Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GAS

Lịch sử thay đổi trong GEL/GAS tỷ giá

GEL/GAS tỷ giá

05 21, 2024
1 GEL = 0.06882567 GAS
▲ 2.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 12.09% (0.06140257 GAS — 0.06882567 GAS)

Thay đổi trong GEL/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -54.45% (0.15110943 GAS — 0.06882567 GAS)

Thay đổi trong GEL/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -22.28% (0.08855331 GAS — 0.06882567 GAS)

Thay đổi trong GEL/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -75.12% (0.27668219 GAS — 0.06882567 GAS)

lari Gruzia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.0680838 GAS ▼ -1.08 %
23/05 0.06953331 GAS ▲ 2.13 %
24/05 0.07447126 GAS ▲ 7.1 %
25/05 0.07802072 GAS ▲ 4.77 %
26/05 0.07550633 GAS ▼ -3.22 %
27/05 0.07478495 GAS ▼ -0.96 %
28/05 0.07487623 GAS ▲ 0.12 %
29/05 0.07190797 GAS ▼ -3.96 %
30/05 0.07210052 GAS ▲ 0.27 %
31/05 0.0759751 GAS ▲ 5.37 %
01/06 0.07376248 GAS ▼ -2.91 %
02/06 0.0700343 GAS ▼ -5.05 %
03/06 0.06895971 GAS ▼ -1.53 %
04/06 0.06798353 GAS ▼ -1.42 %
05/06 0.06576835 GAS ▼ -3.26 %
06/06 0.06510072 GAS ▼ -1.02 %
07/06 0.06421843 GAS ▼ -1.36 %
08/06 0.06339689 GAS ▼ -1.28 %
09/06 0.06336166 GAS ▼ -0.06 %
10/06 0.0641791 GAS ▲ 1.29 %
11/06 0.0649058 GAS ▲ 1.13 %
12/06 0.06573364 GAS ▲ 1.28 %
13/06 0.06623529 GAS ▲ 0.76 %
14/06 0.06613148 GAS ▼ -0.16 %
15/06 0.06526959 GAS ▼ -1.3 %
16/06 0.06462856 GAS ▼ -0.98 %
17/06 0.06490218 GAS ▲ 0.42 %
18/06 0.06565613 GAS ▲ 1.16 %
19/06 0.06778472 GAS ▲ 3.24 %
20/06 0.07662023 GAS ▲ 13.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.06761061 GAS ▼ -1.77 %
03/06 — 09/06 0.0651911 GAS ▼ -3.58 %
10/06 — 16/06 0.06262777 GAS ▼ -3.93 %
17/06 — 23/06 0.05971905 GAS ▼ -4.64 %
24/06 — 30/06 0.05754363 GAS ▼ -3.64 %
01/07 — 07/07 0.05022775 GAS ▼ -12.71 %
08/07 — 14/07 0.04830486 GAS ▼ -3.83 %
15/07 — 21/07 0.05114692 GAS ▲ 5.88 %
22/07 — 28/07 0.04582385 GAS ▼ -10.41 %
29/07 — 04/08 0.0457666 GAS ▼ -0.12 %
05/08 — 11/08 0.04736914 GAS ▲ 3.5 %
12/08 — 18/08 0.05276578 GAS ▲ 11.39 %

lari Gruzia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06573114 GAS ▼ -4.5 %
07/2024 0.06198158 GAS ▼ -5.7 %
08/2024 0.07656547 GAS ▲ 23.53 %
09/2024 0.06670847 GAS ▼ -12.87 %
10/2024 0.03096213 GAS ▼ -53.59 %
11/2024 0.03490073 GAS ▲ 12.72 %
12/2024 0.0492135 GAS ▲ 41.01 %
01/2025 0.08281652 GAS ▲ 68.28 %
02/2025 0.07570271 GAS ▼ -8.59 %
03/2025 0.05636087 GAS ▼ -25.55 %
04/2025 0.05002605 GAS ▼ -11.24 %
05/2025 0.04988373 GAS ▼ -0.28 %

lari Gruzia/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05259103 GAS
Tối đa 0.0765847 GAS
Bình quân gia quyền 0.06261212 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05026515 GAS
Tối đa 0.14715509 GAS
Bình quân gia quyền 0.07758444 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00315306 GAS
Tối đa 0.1720695 GAS
Bình quân gia quyền 0.09038529 GAS

Chia sẻ một liên kết đến GEL/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu