025 6,425 GNF ▼ -24.46 %
04/2025 3,949 GNF ▼ -38.54 %
05/2025 4,418 GNF ▲ 11.89 %

lari Gruzia/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,202 GNF
Tối đa 3,528 GNF
Bình quân gia quyền 2,802 GNF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,202 GNF
Tối đa 8,048 GNF
Bình quân gia quyền 4,126 GNF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 63.22 GNF
Tối đa 8,803 GNF
Bình quân gia quyền 3,369 GNF

Chia sẻ một liên kết đến GEL/GNF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu