Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/BTM
Lịch sử thay đổi trong GEL/BTM tỷ giá
GEL/BTM tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 29.8601 BTM
▼ -2.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -0.86% (30.1205 BTM — 29.8601 BTM)
Thay đổi trong GEL/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -66.25% (88.4821 BTM — 29.8601 BTM)
Thay đổi trong GEL/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 161.68% (11.4107 BTM — 29.8601 BTM)
Thay đổi trong GEL/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 485.47% (5.10016 BTM — 29.8601 BTM)
lari Gruzia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 29.0574 BTM | ▼ -2.69 % |
23/05 | 29.9968 BTM | ▲ 3.23 % |
24/05 | 31.2923 BTM | ▲ 4.32 % |
25/05 | 31.7098 BTM | ▲ 1.33 % |
26/05 | 29.564 BTM | ▼ -6.77 % |
27/05 | 28.9546 BTM | ▼ -2.06 % |
28/05 | 30.2252 BTM | ▲ 4.39 % |
29/05 | 29.508 BTM | ▼ -2.37 % |
30/05 | 29.4912 BTM | ▼ -0.06 % |
31/05 | 29.8528 BTM | ▲ 1.23 % |
01/06 | 28.943 BTM | ▼ -3.05 % |
02/06 | 26.9277 BTM | ▼ -6.96 % |
03/06 | 26.3424 BTM | ▼ -2.17 % |
04/06 | 26.4205 BTM | ▲ 0.3 % |
05/06 | 26.2126 BTM | ▼ -0.79 % |
06/06 | 26.5113 BTM | ▲ 1.14 % |
07/06 | 25.6154 BTM | ▼ -3.38 % |
08/06 | 25.099 BTM | ▼ -2.02 % |
09/06 | 24.6923 BTM | ▼ -1.62 % |
10/06 | 24.9803 BTM | ▲ 1.17 % |
11/06 | 24.3128 BTM | ▼ -2.67 % |
12/06 | 23.1851 BTM | ▼ -4.64 % |
13/06 | 23.5378 BTM | ▲ 1.52 % |
14/06 | 24.071 BTM | ▲ 2.27 % |
15/06 | 23.7756 BTM | ▼ -1.23 % |
16/06 | 23.7559 BTM | ▼ -0.08 % |
17/06 | 24.808 BTM | ▲ 4.43 % |
18/06 | 24.3813 BTM | ▼ -1.72 % |
19/06 | 24.8096 BTM | ▲ 1.76 % |
20/06 | 27.7711 BTM | ▲ 11.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.9891 BTM | ▼ -2.92 % |
03/06 — 09/06 | 30.5037 BTM | ▲ 5.22 % |
10/06 — 16/06 | 25.9983 BTM | ▼ -14.77 % |
17/06 — 23/06 | 23.9049 BTM | ▼ -8.05 % |
24/06 — 30/06 | 25.238 BTM | ▲ 5.58 % |
01/07 — 07/07 | 20.6305 BTM | ▼ -18.26 % |
08/07 — 14/07 | 18.1907 BTM | ▼ -11.83 % |
15/07 — 21/07 | 18.3437 BTM | ▲ 0.84 % |
22/07 — 28/07 | 15.9938 BTM | ▼ -12.81 % |
29/07 — 04/08 | 13.9392 BTM | ▼ -12.85 % |
05/08 — 11/08 | 15.0113 BTM | ▲ 7.69 % |
12/08 — 18/08 | 16.5774 BTM | ▲ 10.43 % |
lari Gruzia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.2507 BTM | ▲ 1.31 % |
07/2024 | 25.6215 BTM | ▼ -15.3 % |
08/2024 | 25.6349 BTM | ▲ 0.05 % |
09/2024 | 20.6025 BTM | ▼ -19.63 % |
10/2024 | 23.0778 BTM | ▲ 12.01 % |
11/2024 | 104.93 BTM | ▲ 354.66 % |
12/2024 | 111.53 BTM | ▲ 6.3 % |
01/2025 | 223.27 BTM | ▲ 100.18 % |
02/2025 | 165.28 BTM | ▼ -25.97 % |
03/2025 | 108.62 BTM | ▼ -34.28 % |
04/2025 | 83.0627 BTM | ▼ -23.53 % |
05/2025 | 79.9594 BTM | ▼ -3.74 % |
lari Gruzia/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.5522 BTM |
Tối đa | 35.178 BTM |
Bình quân gia quyền | 29.0654 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.5522 BTM |
Tối đa | 88.3071 BTM |
Bình quân gia quyền | 42.8184 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23316984 BTM |
Tối đa | 110.1 BTM |
Bình quân gia quyền | 29.8805 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: