Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/DNT
Lịch sử thay đổi trong GEL/DNT tỷ giá
GEL/DNT tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 6.955033 DNT
▲ 12.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 42.39% (4.884607 DNT — 6.955033 DNT)
Thay đổi trong GEL/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -78.09% (31.737 DNT — 6.955033 DNT)
Thay đổi trong GEL/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -24.27% (9.183636 DNT — 6.955033 DNT)
Thay đổi trong GEL/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -90.97% (77.0342 DNT — 6.955033 DNT)
lari Gruzia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.127686 DNT | ▲ 2.48 % |
23/05 | 7.344357 DNT | ▲ 3.04 % |
24/05 | 7.933029 DNT | ▲ 8.02 % |
25/05 | 8.347531 DNT | ▲ 5.23 % |
26/05 | 8.324596 DNT | ▼ -0.27 % |
27/05 | 8.261622 DNT | ▼ -0.76 % |
28/05 | 8.602742 DNT | ▲ 4.13 % |
29/05 | 8.395835 DNT | ▼ -2.41 % |
30/05 | 8.469945 DNT | ▲ 0.88 % |
31/05 | 8.832544 DNT | ▲ 4.28 % |
01/06 | 8.277672 DNT | ▼ -6.28 % |
02/06 | 7.586244 DNT | ▼ -8.35 % |
03/06 | 7.377171 DNT | ▼ -2.76 % |
04/06 | 7.383268 DNT | ▲ 0.08 % |
05/06 | 7.328173 DNT | ▼ -0.75 % |
06/06 | 7.386823 DNT | ▲ 0.8 % |
07/06 | 7.184873 DNT | ▼ -2.73 % |
08/06 | 7.188174 DNT | ▲ 0.05 % |
09/06 | 7.188638 DNT | ▲ 0.01 % |
10/06 | 7.268104 DNT | ▲ 1.11 % |
11/06 | 7.097362 DNT | ▼ -2.35 % |
12/06 | 7.153949 DNT | ▲ 0.8 % |
13/06 | 7.360096 DNT | ▲ 2.88 % |
14/06 | 7.45193 DNT | ▲ 1.25 % |
15/06 | 7.302918 DNT | ▼ -2 % |
16/06 | 7.344138 DNT | ▲ 0.56 % |
17/06 | 7.561689 DNT | ▲ 2.96 % |
18/06 | 7.62276 DNT | ▲ 0.81 % |
19/06 | 7.978383 DNT | ▲ 4.67 % |
20/06 | 9.076306 DNT | ▲ 13.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.61805 DNT | ▼ -47.98 % |
03/06 — 09/06 | 3.438477 DNT | ▼ -4.96 % |
10/06 — 16/06 | 4.36402 DNT | ▲ 26.92 % |
17/06 — 23/06 | 4.175348 DNT | ▼ -4.32 % |
24/06 — 30/06 | 4.368706 DNT | ▲ 4.63 % |
01/07 — 07/07 | 3.843024 DNT | ▼ -12.03 % |
08/07 — 14/07 | 3.452157 DNT | ▼ -10.17 % |
15/07 — 21/07 | 4.049365 DNT | ▲ 17.3 % |
22/07 — 28/07 | 3.406689 DNT | ▼ -15.87 % |
29/07 — 04/08 | 3.325158 DNT | ▼ -2.39 % |
05/08 — 11/08 | 3.74901 DNT | ▲ 12.75 % |
12/08 — 18/08 | 4.199932 DNT | ▲ 12.03 % |
lari Gruzia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.099363 DNT | ▲ 2.08 % |
07/2024 | 6.234727 DNT | ▼ -12.18 % |
08/2024 | 7.371916 DNT | ▲ 18.24 % |
09/2024 | 7.220509 DNT | ▼ -2.05 % |
10/2024 | 7.785034 DNT | ▲ 7.82 % |
11/2024 | 9.143906 DNT | ▲ 17.45 % |
12/2024 | 9.19805 DNT | ▲ 0.59 % |
01/2025 | 14.9063 DNT | ▲ 62.06 % |
02/2025 | 9.169959 DNT | ▼ -38.48 % |
03/2025 | 3.313825 DNT | ▼ -63.86 % |
04/2025 | 3.253617 DNT | ▼ -1.82 % |
05/2025 | 3.303109 DNT | ▲ 1.52 % |
lari Gruzia/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.499966 DNT |
Tối đa | 6.856117 DNT |
Bình quân gia quyền | 5.335978 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.393735 DNT |
Tối đa | 30.8192 DNT |
Bình quân gia quyền | 8.572759 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32928387 DNT |
Tối đa | 35.2262 DNT |
Bình quân gia quyền | 12.2786 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: